![]() Andri Runar Bjarnason 12 | |
![]() Tryggvi Hrafn Haraldsson 17 | |
![]() Oervar Eggertsson 33 | |
![]() Samuel Fridjonsson 90+1' |
Thống kê trận đấu Valur vs Stjarnan
số liệu thống kê

Valur

Stjarnan
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 15
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 11
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Valur
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Europa Conference League
VĐQG Iceland
Europa Conference League
Thành tích gần đây Stjarnan
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T |
2 | ![]() | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | H T B T B |
3 | ![]() | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | H T T T T |
4 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 2 | 33 | H B B H B |
5 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H |
6 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -4 | 28 | T B T H T |
9 | ![]() | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B |
10 | ![]() | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B |
11 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B B |
12 | ![]() | 21 | 6 | 1 | 14 | -19 | 19 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại