Thứ Hai, 15/09/2025

Trực tiếp kết quả Valur vs Stjarnan hôm nay 15-09-2025

Giải VĐQG Iceland - Th 2, 15/9

Kết thúc

Valur

Valur

1 : 2

Stjarnan

Stjarnan

Hiệp một: 1-2
T2, 02:15 15/09/2025
Vòng 22 - VĐQG Iceland
Hlidarendi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Andri Runar Bjarnason
12
Tryggvi Hrafn Haraldsson
17
Oervar Eggertsson
33
Samuel Fridjonsson
90+1'

Thống kê trận đấu Valur vs Stjarnan

số liệu thống kê
Valur
Valur
Stjarnan
Stjarnan
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 15
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 11
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Iceland
13/06 - 2021
29/08 - 2021
H1: 0-1
16/05 - 2022
H1: 0-0
15/08 - 2022
H1: 3-1
30/04 - 2023
H1: 2-0
18/07 - 2023
H1: 1-0
20/04 - 2024
H1: 1-0
31/05 - 2024
H1: 2-0
24/09 - 2024
H1: 0-2
15/06 - 2025
H1: 1-1
Cúp quốc gia Iceland
02/07 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Iceland
15/09 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Valur

VĐQG Iceland
15/09 - 2025
H1: 1-2
01/09 - 2025
27/08 - 2025
Cúp quốc gia Iceland
23/08 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Iceland
17/08 - 2025
11/08 - 2025
06/08 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2025
VĐQG Iceland
28/07 - 2025
Europa Conference League
24/07 - 2025

Thành tích gần đây Stjarnan

VĐQG Iceland
15/09 - 2025
H1: 1-2
01/09 - 2025
26/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 2-1
11/08 - 2025
07/08 - 2025
29/07 - 2025
15/07 - 2025
08/07 - 2025
Cúp quốc gia Iceland
02/07 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng VĐQG Iceland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2212642042B T T H T
2ValurValur2212461840H T B T B
3StjarnanStjarnan221246840H T T T T
4BreidablikBreidablik21966233H B B H B
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur22868630T T H T H
6Fram ReykjavikFram Reykjavik22859129B B B T H
7KA AkureyriKA Akureyri22859-1029T H T B T
8IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar21849-428T B T H T
9VestriVestri228311-527T B B H B
10KR ReykjavikKR Reykjavik226610-924T T B H B
11AftureldingAfturelding215610-821H B H B B
12IA AkranesIA Akranes216114-1919H B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow