Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Valur vs KR Reykjavik hôm nay 05-08-2021

Giải VĐQG Iceland - Th 5, 05/8

Kết thúc

Valur

Valur

1 : 0

KR Reykjavik

KR Reykjavik

Hiệp một: 0-0
T5, 02:15 05/08/2021
Vòng 15 - VĐQG Iceland
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Rasmus Christiansen
27
Birkir Heimisson
44
Tryggvi Hrafn Haraldsson
74
Kennie Chopart
84
Orri Sigurdur Omarsson
88
Palmi Rafn Palmason
90
Arnthor Kristinsson
90
Gudmundur Tryggvason
90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Iceland
18/05 - 2021
05/08 - 2021
01/05 - 2022
26/07 - 2022
08/05 - 2023
01/08 - 2023
04/06 - 2024
17/09 - 2024
15/04 - 2025
24/06 - 2025

Thành tích gần đây Valur

VĐQG Iceland
05/10 - 2025
H1: 1-1
29/09 - 2025
23/09 - 2025
15/09 - 2025
H1: 1-2
01/09 - 2025
27/08 - 2025
Cúp quốc gia Iceland
23/08 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Iceland
17/08 - 2025
11/08 - 2025
06/08 - 2025

Thành tích gần đây KR Reykjavik

VĐQG Iceland
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
26/08 - 2025
19/08 - 2025
12/08 - 2025
02/08 - 2025
27/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Iceland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2212642042B T T H T
2ValurValur2212461840T B T B B
3StjarnanStjarnan221246840T T T T T
4BreidablikBreidablik22976234B B H B H
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur22868630T T H T H
6Fram ReykjavikFram Reykjavik22859129B B B T H
7IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar22859-429B T H T H
8KA AkureyriKA Akureyri22859-1029T H T B T
9VestriVestri228311-527T B B H B
10KR ReykjavikKR Reykjavik226610-924T T B H B
11IA AkranesIA Akranes227114-1722B B B T T
12AftureldingAfturelding225611-1021B H B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar259610-133T H H T B
2KA AkureyriKA Akureyri259610-933B T T B H
3IA AkranesIA Akranes2510114-1031T T T T T
4VestriVestri258413-1428H B B B H
5AftureldingAfturelding256811-926B B H T H
6KR ReykjavikKR Reykjavik256712-1225H B B B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2515642451H T T T T
2ValurValur2513571744B B H B T
3StjarnanStjarnan251258641T T H B B
4BreidablikBreidablik251096439B H H H T
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur25889432T H H H B
6Fram ReykjavikFram Reykjavik259511032T H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow