Thứ Ba, 23/09/2025

Trực tiếp kết quả Valur vs Breidablik hôm nay 23-09-2025

Giải VĐQG Iceland - Th 3, 23/9

Kết thúc

Valur

Valur

1 : 1

Breidablik

Breidablik

Hiệp một: 0-0
T3, 02:15 23/09/2025
Vòng 1 - VĐQG Iceland
Origo voellurinn
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Markus Nakkim
56
(Pen) Hoeskuldur Gunnlaugsson
58
(Pen) Tryggvi Hrafn Haraldsson
90+8'
Tobias Thomsen
90+8'

Thống kê trận đấu Valur vs Breidablik

số liệu thống kê
Valur
Valur
Breidablik
Breidablik
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 11
27 Ném biên 30
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
12 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Iceland
17/06 - 2021
Cúp quốc gia Iceland
27/05 - 2022
VĐQG Iceland
17/06 - 2022
06/09 - 2022
17/04 - 2023
26/05 - 2023
07/05 - 2024
16/08 - 2024
07/10 - 2024
20/05 - 2025
11/08 - 2025
23/09 - 2025

Thành tích gần đây Valur

VĐQG Iceland
23/09 - 2025
15/09 - 2025
H1: 1-2
01/09 - 2025
27/08 - 2025
Cúp quốc gia Iceland
23/08 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Iceland
17/08 - 2025
11/08 - 2025
06/08 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2025
VĐQG Iceland
28/07 - 2025

Thành tích gần đây Breidablik

VĐQG Iceland
23/09 - 2025
16/09 - 2025
12/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
VĐQG Iceland
18/08 - 2025
Europa League
15/08 - 2025
VĐQG Iceland
11/08 - 2025
Europa League
08/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Iceland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2212642042B T T H T
2ValurValur2212461840T B T B B
3StjarnanStjarnan221246840T T T T T
4BreidablikBreidablik22976234B B H B H
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur22868630T T H T H
6Fram ReykjavikFram Reykjavik22859129B B B T H
7IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar22859-429B T H T H
8KA AkureyriKA Akureyri22859-1029T H T B T
9VestriVestri228311-527T B B H B
10KR ReykjavikKR Reykjavik226610-924T T B H B
11IA AkranesIA Akranes227114-1722B B B T T
12AftureldingAfturelding225611-1021B H B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KA AkureyriKA Akureyri23959-832H T B T T
2IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar23869-430T H T H H
3VestriVestri238312-927B B H B B
4IA AkranesIA Akranes238114-1325B B T T T
5KR ReykjavikKR Reykjavik236611-1124T B H B B
6AftureldingAfturelding235711-1022H B B B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2313642145T T H T T
2ValurValur2312561841B T B B H
3StjarnanStjarnan231256841T T T T H
4BreidablikBreidablik23986235B H B H H
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur23878631T H T H H
6Fram ReykjavikFram Reykjavik238510029B B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow