![]() Markus Nakkim 56 | |
![]() (Pen) Hoeskuldur Gunnlaugsson 58 | |
![]() (Pen) Tryggvi Hrafn Haraldsson 90+8' | |
![]() Tobias Thomsen 90+8' |
Thống kê trận đấu Valur vs Breidablik
số liệu thống kê

Valur

Breidablik
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 11
27 Ném biên 30
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
12 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Valur
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Europa Conference League
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Breidablik
VĐQG Iceland
Europa Conference League
VĐQG Iceland
Europa League
VĐQG Iceland
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T |
2 | ![]() | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B |
3 | ![]() | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T |
4 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B B H B H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H |
6 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B T H T H |
8 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T |
9 | ![]() | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B |
10 | ![]() | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B |
11 | ![]() | 22 | 7 | 1 | 14 | -17 | 22 | B B B T T |
12 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B H B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 9 | 5 | 9 | -8 | 32 | H T B T T |
2 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | -4 | 30 | T H T H H |
3 | ![]() | 23 | 8 | 3 | 12 | -9 | 27 | B B H B B |
4 | ![]() | 23 | 8 | 1 | 14 | -13 | 25 | B B T T T |
5 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -11 | 24 | T B H B B |
6 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -10 | 22 | H B B B H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 13 | 6 | 4 | 21 | 45 | T T H T T |
2 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 18 | 41 | B T B B H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 8 | 41 | T T T T H |
4 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 2 | 35 | B H B H H |
5 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | 6 | 31 | T H T H H |
6 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | 0 | 29 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại