Thứ Sáu, 21/11/2025

Trực tiếp kết quả Valur vs Breidablik hôm nay 23-09-2025

Giải VĐQG Iceland - Th 3, 23/9

Kết thúc

Valur

Valur

1 : 1

Breidablik

Breidablik

Hiệp một: 0-0
T3, 02:15 23/09/2025
Vòng 1 - VĐQG Iceland
Origo voellurinn
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Markus Nakkim
56
(Pen) Hoeskuldur Gunnlaugsson
58
(Pen) Tryggvi Hrafn Haraldsson
90+8'
Tobias Thomsen
90+8'

Thống kê trận đấu Valur vs Breidablik

số liệu thống kê
Valur
Valur
Breidablik
Breidablik
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 11
27 Ném biên 30
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
12 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Iceland
17/06 - 2021
Cúp quốc gia Iceland
27/05 - 2022
VĐQG Iceland
17/06 - 2022
06/09 - 2022
17/04 - 2023
26/05 - 2023
07/05 - 2024
16/08 - 2024
07/10 - 2024
20/05 - 2025
11/08 - 2025
23/09 - 2025

Thành tích gần đây Valur

VĐQG Iceland
25/10 - 2025
20/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 1-1
29/09 - 2025
23/09 - 2025
15/09 - 2025
H1: 1-2
01/09 - 2025
27/08 - 2025
Cúp quốc gia Iceland
23/08 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Iceland
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Breidablik

Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Iceland
26/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Iceland
19/10 - 2025
06/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
VĐQG Iceland
27/09 - 2025
23/09 - 2025
16/09 - 2025
12/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Iceland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2212642042B T T H T
2ValurValur2212461840T B T B B
3StjarnanStjarnan221246840T T T T T
4BreidablikBreidablik22976234B B H B H
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur22868630T T H T H
6Fram ReykjavikFram Reykjavik22859129B B B T H
7IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar22859-429B T H T H
8KA AkureyriKA Akureyri22859-1029T H T B T
9VestriVestri228311-527T B B H B
10KR ReykjavikKR Reykjavik226610-924T T B H B
11IA AkranesIA Akranes227114-1722B B B T T
12AftureldingAfturelding225611-1021B H B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KA AkureyriKA Akureyri2711610-439T B H T T
2IA AkranesIA Akranes2711115-1334T T T B T
3IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar279612-333H T B B B
4KR ReykjavikKR Reykjavik278712-731B B H T T
5VestriVestri278514-1829B B H H B
6AftureldingAfturelding276912-1027H T H H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2717642757T T T T T
2ValurValur2713681545H B T H B
3StjarnanStjarnan271269542H B B H B
4BreidablikBreidablik271197442H H T B T
5Fram ReykjavikFram Reykjavik2710611136B T B H T
6FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur278910333H H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow