Thứ Sáu, 21/11/2025

Trực tiếp kết quả Valur vs Breidablik hôm nay 11-08-2025

Giải VĐQG Iceland - Th 2, 11/8

Kết thúc

Valur

Valur

2 : 1

Breidablik

Breidablik

Hiệp một: 0-1
T2, 02:15 11/08/2025
Vòng 18 - VĐQG Iceland
Hlidarendi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Damir Muminovic
4
Kristinn Freyr Sigurdsson
39
Bjarni Antonsson
70
Damir Muminovic
74
Birkir Heimisson
74
Arnor Gauti Jonsson
80
Holmar Oern Eyjolfsson
80
Orri Sigurdur Omarsson
90+2'
Orri Sigurdur Omarsson
90+3'

Thống kê trận đấu Valur vs Breidablik

số liệu thống kê
Valur
Valur
Breidablik
Breidablik
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 25
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 0
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Iceland
17/06 - 2021
Cúp quốc gia Iceland
27/05 - 2022
VĐQG Iceland
17/06 - 2022
06/09 - 2022
17/04 - 2023
26/05 - 2023
07/05 - 2024
16/08 - 2024
07/10 - 2024
20/05 - 2025
11/08 - 2025
23/09 - 2025

Thành tích gần đây Valur

VĐQG Iceland
25/10 - 2025
20/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 1-1
29/09 - 2025
23/09 - 2025
15/09 - 2025
H1: 1-2
01/09 - 2025
27/08 - 2025
Cúp quốc gia Iceland
23/08 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Iceland
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Breidablik

Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Iceland
26/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Iceland
19/10 - 2025
06/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
VĐQG Iceland
27/09 - 2025
23/09 - 2025
16/09 - 2025
12/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Iceland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2212642042B T T H T
2ValurValur2212461840T B T B B
3StjarnanStjarnan221246840T T T T T
4BreidablikBreidablik22976234B B H B H
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur22868630T T H T H
6Fram ReykjavikFram Reykjavik22859129B B B T H
7IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar22859-429B T H T H
8KA AkureyriKA Akureyri22859-1029T H T B T
9VestriVestri228311-527T B B H B
10KR ReykjavikKR Reykjavik226610-924T T B H B
11IA AkranesIA Akranes227114-1722B B B T T
12AftureldingAfturelding225611-1021B H B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KA AkureyriKA Akureyri2711610-439T B H T T
2IA AkranesIA Akranes2711115-1334T T T B T
3IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar279612-333H T B B B
4KR ReykjavikKR Reykjavik278712-731B B H T T
5VestriVestri278514-1829B B H H B
6AftureldingAfturelding276912-1027H T H H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2717642757T T T T T
2ValurValur2713681545H B T H B
3StjarnanStjarnan271269542H B B H B
4BreidablikBreidablik271197442H H T B T
5Fram ReykjavikFram Reykjavik2710611136B T B H T
6FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur278910333H H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow