![]() Damir Muminovic 4 | |
![]() Kristinn Freyr Sigurdsson 39 | |
![]() Bjarni Antonsson 70 | |
![]() Damir Muminovic 74 | |
![]() Birkir Heimisson 74 | |
![]() Arnor Gauti Jonsson 80 | |
![]() Holmar Oern Eyjolfsson 80 | |
![]() Orri Sigurdur Omarsson 90+2' | |
![]() Orri Sigurdur Omarsson 90+3' |
Thống kê trận đấu Valur vs Breidablik
số liệu thống kê

Valur

Breidablik
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 25
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 0
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Valur
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Europa Conference League
VĐQG Iceland
Europa Conference League
Thành tích gần đây Breidablik
VĐQG Iceland
Europa Conference League
VĐQG Iceland
Europa League
VĐQG Iceland
Europa League
VĐQG Iceland
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T |
2 | ![]() | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B |
3 | ![]() | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T |
4 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 2 | 33 | H B B H B |
5 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H |
6 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -4 | 28 | T B T H T |
9 | ![]() | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B |
10 | ![]() | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B |
11 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B B |
12 | ![]() | 21 | 6 | 1 | 14 | -19 | 19 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại