Thứ Hai, 15/09/2025

Trực tiếp kết quả Valur vs Breidablik hôm nay 11-08-2025

Giải VĐQG Iceland - Th 2, 11/8

Kết thúc

Valur

Valur

2 : 1

Breidablik

Breidablik

Hiệp một: 0-1
T2, 02:15 11/08/2025
Vòng 18 - VĐQG Iceland
Hlidarendi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Damir Muminovic
4
Kristinn Freyr Sigurdsson
39
Bjarni Antonsson
70
Damir Muminovic
74
Birkir Heimisson
74
Arnor Gauti Jonsson
80
Holmar Oern Eyjolfsson
80
Orri Sigurdur Omarsson
90+2'
Orri Sigurdur Omarsson
90+3'

Thống kê trận đấu Valur vs Breidablik

số liệu thống kê
Valur
Valur
Breidablik
Breidablik
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 25
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 0
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Iceland
17/06 - 2021
Cúp quốc gia Iceland
27/05 - 2022
VĐQG Iceland
17/06 - 2022
06/09 - 2022
17/04 - 2023
26/05 - 2023
07/05 - 2024
16/08 - 2024
07/10 - 2024
20/05 - 2025
11/08 - 2025

Thành tích gần đây Valur

VĐQG Iceland
15/09 - 2025
H1: 1-2
01/09 - 2025
27/08 - 2025
Cúp quốc gia Iceland
23/08 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Iceland
17/08 - 2025
11/08 - 2025
06/08 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2025
VĐQG Iceland
28/07 - 2025
Europa Conference League
24/07 - 2025

Thành tích gần đây Breidablik

VĐQG Iceland
12/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
VĐQG Iceland
18/08 - 2025
Europa League
15/08 - 2025
VĐQG Iceland
11/08 - 2025
Europa League
08/08 - 2025
VĐQG Iceland
03/08 - 2025
Champions League
31/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Iceland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2212642042B T T H T
2ValurValur2212461840T B T B B
3StjarnanStjarnan221246840T T T T T
4BreidablikBreidablik21966233H B B H B
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur22868630T T H T H
6Fram ReykjavikFram Reykjavik22859129B B B T H
7KA AkureyriKA Akureyri22859-1029T H T B T
8IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar21849-428T B T H T
9VestriVestri228311-527T B B H B
10KR ReykjavikKR Reykjavik226610-924T T B H B
11AftureldingAfturelding215610-821H B H B B
12IA AkranesIA Akranes216114-1919H B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow