![]() Thordur Hafthorsson 35 | |
![]() Hrannar Snaer Magnusson 42 | |
![]() Bjarni Pall Runolfsson 45+2' | |
![]() Marius Lundemo 48 | |
![]() Aron Johannsson 56 | |
![]() Holmar Oern Eyjolfsson 59 | |
![]() Orri Sigurdur Omarsson 59 | |
![]() Jonatan Ingi Jonsson 60 | |
![]() Albin Skoglund 68 | |
![]() Tryggvi Hrafn Haraldsson 77 | |
![]() Jakob Franz Palsson 89 | |
![]() (Pen) Hrannar Snaer Magnusson 90 |
Thống kê trận đấu Valur vs Afturelding
số liệu thống kê

Valur

Afturelding
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 7
27 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Valur
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Europa Conference League
VĐQG Iceland
Europa Conference League
Thành tích gần đây Afturelding
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T |
2 | ![]() | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B |
3 | ![]() | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T |
4 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 2 | 33 | H B B H B |
5 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H |
6 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -4 | 28 | T B T H T |
9 | ![]() | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B |
10 | ![]() | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B |
11 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B B |
12 | ![]() | 21 | 6 | 1 | 14 | -19 | 19 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại