![]() Brian Wright 10 | |
![]() Brian Wright 15 | |
![]() Tristan Borges 22 | |
![]() (Pen) Brian Wright 45 | |
![]() Kianz Froese 57 | |
![]() Kianz Froese 63 | |
![]() Nana Ampomah 69 | |
![]() (og) Zach Fernandez 77 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Thành tích gần đây Valour FC
VĐQG Canada
Thành tích gần đây Forge FC
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Bảng xếp hạng VĐQG Canada
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 10 | 2 | 26 | 55 | B H T H H |
2 | ![]() | 27 | 14 | 11 | 2 | 25 | 53 | H H T H H |
3 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 11 | 41 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 8 | 39 | B T B H T |
5 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 8 | 38 | H B T H H |
6 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | T B B H B |
7 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -26 | 23 | H B B H H |
8 | 27 | 4 | 8 | 15 | -22 | 20 | H T T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại