Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ismael Barea (Kiến tạo: Martin Pascual) 37 | |
![]() Ibrahim Alani (Thay: Mathis Lachuer) 46 | |
![]() Fernando Medrano (Thay: Pablo Perez) 46 | |
![]() Marino Illesca 56 | |
![]() Etienne Eto'o (Thay: Salim El Jebari) 66 | |
![]() Thiago Helguera (Thay: Marino Illesca) 66 | |
![]() Carlos Fernandez (Thay: Gonzalo Petit) 67 | |
![]() Chuki (Thay: Ivan Alejo) 67 | |
![]() Julien Ponceau (Thay: Stipe Biuk) 68 | |
![]() Jorge Delgado (Thay: Sergi Canos) 68 | |
![]() Julien Ponceau (Kiến tạo: Pablo Tomeo) 75 | |
![]() Adrian Arnu (Thay: Juanmi Latasa) 83 | |
![]() Alex Cardero (Thay: Rafel Bauza) 83 |
Thống kê trận đấu Valladolid vs Mirandes


Diễn biến Valladolid vs Mirandes
Rafel Bauza rời sân và được thay thế bởi Alex Cardero.
Juanmi Latasa rời sân và được thay thế bởi Adrian Arnu.
Pablo Tomeo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Julien Ponceau đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Sergi Canos rời sân và được thay thế bởi Jorge Delgado.
Stipe Biuk rời sân và được thay thế bởi Julien Ponceau.
Ivan Alejo rời sân và được thay thế bởi Chuki.
Gonzalo Petit rời sân và được thay thế bởi Carlos Fernandez.
Marino Illesca rời sân và được thay thế bởi Thiago Helguera.
Salim El Jebari rời sân và được thay thế bởi Etienne Eto'o.

Thẻ vàng cho Marino Illesca.
Pablo Perez rời sân và được thay thế bởi Fernando Medrano.
Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Alani.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Martin Pascual đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Ismael Barea đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Valladolid vs Mirandes
Valladolid (4-2-3-1): Guilherme Fernandes (13), Iván Alejo (14), Pablo Tomeo (15), David Torres (4), Ivan Garriel (27), Victor Meseguer (8), Mathis Lachuer (6), Peter Gonzalez (22), Sergi Canós (7), Stipe Biuk (17), Juanmi Latasa (9)
Mirandes (5-4-1): Igor Nikic (1), Hugo Novoa (2), Juan Gutierrez (22), Martín Pascual (4), Iker Cordoba (24), Pablo Perez (17), Ismael Barea (18), Rafael Bauza (26), Marino Illescas (19), Salim El Jebari (30), Gonzalo Petit (9)


Thay người | |||
46’ | Mathis Lachuer Ibrahim Alani | 46’ | Pablo Perez Fernando Medrano |
67’ | Ivan Alejo Chuki | 66’ | Salim El Jebari Etienne Eto'o |
68’ | Sergi Canos Jorge Delgado Caballero | 66’ | Marino Illesca Thiago Helguera |
68’ | Stipe Biuk Julien Ponceau | 67’ | Gonzalo Petit Carlos Fernández |
83’ | Juanmi Latasa Adrian Arnu | 83’ | Rafel Bauza Alex Cardero |
Cầu thủ dự bị | |||
Alvaro Aceves | Juanpa Palomares | ||
Ibrahim Alani | Alex Cardero | ||
Jose Luis Aranda Rojas | Etienne Eto'o | ||
Adrian Arnu | Carlos Fernández | ||
Guille Bueno | Thiago Helguera | ||
Chuki | Pablo Lopez Gomez | ||
Jorge Delgado Caballero | Alberto Marí | ||
Xavi Moreno | Aaron Martin Luis | ||
Julien Ponceau | Fernando Medrano | ||
Javi Sanchez | Adrian Pica | ||
Trilli | Iker Varela | ||
Koke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -6 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại