Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Peter Gonzalez 5 | |
Marcos de Sousa 24 | |
Victor 49 | |
Juan Latasa (Thay: Marcos Andre) 56 | |
Dani Lorenzo 56 | |
Juanmi Latasa (Thay: Marcos de Sousa) 56 | |
Adrian Nino (Kiến tạo: Victor) 59 | |
Stipe Biuk (Thay: Amath Ndiaye) 65 | |
Chuki (Thay: Mathis Lachuer) 65 | |
Dani Sanchez (Thay: Victor) 68 | |
Rafa Rodriguez (Thay: Dani Lorenzo) 68 | |
Chupe (Thay: Joaquin Munoz) 71 | |
Julien Ponceau 74 | |
Julen Lobete (Thay: Adrian Nino) 77 | |
Ibrahim Alani (Thay: Julien Ponceau) 81 | |
Sergi Canos (Thay: Peter Gonzalez) 81 | |
Ibrahim Alani 90+1' | |
Alani, Ibrahim 90+2' | |
Ibrahim Alani 90+3' |
Thống kê trận đấu Valladolid vs Malaga


Diễn biến Valladolid vs Malaga
THẺ ĐỎ! - Ibrahim Alani nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Ibrahim Alani.
Peter Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Sergi Canos.
Julien Ponceau rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Alani.
Adrian Nino rời sân và được thay thế bởi Julen Lobete.
Thẻ vàng cho Julien Ponceau.
Joaquin Munoz rời sân và được thay thế bởi Chupe.
Dani Lorenzo rời sân và được thay thế bởi Rafa Rodriguez.
Victor rời sân và được thay thế bởi Dani Sanchez.
Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Chuki.
Amath Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Stipe Biuk.
Victor đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Adrian Nino đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Dani Lorenzo.
Thẻ vàng cho Dani Lorenzo.
Marcos de Sousa rời sân và được thay thế bởi Juanmi Latasa.
Thẻ vàng cho Victor.
Thẻ vàng cho Victor.
Đội hình xuất phát Valladolid vs Malaga
Valladolid (4-1-4-1): Guilherme Fernandes (13), Iván Alejo (14), Pablo Tomeo (15), David Torres (4), Guille Bueno (3), Stanko Juric (24), Peter Gonzalez (22), Julien Ponceau (21), Mathis Lachuer (6), Amath Ndiaye (11), Marcos Andre (10)
Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Carlos Puga (3), Angel Recio (36), Einar Galilea (4), Victor (14), David Larrubia (10), Izan Merino (23), Carlos Dotor (12), Joaquin Munoz (11), Adrián Niño (21), Dani Lorenzo (22)


| Thay người | |||
| 56’ | Marcos de Sousa Juanmi Latasa | 68’ | Victor Daniel Sanchez |
| 65’ | Mathis Lachuer Chuki | 68’ | Dani Lorenzo Rafa Rodriguez |
| 65’ | Amath Ndiaye Stipe Biuk | 71’ | Joaquin Munoz Chupete |
| 81’ | Julien Ponceau Ibrahim Alani | 77’ | Adrian Nino Julen Lobete |
| 81’ | Peter Gonzalez Sergi Canós | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Alvaro Aceves | Carlos Lopez | ||
Javi Sanchez | Chupete | ||
Victor Meseguer | Diego Murillo | ||
Chuki | Francisco Montero | ||
Stipe Biuk | Eneko Jauregi | ||
Adrian Arnu | Julen Lobete | ||
Juanmi Latasa | Daniel Sanchez | ||
Ibrahim Alani | Haitam Abaida | ||
Mohamed Jaouab | Pablo Arriaza | ||
Sergi Canós | Rafa Rodriguez | ||
Trilli | Jokin Gabilondo | ||
Mario Maroto | |||
| Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Malaga
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 9 | 5 | 2 | 17 | 32 | ||
| 2 | 16 | 10 | 2 | 4 | 14 | 32 | ||
| 3 | 16 | 8 | 5 | 3 | 10 | 29 | ||
| 4 | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | ||
| 5 | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | ||
| 6 | 16 | 7 | 4 | 5 | 4 | 25 | ||
| 7 | 16 | 6 | 6 | 4 | -1 | 24 | ||
| 8 | 16 | 7 | 3 | 6 | -3 | 24 | ||
| 9 | 16 | 5 | 6 | 5 | 2 | 21 | ||
| 10 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | ||
| 11 | 16 | 6 | 3 | 7 | -3 | 21 | ||
| 12 | 16 | 6 | 2 | 8 | -3 | 20 | ||
| 13 | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | ||
| 14 | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | ||
| 15 | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | ||
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | ||
| 17 | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | ||
| 18 | 16 | 4 | 6 | 6 | -2 | 18 | ||
| 19 | 16 | 4 | 6 | 6 | -6 | 18 | ||
| 20 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | ||
| 21 | 16 | 4 | 3 | 9 | -9 | 15 | ||
| 22 | 16 | 4 | 3 | 9 | -13 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch