Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Diego Collado (Kiến tạo: Ruben Sobrino) 6 | |
![]() Roger Hinojo 19 | |
![]() Guillermo Almada 23 | |
![]() Juanmi Latasa 33 | |
![]() Ivan Alejo 38 | |
![]() Peter Gonzalez (Thay: Amath Ndiaye) 41 | |
![]() Victor Meseguer 44 | |
![]() Pablo Tomeo 44 | |
![]() Ivan Garriel (Thay: Guille Bueno) 58 | |
![]() Sergi Canos (Thay: Julien Ponceau) 59 | |
![]() Diego Collado 64 | |
![]() Jorge Delgado (Thay: Stipe Biuk) 72 | |
![]() Ibrahim Alani (Thay: Mathis Lachuer) 73 | |
![]() Yayo (Thay: Bicho) 73 | |
![]() Juan Larios (Thay: Diego Collado) 73 | |
![]() Matia Barzic (Thay: Victor Garcia) 74 | |
![]() Ribeiro, Tomas 75 | |
![]() Tomas Ribeiro 75 | |
![]() Selu Diallo (Thay: Pibe) 80 | |
![]() Trilli (Thay: Ivan Alejo) 84 | |
![]() Paco Cortes (Thay: Roger Hinojo) 84 | |
![]() Manu Justo (Thay: Ruben Sobrino) 88 |
Thống kê trận đấu Valladolid vs Leonesa


Diễn biến Valladolid vs Leonesa
Ruben Sobrino rời sân và được thay thế bởi Manu Justo.
Ivan Alejo rời sân và được thay thế bởi Trilli.
Roger Hinojo rời sân và được thay thế bởi Paco Cortes.
Ivan Alejo rời sân và được thay thế bởi Trilli.
Pibe rời sân và được thay thế bởi Selu Diallo.

Thẻ vàng cho Tomas Ribeiro.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Victor Garcia rời sân và được thay thế bởi Matia Barzic.
Diego Collado rời sân và được thay thế bởi Juan Larios.
Bicho rời sân và được thay thế bởi Yayo.
Mathis Lachuer rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Alani.
Stipe Biuk rời sân và được thay thế bởi Jorge Delgado.

Thẻ vàng cho Diego Collado.
Julien Ponceau rời sân và được thay thế bởi Sergi Canos.
Guille Bueno rời sân và được thay thế bởi Ivan Garriel.
Guille Bueno rời sân và được thay thế bởi Ivan Garriel.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Pablo Tomeo.

Thẻ vàng cho Victor Meseguer.
Đội hình xuất phát Valladolid vs Leonesa
Valladolid (4-2-3-1): Guilherme Fernandes (13), Iván Alejo (14), Pablo Tomeo (15), David Torres (4), Guille Bueno (3), Victor Meseguer (8), Mathis Lachuer (6), Amath Ndiaye (11), Julien Ponceau (21), Stipe Biuk (17), Juanmi Latasa (9)
Leonesa (4-4-2): Edgar Badía (13), Victor Garcia (24), Rodrigo Suarez Marcos (4), Tomas Ribeiro (16), Roger Hinojo (21), Pibe (22), Thiago Ojeda (28), Bicho (14), Diego Collado (7), Luis Rodriguez Chacon (10), Rubén Sobrino (19)


Thay người | |||
41’ | Amath Ndiaye Peter Gonzalez | 73’ | Bicho Yayo |
58’ | Guille Bueno Ivan Garriel | 73’ | Diego Collado Juan Larios |
59’ | Julien Ponceau Sergi Canós | 74’ | Victor Garcia Matia Barzic |
72’ | Stipe Biuk Jorge Delgado Caballero | 80’ | Pibe Selu Diallo |
73’ | Mathis Lachuer Ibrahim Alani | 84’ | Roger Hinojo Paco Cortes |
84’ | Ivan Alejo Trilli | 88’ | Ruben Sobrino Manu Justo |
Cầu thủ dự bị | |||
Alvaro Aceves | Miguel Banuz Anton | ||
Trilli | Arnau Rafus | ||
Javi Sanchez | Matia Barzic | ||
Ibrahim Alani | Manu Justo | ||
Jorge Delgado Caballero | Daniel Paraschiv | ||
Adrian Arnu | Nico Toca | ||
Peter Gonzalez | Selu Diallo | ||
Ivan Garriel | Lucas Ribeiro | ||
Xavi Moreno | Yayo | ||
Koke | Paco Cortes | ||
Jose Luis Aranda Rojas | Juan Larios | ||
Sergi Canós | Carlos Luengo | ||
Sergi Canós |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Leonesa
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 15 | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 4 | 15 | |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | |
9 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | |
11 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -1 | 9 | |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | |
15 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -5 | 8 | |
16 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | |
17 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | |
18 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | |
19 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | |
20 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | |
21 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | |
22 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại