Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Girona đã kịp thời giành được chiến thắng.
![]() Ivan Sanchez (Thay: Chuki) 23 | |
![]() Alejandro Frances (Thay: Arnau Martinez) 46 | |
![]() Ivan Martin (Thay: Cristian Portu) 63 | |
![]() Adam Aznou (Thay: Henrique Silva) 66 | |
![]() Ibrahim Alani (Thay: Florian Grillitsch) 66 | |
![]() Mamadou Sylla (Thay: Juanmi Latasa) 66 | |
![]() Cristhian Stuani (Thay: Abel Ruiz) 71 | |
![]() Arnaut Danjuma (Thay: Yaser Asprilla) 71 | |
![]() Tamas Nikitscher (Thay: Iago Parente) 72 | |
![]() Cristhian Stuani (Kiến tạo: David Lopez) 80 | |
![]() Jhon Solis (Thay: Arthur) 90 |
Thống kê trận đấu Valladolid vs Girona


Diễn biến Valladolid vs Girona
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Real Valladolid: 47%, Girona: 53%.
Anuar của Real Valladolid bị bắt việt vị.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jhon Solis của Girona phạm lỗi với Raul Moro.
Juanpe của Girona chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Ivan Sanchez thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
Juanpe của Girona chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Real Valladolid thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Real Valladolid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Girona.
Cơ hội đến với Anuar từ Real Valladolid nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.
Cú tạt bóng của Raul Moro từ Real Valladolid đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Real Valladolid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Real Valladolid đang kiểm soát bóng.
Ivan Martin của Girona đã có một pha phạm lỗi khi kéo ngã Adam Aznou.
Phạt góc cho Girona.
Arthur rời sân để nhường chỗ cho Jhon Solis trong một sự thay đổi chiến thuật.
Mario Martin từ Real Valladolid thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Arthur từ Girona cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Valladolid vs Girona
Valladolid (5-4-1): Karl Hein (13), Anuar (23), Cenk Özkacar (6), Iago Parente (33), Eray Comert (15), Henrique Silva (17), Chuki (28), Mario Martín (12), Florian Grillitsch (8), Raul Moro (11), Juanmi Latasa (14)
Girona (4-2-3-1): Paulo Gazzaniga (13), Arnau Martínez (4), Juanpe (15), David López (5), Daley Blind (17), Oriol Romeu (14), Arthur Melo (12), Viktor Tsygankov (8), Portu (24), Yáser Asprilla (10), Abel Ruiz (9)


Thay người | |||
23’ | Chuki Ivan Sanchez | 46’ | Arnau Martinez Alejandro Frances |
66’ | Henrique Silva Adam Aznou | 63’ | Cristian Portu Iván Martín |
66’ | Juanmi Latasa Mamadou Sylla | 71’ | Abel Ruiz Cristhian Stuani |
72’ | Iago Parente Tamas Nikitscher | 71’ | Yaser Asprilla Arnaut Danjuma |
90’ | Arthur Jhon Solís |
Cầu thủ dự bị | |||
André Ferreira | Juan Carlos | ||
Antonio Candela | Vladyslav Krapyvtsov | ||
Adam Aznou | Alejandro Frances | ||
Tamas Nikitscher | Antal Yaakobishvili | ||
Ivan Sanchez | Jhon Solís | ||
Selim Amallah | Iván Martín | ||
Mamadou Sylla | Cristhian Stuani | ||
Marcos Andre | Arnaut Danjuma | ||
Darwin Machís | Bojan Miovski | ||
Amath Ndiaye | Jastin García | ||
Adrián Arnu |
Tình hình lực lượng | |||
David Torres Thoát vị | Ladislav Krejčí Kỷ luật | ||
Javi Sanchez Va chạm | Miguel Gutiérrez Chấn thương mắt cá | ||
Joseph Aidoo Chấn thương gân kheo | Yangel Herrera Kỷ luật | ||
Stanko Juric Không xác định | Gabriel Misehouy Chấn thương cơ | ||
Donny van de Beek Chấn thương gân Achilles | |||
Ricard Artero Ruiz Chấn thương mắt cá | |||
Bryan Gil Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Valladolid vs Girona
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Girona
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 27 | 4 | 6 | 60 | 85 | T T T T B |
2 | ![]() | 37 | 25 | 6 | 6 | 38 | 81 | T T B T T |
3 | ![]() | 37 | 21 | 10 | 6 | 34 | 73 | T H T B T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 13 | 5 | 28 | 70 | T H T T T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 10 | 8 | 18 | 67 | T T T T T |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 7 | 59 | T T H H B |
7 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 1 | 52 | T B T T B |
8 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -4 | 51 | B T T H T |
9 | ![]() | 37 | 12 | 15 | 10 | -4 | 51 | T B H T T |
10 | ![]() | 37 | 13 | 8 | 16 | -9 | 47 | B B T B B |
11 | ![]() | 37 | 13 | 7 | 17 | -9 | 46 | B H B B T |
12 | ![]() | 37 | 11 | 12 | 14 | -10 | 45 | H T T B B |
13 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -4 | 42 | B B B B T |
14 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -10 | 41 | T H B T T |
15 | ![]() | 37 | 11 | 8 | 18 | -12 | 41 | H T B T B |
16 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -11 | 41 | B H B T B |
17 | ![]() | 37 | 10 | 9 | 18 | -13 | 39 | B B B B B |
18 | ![]() | 37 | 8 | 13 | 16 | -20 | 37 | H H T B T |
19 | ![]() | 37 | 8 | 8 | 21 | -19 | 32 | B B B B B |
20 | ![]() | 37 | 4 | 4 | 29 | -61 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại