Borja Iglesias (Kiến tạo: Oscar Melendo) 20 | |
Kiko Olivas 45 | |
Ruben Alcaraz 61 | |
Michel Herrero 63 | |
Javi Lopez 73 | |
Daniele Verde 90 | |
Oscar Plano 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
La Liga
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha
La Liga
Thành tích gần đây Valladolid
Hạng 2 Tây Ban Nha
Giao hữu
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Espanyol
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Bảng xếp hạng La Liga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 13 | 1 | 2 | 27 | 40 | T T T T T | |
| 2 | 16 | 11 | 3 | 2 | 17 | 36 | H H H T B | |
| 3 | 15 | 11 | 2 | 2 | 18 | 35 | T T T T T | |
| 4 | 16 | 9 | 4 | 3 | 13 | 31 | T T T B B | |
| 5 | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | B B T T T | |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 6 | 24 | T H H T B | |
| 7 | 16 | 7 | 2 | 7 | -5 | 23 | T B T B T | |
| 8 | 15 | 6 | 2 | 7 | -4 | 20 | T B B T B | |
| 9 | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | B H H B T | |
| 10 | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B T B T | |
| 11 | 15 | 5 | 3 | 7 | -2 | 18 | T B B B T | |
| 12 | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H H H B | |
| 13 | 15 | 5 | 2 | 8 | -4 | 17 | B T B B H | |
| 14 | 15 | 4 | 4 | 7 | -3 | 16 | T H T B B | |
| 15 | 15 | 4 | 3 | 8 | -4 | 15 | H B B H T | |
| 16 | 15 | 3 | 6 | 6 | -9 | 15 | B H T H H | |
| 17 | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B T B H H | |
| 18 | 15 | 2 | 6 | 7 | -16 | 12 | B T H H B | |
| 19 | 15 | 2 | 4 | 9 | -15 | 10 | H B H B H | |
| 20 | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

