Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fernandes, Guilherme 12 | |
![]() Guilherme Fernandes 12 | |
![]() (Pen) Adrian Embarba 13 | |
![]() Nelson Monte 14 | |
![]() Marcos de Sousa (Kiến tạo: Stipe Biuk) 21 | |
![]() Federico Bonini 27 | |
![]() Gui Guedes 37 | |
![]() Andre Horta (Thay: Gui Guedes) 46 | |
![]() Ivan Alejo 56 | |
![]() Leo Baptistao 56 | |
![]() Peter Gonzalez (Thay: Amath Ndiaye) 62 | |
![]() Arnau Puigmal (Thay: Adrian Embarba) 64 | |
![]() Victor Meseguer 71 | |
![]() (Pen) Sergio Arribas 73 | |
![]() Marcos Luna (Thay: Daijiro Chirino) 73 | |
![]() Thalys (Thay: Leo Baptistao) 74 | |
![]() Juanmi Latasa (Thay: Marcos de Sousa) 76 | |
![]() Trilli (Thay: Ivan Alejo) 76 | |
![]() Gonzalez, Peter 77 | |
![]() Peter Gonzalez 77 | |
![]() Aridane Hernandez (Thay: Nelson Monte) 79 | |
![]() Mario Maroto (Thay: Julien Ponceau) 84 | |
![]() Ibrahim Alani (Thay: Victor Meseguer) 84 | |
![]() Federico Bonini 90+1' | |
![]() (Pen) Juanmi Latasa 90+2' | |
![]() Stefan Dzodic 90+5' | |
![]() Juanmi Latasa 90+7' | |
![]() Mario Maroto 90+9' |
Thống kê trận đấu Valladolid vs Almeria


Diễn biến Valladolid vs Almeria

V À A A O O O - Mario Maroto đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Juanmi Latasa.

Thẻ vàng cho Stefan Dzodic.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

V À A A O O O - Juanmi Latasa từ Real Valladolid đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Federico Bonini.
Victor Meseguer rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Alani.
Julien Ponceau rời sân và được thay thế bởi Mario Maroto.
Nelson Monte rời sân và được thay thế bởi Aridane Hernandez.

Thẻ vàng cho Peter Gonzalez.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Ivan Alejo rời sân và được thay thế bởi Trilli.
Marcos de Sousa rời sân và được thay thế bởi Juanmi Latasa.
Leo Baptistao rời sân và được thay thế bởi Thalys.
Daijiro Chirino rời sân và được thay thế bởi Marcos Luna.

V À A A O O O - Sergio Arribas từ Almeria thực hiện thành công quả phạt đền!
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Victor Meseguer.
Adrian Embarba rời sân và được thay thế bởi Arnau Puigmal.
Đội hình xuất phát Valladolid vs Almeria
Valladolid (4-2-3-1): Guilherme Fernandes (13), Iván Alejo (14), Pablo Tomeo (15), David Torres (4), Guille Bueno (3), Stanko Juric (24), Victor Meseguer (8), Amath Ndiaye (11), Julien Ponceau (21), Stipe Biuk (17), Marcos Andre (10)
Almeria (4-2-3-1): Andres Fernandez (1), Daijiro Chirino (22), Nelson Monte (4), Federico Bonini (18), Álex Muñoz (3), Stefan Dzodic (29), Gui (8), Adri Embarba (23), Sergio Arribas (11), Nico Melamed (10), Léo Baptistão (12)


Thay người | |||
62’ | Amath Ndiaye Peter Gonzalez | 46’ | Gui Guedes André Horta |
76’ | Ivan Alejo Trilli | 64’ | Adrian Embarba Arnau Puigmal |
76’ | Marcos de Sousa Juanmi Latasa | 73’ | Daijiro Chirino Marcos Luna |
84’ | Victor Meseguer Ibrahim Alani | 74’ | Leo Baptistao Thalys |
84’ | Julien Ponceau Mario Maroto | 79’ | Nelson Monte Aridane |
Cầu thủ dự bị | |||
Alvaro Aceves | Fernando Martinez | ||
Trilli | Lucas Robertone | ||
Adrian Arnu | Bruno Iribarne | ||
Xavi Moreno | Selvi Clua | ||
Ibrahim Alani | Marcos Luna | ||
Peter Gonzalez | Marko Perovic | ||
Mario Maroto | Thalys | ||
Juanmi Latasa | André Horta | ||
Ivan Garriel | Arnau Puigmal | ||
Jose Luis Aranda Rojas | Aridane | ||
Javi Sanchez | Alex Centelles | ||
Koke | Pedro Cedillo |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valladolid
Thành tích gần đây Almeria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 4 | 18 | |
2 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -2 | 15 | |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -2 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | |
16 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | |
17 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | |
19 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | |
21 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -5 | 9 | |
22 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại