Miguel de la Fuente 28 | |
Tomas Pina 39 | |
Joaquin Fernandez (Kiến tạo: Javi Sanchez) 88 | |
Oscar Plano 90 | |
Enes Unal 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Tây Ban Nha
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Thành tích gần đây Valladolid
Hạng 2 Tây Ban Nha
Giao hữu
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Hạng 2 Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Alaves
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Bảng xếp hạng La Liga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 13 | 1 | 2 | 27 | 40 | T T T T T | |
| 2 | 16 | 11 | 3 | 2 | 17 | 36 | H H H T B | |
| 3 | 15 | 11 | 2 | 2 | 18 | 35 | T T T T T | |
| 4 | 16 | 9 | 4 | 3 | 13 | 31 | T T T B B | |
| 5 | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | B B T T T | |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 6 | 24 | T H H T B | |
| 7 | 16 | 7 | 2 | 7 | -5 | 23 | T B T B T | |
| 8 | 15 | 6 | 2 | 7 | -4 | 20 | T B B T B | |
| 9 | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | B H H B T | |
| 10 | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B T B T | |
| 11 | 15 | 5 | 3 | 7 | -2 | 18 | T B B B T | |
| 12 | 15 | 4 | 5 | 6 | -3 | 17 | B H H H B | |
| 13 | 15 | 5 | 2 | 8 | -4 | 17 | B T B B H | |
| 14 | 15 | 4 | 4 | 7 | -3 | 16 | T H T B B | |
| 15 | 15 | 4 | 3 | 8 | -4 | 15 | H B B H T | |
| 16 | 15 | 3 | 6 | 6 | -9 | 15 | B H T H H | |
| 17 | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B T B H H | |
| 18 | 15 | 2 | 6 | 7 | -16 | 12 | B T H H B | |
| 19 | 15 | 2 | 4 | 9 | -15 | 10 | H B H B H | |
| 20 | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

