Số lượng khán giả hôm nay là 45449.
![]() Mouctar Diakhaby (Kiến tạo: Luis Rioja) 30 | |
![]() Javier Guerra 41 | |
![]() Arnaut Danjuma (Kiến tạo: Javier Guerra) 54 | |
![]() Coba da Costa (Thay: Davinchi) 58 | |
![]() Borja Mayoral (Thay: Mario Martin) 59 | |
![]() Daniel Raba (Thay: Javier Guerra) 62 | |
![]() Pepelu (Thay: Arnaut Danjuma) 63 | |
![]() Julen Agirrezabala 64 | |
![]() Jose Copete (Thay: Diego Lopez) 83 | |
![]() Mouctar Diakhaby 84 | |
![]() Largie Ramazani (Thay: Luis Rioja) 87 | |
![]() Hugo Duro (Kiến tạo: Largie Ramazani) 90+7' |
Thống kê trận đấu Valencia vs Getafe


Diễn biến Valencia vs Getafe
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Valencia: 58%, Getafe: 42%.
Hugo Duro đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
Largie Ramazani đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hugo Duro ghi bàn bằng chân phải!

V À A A A O O O Getafe ghi bàn.
Largie Ramazani tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Quả phát bóng cho Getafe.
Getafe thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Djene của Getafe đá ngã Hugo Duro.
Valencia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Valencia: 56%, Getafe: 44%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Juan Iglesias của Getafe đá ngã Jesus Vazquez.
Valencia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Valencia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Dimitri Foulquier bị phạt vì đẩy Coba da Costa.
Valencia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.
Phạt góc cho Valencia.
Luis Milla không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Đội hình xuất phát Valencia vs Getafe
Valencia (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (25), Dimitri Foulquier (20), Cesar Tarrega (5), Mouctar Diakhaby (4), Jesús Vázquez (21), Baptiste Santamaria (22), Javi Guerra (8), Luis Rioja (11), Diego López (16), Arnaut Danjuma (7), Hugo Duro (9)
Getafe (5-3-2): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Djené (2), Domingos Duarte (22), Diego Rico (16), Davinchi (26), Mario Martín (6), Luis Milla (5), Mauro Arambarri (8), Adrian Liso (23), Christantus Uche (10)


Thay người | |||
62’ | Javier Guerra Daniel Raba | 58’ | Davinchi Coba Gomes Da Costa |
63’ | Arnaut Danjuma Pepelu | 59’ | Mario Martin Borja Mayoral |
83’ | Diego Lopez Copete | ||
87’ | Luis Rioja Largie Ramazani |
Cầu thủ dự bị | |||
Stole Dimitrievski | Jiri Letacek | ||
Copete | Ismael Bekhoucha | ||
Eray Comert | Marc Vilaplana Dachs | ||
Ruben Iranzo | Alex Sola | ||
Pepelu | Alberto Risco | ||
Lucas Nunez | Borja Mayoral | ||
Largie Ramazani | Peter Gonzalez | ||
Daniel Raba | Coba Gomes Da Costa | ||
David Otorbi | Joselu Perez | ||
Pablo Lopez Gomez | |||
Aimar Blazquez |
Tình hình lực lượng | |||
José Gayà Thẻ đỏ trực tiếp | Abdel Abqar Chấn thương gân kheo | ||
Thierry Correia Chấn thương dây chằng chéo | Yvan Neyou Va chạm | ||
Filip Ugrinic Đau lưng | Kiko Femenía Va chạm | ||
André Almeida Chấn thương mắt cá | Jimenez Juanmi Không xác định | ||
Alberto Marí Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Valencia vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valencia
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | B H T T T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T H T T H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | H T B T T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B B H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T B H H B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T B H H B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T B H B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | H T B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B T H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | H H H B H |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -12 | 6 | H B H H T |
19 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T B B |
20 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại