Thứ Ba, 14/10/2025
Mouctar Diakhaby (Kiến tạo: Luis Rioja)
30
Javier Guerra
41
Arnaut Danjuma (Kiến tạo: Javier Guerra)
54
Coba da Costa (Thay: Davinchi)
58
Borja Mayoral (Thay: Mario Martin)
59
Daniel Raba (Thay: Javier Guerra)
62
Pepelu (Thay: Arnaut Danjuma)
63
Julen Agirrezabala
64
Jose Copete (Thay: Diego Lopez)
83
Mouctar Diakhaby
84
Largie Ramazani (Thay: Luis Rioja)
87
Hugo Duro (Kiến tạo: Largie Ramazani)
90+7'

Thống kê trận đấu Valencia vs Getafe

số liệu thống kê
Valencia
Valencia
Getafe
Getafe
57 Kiểm soát bóng 43
18 Phạm lỗi 7
28 Ném biên 22
0 Việt vị 5
3 Chuyền dài 7
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Valencia vs Getafe

Tất cả (225)
90+8'

Số lượng khán giả hôm nay là 45449.

90+8'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Valencia: 58%, Getafe: 42%.

90+7'

Hugo Duro đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.

90+7'

Largie Ramazani đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+7' V À A A O O O - Hugo Duro ghi bàn bằng chân phải!

V À A A O O O - Hugo Duro ghi bàn bằng chân phải!

90+7' V À A A A O O O Getafe ghi bàn.

V À A A A O O O Getafe ghi bàn.

90+7'

Largie Ramazani tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+6'

Quả phát bóng cho Getafe.

90+6'

Getafe thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Djene của Getafe đá ngã Hugo Duro.

90+5'

Valencia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Valencia: 56%, Getafe: 44%.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Juan Iglesias của Getafe đá ngã Jesus Vazquez.

90+4'

Valencia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Valencia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Dimitri Foulquier bị phạt vì đẩy Coba da Costa.

90+2'

Valencia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.

90+2'

Phạt góc cho Valencia.

90+1'

Luis Milla không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.

Đội hình xuất phát Valencia vs Getafe

Valencia (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (25), Dimitri Foulquier (20), Cesar Tarrega (5), Mouctar Diakhaby (4), Jesús Vázquez (21), Baptiste Santamaria (22), Javi Guerra (8), Luis Rioja (11), Diego López (16), Arnaut Danjuma (7), Hugo Duro (9)

Getafe (5-3-2): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Djené (2), Domingos Duarte (22), Diego Rico (16), Davinchi (26), Mario Martín (6), Luis Milla (5), Mauro Arambarri (8), Adrian Liso (23), Christantus Uche (10)

Valencia
Valencia
4-2-3-1
25
Julen Agirrezabala
20
Dimitri Foulquier
5
Cesar Tarrega
4
Mouctar Diakhaby
21
Jesús Vázquez
22
Baptiste Santamaria
8
Javi Guerra
11
Luis Rioja
16
Diego López
7
Arnaut Danjuma
9
Hugo Duro
10
Christantus Uche
23
Adrian Liso
8
Mauro Arambarri
5
Luis Milla
6
Mario Martín
26
Davinchi
16
Diego Rico
22
Domingos Duarte
2
Djené
21
Juan Iglesias
13
David Soria
Getafe
Getafe
5-3-2
Thay người
62’
Javier Guerra
Daniel Raba
58’
Davinchi
Coba Gomes Da Costa
63’
Arnaut Danjuma
Pepelu
59’
Mario Martin
Borja Mayoral
83’
Diego Lopez
Copete
87’
Luis Rioja
Largie Ramazani
Cầu thủ dự bị
Stole Dimitrievski
Jiri Letacek
Copete
Ismael Bekhoucha
Eray Comert
Marc Vilaplana Dachs
Ruben Iranzo
Alex Sola
Pepelu
Alberto Risco
Lucas Nunez
Borja Mayoral
Largie Ramazani
Peter Gonzalez
Daniel Raba
Coba Gomes Da Costa
David Otorbi
Joselu Perez
Pablo Lopez Gomez
Aimar Blazquez
Tình hình lực lượng

José Gayà

Thẻ đỏ trực tiếp

Abdel Abqar

Chấn thương gân kheo

Thierry Correia

Chấn thương dây chằng chéo

Yvan Neyou

Va chạm

Filip Ugrinic

Đau lưng

Kiko Femenía

Va chạm

André Almeida

Chấn thương mắt cá

Jimenez Juanmi

Không xác định

Alberto Marí

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Carlos Corberán

Jose Bordalas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
15/02 - 2015
19/12 - 2015
24/04 - 2016
03/12 - 2017
19/04 - 2018
10/11 - 2018
18/03 - 2019
26/09 - 2019
08/02 - 2020
02/11 - 2020
28/02 - 2021
14/08 - 2021
H1: 1-0
13/03 - 2022
H1: 0-0
05/09 - 2022
H1: 3-0
21/02 - 2023
H1: 0-0
09/12 - 2023
H1: 0-0
09/03 - 2024
H1: 1-0
27/10 - 2024
H1: 0-1
10/05 - 2025
H1: 3-0
30/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Valencia

La Liga
04/10 - 2025
H1: 1-0
01/10 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 1-0
24/08 - 2025
17/08 - 2025
Giao hữu
10/08 - 2025
H1: 2-0
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Getafe

La Liga
04/10 - 2025
H1: 1-1
27/09 - 2025
H1: 0-1
25/09 - 2025
H1: 0-0
22/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 1-0
26/08 - 2025
H1: 1-1
17/08 - 2025
Giao hữu
10/08 - 2025
H1: 1-1
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid87011021T T T B T
2BarcelonaBarcelona86111319T T T T B
3VillarrealVillarreal8512616B T T T B
4Real BetisReal Betis8431515B H T T T
5AtleticoAtletico8341513T H T T H
6SevillaSevilla8413413H T B T T
7ElcheElche8341213H T H T B
8Athletic ClubAthletic Club8413013B B H B T
9EspanyolEspanyol8332012T B H H B
10AlavesAlaves8323111T B H B T
11GetafeGetafe8323-211T B H H B
12OsasunaOsasuna8314-110T B H B T
13LevanteLevante8224-18H T B H T
14VallecanoVallecano8224-28B H B B T
15ValenciaValencia8224-48B T H B B
16Celta VigoCelta Vigo8062-36H H H B H
17Real OviedoReal Oviedo8206-106B B B T B
18GironaGirona8134-126H B H H T
19SociedadSociedad8125-55B B T B B
20MallorcaMallorca8125-65B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow