Thứ Sáu, 23/05/2025
Omar Alderete
7
(Pen) Pepelu
8
Diego Lopez
18
Diego Rico
26
Domingos Duarte
35
(Pen) Hugo Duro
37
Diego Lopez
50
David Soria
50
Juan Berrocal (Thay: Omar Alderete)
57
Coba da Costa (Thay: Juan Bernat)
57
Rafa Mir (Thay: Diego Lopez)
58
Mouctar Diakhaby (Thay: Dimitri Foulquier)
58
Fran Perez (Thay: Luis Rioja)
58
Ismael Bekhoucha (Thay: Peter Gonzalez)
69
Bertug Yildirim (Thay: Alvaro Rodriguez)
69
Ivan Jaime (Thay: Andre Almeida)
70
Javier Guerra
72
Cesar Tarrega
76
Enzo Barrenechea (Thay: Pepelu)
79
Allan Nyom (Thay: Juan Iglesias)
79
Jesus Vazquez (Thay: Jose Gaya)
80
Juan Berrocal
83
Jesus Santiago (Thay: Ramon Terrats)
87

Thống kê trận đấu Valencia vs Getafe

số liệu thống kê
Valencia
Valencia
Getafe
Getafe
59 Kiểm soát bóng 41
17 Phạm lỗi 20
16 Ném biên 18
0 Việt vị 5
4 Chuyền dài 6
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Valencia vs Getafe

Tất cả (327)
90+5'

Valencia giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+5'

Một cú sút của Coba da Costa bị chặn lại.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Valencia: 59%, Getafe: 41%.

90+5'

Borja Mayoral từ Getafe bị thổi việt vị.

90+5'

Giorgi Mamardashvili từ Valencia cản phá một đường chuyền hướng về khung thành.

90+4'

Trọng tài thổi phạt và cho Valencia hưởng quả đá phạt khi Jesus Vazquez phạm lỗi với Jesus Santiago.

90+4'

Jesus Santiago thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+4'

Getafe thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Getafe thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Valencia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Hugo Duro chiến thắng trong pha không chiến với Domingos Duarte.

90+2'

Cơ hội đến với Borja Mayoral từ Getafe nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.

90+2'

Pha tạt bóng của Diego Rico từ Getafe đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+2'

Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Bertug Yildirim chiến thắng trong pha không chiến với Cesar Tarrega.

90+2'

Getafe đang kiểm soát bóng.

90+1'

Enzo Barrenechea từ Valencia đã đi hơi xa khi kéo ngã Ismael Bekhoucha.

90+1'

Hugo Duro bị phạt vì đẩy Ismael Bekhoucha.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

Đội hình xuất phát Valencia vs Getafe

Valencia (4-4-2): Giorgi Mamardashvili (25), Dimitri Foulquier (20), Cesar Tarrega (15), Cristhian Mosquera (3), José Gayà (14), Luis Rioja (22), Pepelu (18), Javi Guerra (8), Diego López (16), André Almeida (10), Hugo Duro (9)

Getafe (4-4-2): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Omar Alderete (15), Domingos Duarte (22), Diego Rico (16), Peter Gonzalez (19), Ramon Terrats (11), Luis Milla (5), Juan Bernat (14), Borja Mayoral (9), Alvaro Rodriguez (18)

Valencia
Valencia
4-4-2
25
Giorgi Mamardashvili
20
Dimitri Foulquier
15
Cesar Tarrega
3
Cristhian Mosquera
14
José Gayà
22
Luis Rioja
18
Pepelu
8
Javi Guerra
16
Diego López
10
André Almeida
9
Hugo Duro
18
Alvaro Rodriguez
9
Borja Mayoral
14
Juan Bernat
5
Luis Milla
11
Ramon Terrats
19
Peter Gonzalez
16
Diego Rico
22
Domingos Duarte
15
Omar Alderete
21
Juan Iglesias
13
David Soria
Getafe
Getafe
4-4-2
Thay người
58’
Diego Lopez
Rafa Mir
57’
Juan Bernat
Coba Gomes Da Costa
58’
Dimitri Foulquier
Mouctar Diakhaby
57’
Omar Alderete
Juan Berrocal
58’
Luis Rioja
Fran Pérez
69’
Peter Gonzalez
Ismael Bekhoucha
70’
Andre Almeida
Iván Jaime
69’
Alvaro Rodriguez
Bertuğ Yıldırım
79’
Pepelu
Enzo Barrenechea
79’
Juan Iglesias
Allan Nyom
80’
Jose Gaya
Jesús Vázquez
87’
Ramon Terrats
Yellu Santiago
Cầu thủ dự bị
Rafa Mir
Jiri Letacek
Jaume Domènech
Jorge Benito
Stole Dimitrievski
Allan Nyom
Mouctar Diakhaby
Ismael Bekhoucha
Jesús Vázquez
Alex Sola
Yarek Gasiorowski
Yellu Santiago
Enzo Barrenechea
Carles Pérez
Hugo Guillamón
Coba Gomes Da Costa
Sergi Canós
Bertuğ Yıldırım
Iván Jaime
Juan Berrocal
Fran Pérez
Umar Sadiq
Tình hình lực lượng

Thierry Correia

Chấn thương dây chằng chéo

Christantus Uche

Thẻ đỏ trực tiếp

Max Aarons

Chấn thương háng

Mauro Arambarri

Kỷ luật

Huấn luyện viên

Carlos Corberán

Jose Bordalas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
23/09 - 2014
15/02 - 2015
19/12 - 2015
24/04 - 2016
03/12 - 2017
19/04 - 2018
10/11 - 2018
18/03 - 2019
26/09 - 2019
08/02 - 2020
02/11 - 2020
28/02 - 2021
14/08 - 2021
H1: 1-0
13/03 - 2022
H1: 0-0
05/09 - 2022
H1: 3-0
21/02 - 2023
H1: 0-0
09/12 - 2023
H1: 0-0
09/03 - 2024
H1: 1-0
27/10 - 2024
H1: 0-1
10/05 - 2025
H1: 3-0

Thành tích gần đây Valencia

La Liga
19/05 - 2025
15/05 - 2025
H1: 0-0
10/05 - 2025
H1: 3-0
03/05 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Getafe

La Liga
19/05 - 2025
H1: 0-0
16/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 3-0
03/05 - 2025
24/04 - 2025
19/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3727466085T T T T B
2Real MadridReal Madrid3725663881T T B T T
3AtleticoAtletico37211063473T H T B T
4Athletic ClubAthletic Club37191352870T H T T T
5VillarrealVillarreal37191081867T T T T T
6Real BetisReal Betis37161110759T T H H B
7Celta VigoCelta Vigo3715715152T B T T B
8VallecanoVallecano37131212-451B T T H T
9OsasunaOsasuna37121510-451T B H T T
10MallorcaMallorca3713816-947B B T B B
11SociedadSociedad3713717-946B H B B T
12ValenciaValencia37111214-1045H T T B B
13GetafeGetafe3711917-442B B B B T
14AlavesAlaves37101116-1041T H B T T
15GironaGirona3711818-1241H T B T B
16SevillaSevilla37101116-1141B H B T B
17EspanyolEspanyol3710918-1339B B B B B
18LeganesLeganes3781316-2037H H T B T
19Las PalmasLas Palmas378821-1932B B B B B
20ValladolidValladolid374429-6116B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow