Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Robert Navarro 20 | |
![]() Daniel Vivian 57 | |
![]() Jose Gaya 59 | |
![]() Daniel Vivian 61 | |
![]() Aymeric Laporte (Thay: Alex Berenguer) 64 | |
![]() Largie Ramazani (Thay: Daniel Raba) 64 | |
![]() Maroan Sannadi (Thay: Oihan Sancet) 68 | |
![]() Mikel Vesga (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta) 68 | |
![]() Unai Velez (Thay: Robert Navarro) 69 | |
![]() Hugo Duro (Thay: Luis Rioja) 70 | |
![]() Lucas Beltran (Thay: Diego Lopez) 71 | |
![]() Jesus Vazquez (Thay: Jose Gaya) 71 | |
![]() Baptiste Santamaria (Kiến tạo: Javier Guerra) 73 | |
![]() Andre Almeida (Thay: Arnaut Danjuma) 80 | |
![]() Alejandro Rego (Thay: Mikel Jauregizar) 81 | |
![]() Hugo Duro (Kiến tạo: Baptiste Santamaria) 90+3' |
Thống kê trận đấu Valencia vs Athletic Club


Diễn biến Valencia vs Athletic Club
Kiểm soát bóng: Valencia: 44%, Athletic Club: 56%.
Phát bóng lên cho Athletic Club.
Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Largie Ramazani lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Largie Ramazani từ Valencia tung cú sút ra ngoài khung thành.
Aitor Paredes đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Hugo Duro bị chặn lại.
Jesus Vazquez tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Valencia đang có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Valencia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Unai Simon giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Valencia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Baptiste Santamaria giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lucas Beltran để bóng chạm tay.
Pha vào bóng nguy hiểm của Lucas Beltran từ Valencia. Aitor Paredes là người phải nhận hậu quả.
Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Jesus Areso giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Valencia đang kiểm soát bóng.
Maroan Sannadi của Athletic Club bị bắt việt vị.
Valencia đã ghi được bàn thắng quyết định trong những phút cuối của trận đấu!
Đội hình xuất phát Valencia vs Athletic Club
Valencia (4-4-2): Julen Agirrezabala (25), Dimitri Foulquier (20), Cesar Tarrega (5), Mouctar Diakhaby (4), José Gayà (14), Luis Rioja (11), Baptiste Santamaria (22), Javi Guerra (8), Diego López (16), Daniel Raba (19), Arnaut Danjuma (7)
Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Jesús Areso (12), Dani Vivian (3), Aitor Paredes (4), Yuri Berchiche (17), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Mikel Jauregizar (18), Robert Navarro (23), Oihan Sancet (8), Álex Berenguer (7), Iñaki Williams (9)


Thay người | |||
64’ | Daniel Raba Largie Ramazani | 64’ | Alex Berenguer Aymeric Laporte |
70’ | Luis Rioja Hugo Duro | 68’ | Oihan Sancet Maroan Sannadi |
71’ | Jose Gaya Jesús Vázquez | 68’ | Inigo Ruiz de Galarreta Mikel Vesga |
71’ | Diego Lopez Lucas Beltrán | 81’ | Mikel Jauregizar Alejandro Rego Mora |
80’ | Arnaut Danjuma André Almeida |
Cầu thủ dự bị | |||
Hugo Duro | Maroan Sannadi | ||
Stole Dimitrievski | Mikel Santos | ||
Cristian Rivero | Andoni Gorosabel | ||
Copete | Aymeric Laporte | ||
Thierry Correia | Iñigo Lekue | ||
Jesús Vázquez | Adama Boiro | ||
Eray Comert | Jon de Luis | ||
André Almeida | Mikel Vesga | ||
Lucas Beltrán | Unai Gómez | ||
Pepelu | Alejandro Rego Mora | ||
Filip Ugrinic | Gorka Guruzeta | ||
Largie Ramazani | Nicolás Serrano |
Tình hình lực lượng | |||
Yeray Álvarez Không xác định | |||
Unai Egiluz Chấn thương dây chằng chéo | |||
Beñat Prados Chấn thương mắt cá | |||
Nico Williams Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Valencia vs Athletic Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Valencia
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | B H T T T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T H T T H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | H T B T T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B B H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T B H H B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T B H H B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T B H B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | H T B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B T H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | H H H B H |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -12 | 6 | H B H H T |
19 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T B B |
20 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại