![]() Frederic Nsabiyumva 4 | |
![]() (Pen) Max Larsson 16 | |
![]() Teodor Stenshagen (Thay: Alexander Blomqvist) 29 | |
![]() Lucas Forsberg 37 | |
![]() Paya Pichkah 45+1' | |
![]() Patric Aaslund (Kiến tạo: Simon Gefvert) 48 | |
![]() Albin Palmloev (Thay: Lucas Forsberg) 67 | |
![]() Oliver Stojanovic-Fredin (Thay: Marcus Burman) 68 | |
![]() Linus Hallenius (Thay: Pontus Engblom) 68 | |
![]() Jaheem Burke (Thay: Olle Edlund) 81 | |
![]() Aly Coulibaly (Thay: Jabir Abdihakim Ali) 82 | |
![]() Ibrahim Diabate (Thay: Simon Johansson) 82 | |
![]() Ludvig Naavik (Thay: Erik Andersson) 88 |
Thống kê trận đấu Vaesteraas SK vs GIF Sundsvall
số liệu thống kê

Vaesteraas SK

GIF Sundsvall
63 Kiểm soát bóng 37
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
15 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vaesteraas SK vs GIF Sundsvall
Thay người | |||
81’ | Olle Edlund Jaheem Burke | 29’ | Alexander Blomqvist Teodor Stenshagen |
82’ | Jabir Abdihakim Ali Aly Coulibaly | 67’ | Lucas Forsberg Albin Palmlov |
82’ | Simon Johansson Ibrahim Diabate | 68’ | Pontus Engblom Linus Hallenius |
68’ | Marcus Burman Oliver Stojanovic-Fredin | ||
88’ | Erik Andersson Ludvig Navik |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Svensson | Linus Hallenius | ||
Umit Aras | Albin Palmlov | ||
Mohammed Mahammed | Teodor Stenshagen | ||
Filip Tronet | Oliver Stojanovic-Fredin | ||
Aly Coulibaly | Fredrik Lundgren | ||
Ibrahim Diabate | Gustav Molin | ||
Anders Hellblom | Ludvig Navik | ||
Jaheem Burke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Vaesteraas SK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Hạng 2 Thụy Điển
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 15 | 10 | 1 | 27 | 55 | T T H T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 25 | 53 | B T T T T |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 10 | 46 | T B H H T | |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | T T H H B |
6 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 14 | 39 | T T H T B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -4 | 37 | H B H B T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | H B T T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -4 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -19 | 31 | T B B B H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -16 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -3 | 27 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -24 | 20 | B B B B T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -14 | 18 | T T H B T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 6 | 18 | -31 | 12 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại