Thứ Hai, 01/09/2025

Trực tiếp kết quả Vaesteraas SK vs GAIS hôm nay 29-10-2023

Giải Hạng 2 Thụy Điển - CN, 29/10

Kết thúc

Vaesteraas SK

Vaesteraas SK

2 : 1

GAIS

GAIS

Hiệp một: 0-1
CN, 19:00 29/10/2023
Vòng 28 - Hạng 2 Thụy Điển
Hitachi Energy Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daniel Ask
24
Filip Beckman (Kiến tạo: Gustav Lundgren)
33
Axel Henriksson
37
Jabir Abdihakim Ali (Kiến tạo: Simon Gefvert)
49
Jabir Abdihakim Ali (Kiến tạo: Patric Aaslund)
57
Jonas Lindberg (Thay: Chovanie Amatkarijo)
62
Dino Salihovic (Thay: Joackim Aaberg)
78
Niclas Andersen (Thay: Robin Frej)
78
Ibrahim Diabate (Thay: Jabir Abdihakim Ali)
78
Anes Cardaklija (Thay: Julius Lindberg)
88
Mohammed Mahammed (Thay: Olle Edlund)
88
Philipp Strompf (Thay: Daniel Ask)
90
Jaheem Burke (Thay: Simon Johansson)
90
Herman Magnusson
90+1'

Thống kê trận đấu Vaesteraas SK vs GAIS

số liệu thống kê
Vaesteraas SK
Vaesteraas SK
GAIS
GAIS
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vaesteraas SK vs GAIS

Vaesteraas SK (3-4-3): Anton Fagerstroem (1), Herman Magnusson (2), Frederic Nsabiyumva (18), Alex Douglas (3), Simon Gefvert (11), Daniel Ask (8), Olle Edlund (15), Max Larsson (31), Simon Johansson (6), Jabir Abdihakim Ali (9), Patric Aaslund (22)

GAIS (4-3-3): Mergim Krasniqi (1), August Nils Toma Wangberg (6), Axel Noren (4), Filip Beckman (24), Robin Sixten Frej (12), Gustav Lundgren (9), Joackim Aberg (7), Axel Henriksson (21), Chovanie Amatkarijo (26), Alexander Ahl Holmstrom (18), Julius Lindberg (11)

Vaesteraas SK
Vaesteraas SK
3-4-3
1
Anton Fagerstroem
2
Herman Magnusson
18
Frederic Nsabiyumva
3
Alex Douglas
11
Simon Gefvert
8
Daniel Ask
15
Olle Edlund
31
Max Larsson
6
Simon Johansson
9 2
Jabir Abdihakim Ali
22
Patric Aaslund
11
Julius Lindberg
18
Alexander Ahl Holmstrom
26
Chovanie Amatkarijo
21
Axel Henriksson
7
Joackim Aberg
9
Gustav Lundgren
12
Robin Sixten Frej
24
Filip Beckman
4
Axel Noren
6
August Nils Toma Wangberg
1
Mergim Krasniqi
GAIS
GAIS
4-3-3
Thay người
78’
Jabir Abdihakim Ali
Ibrahim Diabate
62’
Chovanie Amatkarijo
Jonas Lindberg
88’
Olle Edlund
Mohammed Mahammed
78’
Joackim Aaberg
Dino Salihovic
90’
Daniel Ask
Philipp Strompf
78’
Robin Frej
Niklas Andersen
90’
Simon Johansson
Jaheem Burke
88’
Julius Lindberg
Anes Cardaklija
Cầu thủ dự bị
Daniel Svensson
Jonas Lindberg
Umit Aras
Anes Cardaklija
Philipp Strompf
Dino Salihovic
Jaheem Burke
Viktor Alexandersson
Mohammed Mahammed
Niklas Andersen
Ibrahim Diabate
Viktor Kruger
Anders Hellblom
Erik Krantz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Điển
17/04 - 2021
06/10 - 2021
25/07 - 2023
29/10 - 2023

Thành tích gần đây Vaesteraas SK

Hạng 2 Thụy Điển
11/11 - 2023
04/11 - 2023
29/10 - 2023
22/10 - 2023
Giao hữu
10/10 - 2023
Hạng 2 Thụy Điển
07/10 - 2023
01/10 - 2023
28/09 - 2023
23/09 - 2023
19/09 - 2023

Thành tích gần đây GAIS

VĐQG Thụy Điển
31/08 - 2025
H1: 1-0
26/08 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Thụy Điển
21/08 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Thụy Điển
17/08 - 2025
12/08 - 2025
02/08 - 2025
H1: 1-1
26/07 - 2025
19/07 - 2025
H1: 0-1
13/07 - 2025
05/07 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OergryteOergryte2112632442T H T H T
2Kalmar FFKalmar FF2111911942H T T T H
3Vasteraas SKVasteraas SK2112541541T T B T T
4IK OddevoldIK Oddevold211155738H H T T T
5Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC21966533B B H H T
6IK BrageIK Brage21885532T T T H T
7GIF SundsvallGIF Sundsvall21957332B T T B B
8Landskrona BoISLandskrona BoIS21957132B T T B T
9Falkenbergs FFFalkenbergs FF21786829T B H T B
10Helsingborgs IFHelsingborgs IF21768-227H T H B B
11Sandvikens IFSandvikens IF218310-1227B B B B T
12Oestersunds FKOestersunds FK21588-923H B B H H
13Utsiktens BKUtsiktens BK21498-421T B H B B
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF214512-1717H B B T B
15UmeaaUmeaa211614-249B T B H B
16Orebro SKOrebro SK210813-198H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow