Thứ Sáu, 17/10/2025
Isak Ssewankambo
5
Laorent Shabani
57
Johan Karlsson (Thay: Adam Hellborg)
60
Kevin Wright (Thay: Aron Bjarnason)
60
Moonga Simba (Thay: Netinho)
69
Felix Wennergrund (Thay: Wenderson Oliveira)
70
Charlie Vindehall (Thay: Abdussalam Magashy)
75
Edi Sylisufaj (Thay: Filip Olsson)
78
Robin Tihi
88
Edi Sylisufaj
90+2'

Thống kê trận đấu Vaernamo vs Sirius

số liệu thống kê
Vaernamo
Vaernamo
Sirius
Sirius
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vaernamo vs Sirius

Vaernamo (4-3-3): Pilip Vaitsiakhovich (30), Victor Larsson (5), Victor Eriksson (25), Robin Tihi (3), Francis De Vries (2), Netinho (4), William Kenndal (8), Abdussalam Magashy (21), Oscar Johansson (9), Marcus Antonsson (14), Wenderson Oliveira (18)

Sirius (3-5-2): Tommi Vaiho (34), Tim Bjoerkstroem (8), Isak Ssewankambo (26), Karl Larson (3), Aron Bjarnason (14), Jamie Roche (5), Adam Hellborg (2), Filip Olsson (11), Laorent Shabani (18), Filip Rogic (7), Christian Kouakou (9)

Vaernamo
Vaernamo
4-3-3
30
Pilip Vaitsiakhovich
5
Victor Larsson
25
Victor Eriksson
3
Robin Tihi
2
Francis De Vries
4
Netinho
8
William Kenndal
21
Abdussalam Magashy
9
Oscar Johansson
14
Marcus Antonsson
18
Wenderson Oliveira
9
Christian Kouakou
7
Filip Rogic
18
Laorent Shabani
11
Filip Olsson
2
Adam Hellborg
5
Jamie Roche
14
Aron Bjarnason
3
Karl Larson
26
Isak Ssewankambo
8
Tim Bjoerkstroem
34
Tommi Vaiho
Sirius
Sirius
3-5-2
Thay người
69’
Netinho
Moonga Simba
60’
Adam Hellborg
Johan Karlsson
70’
Wenderson Oliveira
Felix Wennergrund
60’
Aron Bjarnason
Kevin Wright
75’
Abdussalam Magashy
Charlie Vindehall
78’
Filip Olsson
Edi Sylisufaj
Cầu thủ dự bị
Charlie Vindehall
Antonio Yakoub
Hampus Naesstroem
Adam Wikman
Filip Eriksson
Edi Sylisufaj
Erick Brendon
Johan Karlsson
Felix Wennergrund
Kevin Wright
Christian Moses
Patrik Karlsson Lagemyr
Moonga Simba
August Ahlin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
12/04 - 2022
H1: 0-0
10/09 - 2022
H1: 0-2
04/06 - 2023
H1: 2-0
26/09 - 2023
H1: 0-0
20/04 - 2024
H1: 0-1
04/08 - 2024
H1: 0-2
01/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Vaernamo

VĐQG Thụy Điển
05/10 - 2025
H1: 0-3
28/09 - 2025
23/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
21/08 - 2025
VĐQG Thụy Điển
19/08 - 2025
12/08 - 2025
02/08 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Sirius

VĐQG Thụy Điển
05/10 - 2025
H1: 2-1
30/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
20/08 - 2025
H1: 0-3
20/08 - 2025
H1: 0-3
VĐQG Thụy Điển
17/08 - 2025
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby2619613063T T H T T
2Hammarby IFHammarby IF2616462552T H T B T
3GAISGAIS2612951345T B T H T
4AIKAIK261286744T T B H B
5IFK GothenburgIFK Gothenburg2614210544T T B T B
6DjurgaardenDjurgaarden2611961542T H T T H
7Malmo FFMalmo FF2611961242H H B T B
8ElfsborgElfsborg2611411037B H B B B
9BK HaeckenBK Haecken269512-732B B B T T
10BrommapojkarnaBrommapojkarna269215-329T B T B B
11SiriusSirius268513-529B T B B T
12IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping268513-1129B H T B B
13Halmstads BKHalmstads BK268414-2628B H T T B
14Oesters IFOesters IF266713-1225B T H B T
15DegerforsDegerfors266515-2123H B T T H
16VaernamoVaernamo263617-2215B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow