![]() Herman Johansson (Kiến tạo: Viktor Gustafson) 5 | |
![]() William Kenndal 20 | |
![]() Amir Al-Ammari 27 | |
![]() Marcus Antonsson (Kiến tạo: Netinho) 43 | |
![]() David Lofquist (Thay: Otto Rosengren) 76 | |
![]() David Loefquist (Thay: Otto Rosengren) 76 | |
![]() Charlie Vindehall 84 | |
![]() Charlie Vindehall (Thay: Ajdin Zeljkovic) 84 | |
![]() Silas Nwankwo (Thay: Jacob Bergstroem) 86 | |
![]() (og) Carlos Moros 89 | |
![]() Mamudu Moro (Thay: Jesper Gustavsson) 90 | |
![]() Hampus Naesstroem (Thay: Abdussalam Magashy) 90 |
Thống kê trận đấu Vaernamo vs Mjaellby
số liệu thống kê

Vaernamo

Mjaellby
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 25
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vaernamo vs Mjaellby
Vaernamo (4-3-3): Filipp Vojtekhnovich (30), Robin Tihi (3), Victor Eriksson (25), Bernardo Vilar (33), Victor Larsson (5), Oscar Johansson (9), William Kenndal (8), Abdussalam Magashy (21), Netinho (4), Marcus Antonsson (14), Ajdin Zeljkovic (10)
Mjaellby (3-5-2): Samuel Brolin (35), Noah Eile (4), Carlos Moros Gracia (17), Jetmir Haliti (5), Viktor Gustafson (7), Noah Persson (26), Amir Al Ammari (20), Jesper Gustavsson (22), Otto Rosengren (25), Herman Johansson (14), Jacob Bergstrom (16)

Vaernamo
4-3-3
30
Filipp Vojtekhnovich
3
Robin Tihi
25
Victor Eriksson
33
Bernardo Vilar
5
Victor Larsson
9
Oscar Johansson
8
William Kenndal
21
Abdussalam Magashy
4
Netinho
14
Marcus Antonsson
10
Ajdin Zeljkovic
16
Jacob Bergstrom
14
Herman Johansson
25
Otto Rosengren
22
Jesper Gustavsson
20
Amir Al Ammari
26
Noah Persson
7
Viktor Gustafson
5
Jetmir Haliti
17
Carlos Moros Gracia
4
Noah Eile
35
Samuel Brolin

Mjaellby
3-5-2
Thay người | |||
84’ | Ajdin Zeljkovic Charlie Rikard Vindehall | 76’ | Otto Rosengren David Lofquist |
90’ | Abdussalam Magashy Hampus Nasstrom | 86’ | Jacob Bergstroem Silas Nwankwo |
90’ | Jesper Gustavsson Mamudo Moro |
Cầu thủ dự bị | |||
David Edvardsson | Ivan Kricak | ||
Moonga Simba | Andreas Blomqvist | ||
Albin Lohikangas | Heradi Rashidi | ||
Edvin Becirovic | Silas Nwankwo | ||
Charlie Rikard Vindehall | David Lofquist | ||
Hampus Nasstrom | Mamudo Moro | ||
Jonathan Rasheed | Noel Tornqvist |
Nhận định Vaernamo vs Mjaellby
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Vaernamo
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Mjaellby
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T B T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 5 | 0 | 7 | 23 | H T H H H |
3 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | B T T T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | B T H T H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H B B B T |
10 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | H B H T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | H T B B B |
13 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | H T T B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H H T B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B T H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại