Thẻ vàng cho Max Watson.
- Axel Bjornstrom
11 - Axel Bjoernstroem
11 - Luke Le Roux
39 - Albin Lohikangas (Thay: Axel Bjornstrom)
46 - Johnbosco Samuel Kalu (Thay: Carl Johansson)
46 - Kenan Bilalovic (Thay: Emin Grozdanic)
46 - Albin Lohikangas (Thay: Axel Bjoernstroem)
46 - Kenan Bilalovic (Kiến tạo: Hugo Andersson)
47 - Simon Thern (Thay: Frank Junior Adjei)
63 - Ajdin Zeljkovic (Thay: Albin Lohikangas)
69
- Sebastian Joergensen (Kiến tạo: Tim Prica)
30 - Isak Sigurgeirsson
32 - Sebastian Joergensen (Kiến tạo: Isak Sigurgeirsson)
33 - Christoffer Nyman (Kiến tạo: Isak Sigurgeirsson)
51 - Arnor Ingvi Traustason
62 - Ismet Lushaku (Thay: Alexander Fransson)
75 - David Moberg Karlsson (Thay: Tim Prica)
75 - Aake Andersson (Thay: Arnor Ingvi Traustason)
88 - Amadeus Soegaard (Thay: Sebastian Joergensen)
90 - Max Watson
90+3'
Thống kê trận đấu Vaernamo vs IFK Norrkoeping
Diễn biến Vaernamo vs IFK Norrkoeping
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Sebastian Joergensen rời sân và được thay thế bởi Amadeus Soegaard.
Arnor Ingvi Traustason rời sân và được thay thế bởi Aake Andersson.
Tim Prica rời sân và được thay thế bởi David Moberg Karlsson.
Alexander Fransson rời sân và được thay thế bởi Ismet Lushaku.
Albin Lohikangas rời sân và được thay thế bởi Ajdin Zeljkovic.
Frank Junior Adjei rời sân và được thay thế bởi Simon Thern.
Thẻ vàng cho Arnor Ingvi Traustason.
Isak Sigurgeirsson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christoffer Nyman đã ghi bàn!
Axel Bjoernstroem rời sân và được thay thế bởi Albin Lohikangas.
Carl Johansson rời sân và được thay thế bởi Johnbosco Samuel Kalu.
Emin Grozdanic rời sân và được thay thế bởi Kenan Bilalovic.
Hugo Andersson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kenan Bilalovic ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Thẻ vàng cho Luke Le Roux.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Isak Sigurgeirsson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Sebastian Joergensen đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Isak Sigurgeirsson.
Tim Prica đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Sebastian Joergensen đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Axel Bjoernstroem.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vaernamo vs IFK Norrkoeping
Vaernamo (4-3-3): Hugo Keto (1), Johan Rapp (2), Hugo Andersson (6), Emin Grozdanic (24), Axel Björnström (3), Victor Larsson (5), Luke Le Roux (8), Wenderson (11), Carl Johansson (7), Mohammad Alsalkhadi (18), Frank Junior Adjei (28)
IFK Norrkoeping (4-3-3): David Andersson (40), Moutaz Neffati (37), Kojo Peprah Oppong (2), Max Watson (19), Marcus Baggesen (3), Alexander Fransson (7), Arnor Traustason (9), Sebastian Jorgensen (15), Tim Prica (22), Christoffer Nyman (5), Isak Andri Sigurgeirsson (8)
Thay người | |||
46’ | Emin Grozdanic Kenan Bilalovic | 75’ | Alexander Fransson Ismet Lushaku |
46’ | Carl Johansson Johnbosco Samuel Kalu | 75’ | Tim Prica David Moberg Karlsson |
46’ | Ajdin Zeljkovic Albin Lohikangas | 88’ | Arnor Ingvi Traustason Ake Andersson |
63’ | Frank Junior Adjei Simon Thern | 90’ | Sebastian Joergensen Amadeus Sögaard |
69’ | Albin Lohikangas Ajdin Zeljkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Andersson | Theo Krantz | ||
Simon Thern | Yahya Kalley | ||
Fred Bozicevic | Ismet Lushaku | ||
Kenan Bilalovic | David Moberg Karlsson | ||
Freddy Winsth | Jesper Ceesay | ||
Johnbosco Samuel Kalu | Anton Eriksson | ||
Ajdin Zeljkovic | Amadeus Sögaard | ||
Albin Lohikangas | Ake Andersson | ||
Rufai Mohammed | Axel Bronner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vaernamo
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T B T T T | |
2 | 11 | 6 | 5 | 0 | 7 | 23 | H T H H H | |
3 | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | B T T T T | |
4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B | |
5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | B T H T H | |
6 | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T | |
7 | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T | |
8 | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B | |
9 | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H B B B T | |
10 | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | H B H T H | |
11 | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T H T B B | |
12 | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | H T B B B | |
13 | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | H T T B B | |
14 | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H H T B B | |
15 | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B T H | |
16 | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại