Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Simon Thern
45+1' - Frank Junior Adjei (Thay: Albin Lohikangas)
60 - Kenan Bilalovic (Thay: Johnbosco Samuel Kalu)
61 - Johan Rapp
63 - Hugo Andersson (Thay: Johan Rapp)
80 - Ajdin Zeljkovic (Thay: Carl Johansson)
80 - Freddy Winst (Thay: Victor Larsson)
80
- Jonas Bager
23 - Max Fenger (Kiến tạo: Ramon-Pascal Lundqvist)
37 - Ramon-Pascal Lundqvist
48 - August Erlingmark (Thay: Jonas Bager)
60 - Kolbeinn Thordarson (Thay: Imam Jagne)
60 - Eman Markovic (Thay: Sebastian Clemmensen)
60 - Anders Trondsen (Thay: Noah Tolf)
72 - Adam Carlen (Thay: David Kruse)
78
Thống kê trận đấu Vaernamo vs IFK Gothenburg
Diễn biến Vaernamo vs IFK Gothenburg
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Victor Larsson rời sân và được thay thế bởi Freddy Winst.
Carl Johansson rời sân và được thay thế bởi Ajdin Zeljkovic.
Johan Rapp rời sân và được thay thế bởi Hugo Andersson.
David Kruse rời sân và được thay thế bởi Adam Carlen.
Noah Tolf rời sân và được thay thế bởi Anders Trondsen.
Thẻ vàng cho Johan Rapp.
Johnbosco Samuel Kalu rời sân và được thay thế bởi Kenan Bilalovic.
Sebastian Clemmensen rời sân và được thay thế bởi Eman Markovic.
Imam Jagne rời sân và được thay thế bởi Kolbeinn Thordarson.
Jonas Bager rời sân và được thay thế bởi August Erlingmark.
Albin Lohikangas rời sân và được thay thế bởi Frank Junior Adjei.
Thẻ vàng cho Ramon-Pascal Lundqvist.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Simon Thern.
Ramon-Pascal Lundqvist đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Max Fenger đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jonas Bager.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vaernamo vs IFK Gothenburg
Vaernamo (4-3-3): Viktor Andersson (39), Victor Larsson (5), Johan Rapp (2), Emin Grozdanic (24), Axel Björnström (3), Simon Thern (22), Luke Le Roux (8), Albin Lohikangas (16), Carl Johansson (7), Mohammad Alsalkhadi (18), Johnbosco Samuel Kalu (9)
IFK Gothenburg (4-3-3): Pontus Dahlberg (1), Thomas Santos (29), Gustav Svensson (13), Jonas Bager (5), Noah Tolf (22), Ramon Pascal Lundqvist (30), David Kruse (15), Imam Jagne (8), Sebastian Clemmensen (7), Max Fenger (9), Tobias Heintz (14)
Thay người | |||
60’ | Albin Lohikangas Frank Junior Adjei | 60’ | Jonas Bager August Erlingmark |
61’ | Johnbosco Samuel Kalu Kenan Bilalovic | 60’ | Sebastian Clemmensen Eman Markovic |
80’ | Johan Rapp Hugo Andersson | 60’ | Imam Jagne Kolbeinn Thordarson |
80’ | Carl Johansson Ajdin Zeljkovic | 72’ | Noah Tolf Anders Trondsen |
80’ | Victor Larsson Freddy Winsth | 78’ | David Kruse Adam Carlen |
Cầu thủ dự bị | |||
Hugo Keto | Elis Bishesari | ||
Rufai Mohammed | August Erlingmark | ||
Hugo Andersson | Anders Trondsen | ||
Ajdin Zeljkovic | Linus Carlstrand | ||
Fred Bozicevic | Eman Markovic | ||
Freddy Winsth | Felix Eriksson | ||
Frank Junior Adjei | Adam Carlen | ||
Kenan Bilalovic | Kolbeinn Thordarson | ||
Calle Ivar Tony Johansson | Benjamin Brantlind |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vaernamo
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T B T T T | |
2 | 11 | 6 | 5 | 0 | 7 | 23 | H T H H H | |
3 | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | B T T T T | |
4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B | |
5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | B T H T H | |
6 | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T | |
7 | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T | |
8 | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B | |
9 | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H B B B T | |
10 | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | H B H T H | |
11 | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T H T B B | |
12 | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | H T B B B | |
13 | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | H T T B B | |
14 | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H H T B B | |
15 | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B T H | |
16 | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại