Thẻ vàng cho Markus Karlsson.
![]() Shaquille Pinas (Kiến tạo: Nahir Besara) 4 | |
![]() Noah Shamoun (Kiến tạo: Johan Rapp) 14 | |
![]() Marcus Antonsson (Kiến tạo: Noah Shamoun) 32 | |
![]() Axel Bjoernstroem 36 | |
![]() Emin Grozdanic (Thay: Axel Bjornstrom) 45 | |
![]() Emin Grozdanic (Thay: Axel Bjoernstroem) 45 | |
![]() Simon Thern (Thay: Kenan Bilalovic) 46 | |
![]() Mohammad Alsalkhadi (Thay: Carl Johansson) 61 | |
![]() Jonathan Karlsson (Thay: Hampus Skoglund) 62 | |
![]() Paulos Abraham (Thay: Montader Madjed) 62 | |
![]() Oscar Johansson Schellhas (Thay: Jacob Ortmark) 62 | |
![]() (Pen) Nahir Besara 68 | |
![]() Otso Liimatta (Thay: Noah Shamoun) 69 | |
![]() Victor Larsson (Thay: Johan Rapp) 69 | |
![]() Rufai Mohammed 72 | |
![]() Frederik Winther 77 | |
![]() Jusef Erabi (Kiến tạo: Oscar Johansson Schellhas) 78 | |
![]() Ibrahima Fofana (Thay: Sebastian Tounekti) 84 | |
![]() Markus Karlsson 86 |
Thống kê trận đấu Vaernamo vs Hammarby IF


Diễn biến Vaernamo vs Hammarby IF

Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Fofana.
Oscar Johansson Schellhas đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jusef Erabi đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Frederik Winther.

Thẻ vàng cho Rufai Mohammed.
Johan Rapp rời sân và được thay thế bởi Victor Larsson.
Noah Shamoun rời sân và được thay thế bởi Otso Liimatta.

V À A A O O O - Nahir Besara từ Hammarby đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Jacob Ortmark rời sân và được thay thế bởi Oscar Johansson Schellhas.
Montader Madjed rời sân và được thay thế bởi Paulos Abraham.
Hampus Skoglund rời sân và được thay thế bởi Jonathan Karlsson.
Carl Johansson rời sân và được thay thế bởi Mohammad Alsalkhadi.
Kenan Bilalovic rời sân và được thay thế bởi Simon Thern.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Axel Bjoernstroem rời sân và được thay thế bởi Emin Grozdanic.

Thẻ vàng cho Axel Bjoernstroem.
Noah Shamoun đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Marcus Antonsson đã ghi bàn!
Johan Rapp đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Vaernamo vs Hammarby IF
Vaernamo (4-1-4-1): Hugo Keto (1), Johan Rapp (2), Rufai Mohammed (4), Souleymane Coulibaly (27), Axel Björnström (3), Antonio Kujundzic (16), Kenan Bilalovic (32), Carl Johansson (7), Noah Shamoun (25), Ajdin Zeljkovic (10), Marcus Antonsson (14)
Hammarby IF (4-2-3-1): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Victor Eriksson (4), Frederik Winther (3), Shaquille Pinas (19), Jacob Ortmark (22), Markus Karlsson (8), Montader Madjed (26), Nahir Besara (20), Sebastian Tounekti (18), Jusef Erabi (9)


Thay người | |||
45’ | Axel Bjoernstroem Emin Grozdanic | 62’ | Montader Madjed Paulos Abraham |
46’ | Kenan Bilalovic Simon Thern | 62’ | Jacob Ortmark Oscar Johansson |
61’ | Carl Johansson Mohammad Alsalkhadi | 62’ | Hampus Skoglund Jonathan Karlsson |
69’ | Johan Rapp Victor Larsson | 84’ | Sebastian Tounekti Ibrahima Fofana |
69’ | Noah Shamoun Otso Liimatta |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Andersson | Wilson Lindberg Uhrstrom | ||
Victor Larsson | Felix Jakobsson | ||
Otso Liimatta | Paulos Abraham | ||
Mohammad Alsalkhadi | Oscar Johansson | ||
Freddy Winsth | Jonathan Karlsson | ||
Simon Thern | Adrian Lahdo | ||
Emin Grozdanic | Gent Elezaj | ||
Erik Freij | Ibrahima Fofana | ||
Ishaq Abdulrazak | Moise Kabore |
Nhận định Vaernamo vs Hammarby IF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vaernamo
Thành tích gần đây Hammarby IF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 13 | 4 | 1 | 21 | 43 | T H T T T |
2 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 18 | 39 | T T T B T |
3 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 14 | 33 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 8 | 33 | T B T B H |
5 | ![]() | 17 | 8 | 7 | 2 | 14 | 31 | T H T T T |
6 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 8 | 29 | B H B T B |
7 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | H T B T T |
8 | ![]() | 16 | 8 | 1 | 7 | -1 | 25 | T B T B T |
9 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -6 | 22 | B T T H B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -2 | 19 | T T T B B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -4 | 19 | H B B T H |
12 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -20 | 17 | B T B H B |
13 | ![]() | 17 | 4 | 2 | 11 | -18 | 14 | B B B B H |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -8 | 13 | T H B B B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -11 | 13 | H B B B H |
16 | ![]() | 17 | 1 | 4 | 12 | -16 | 7 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại