![]() Jusef Erabi (Kiến tạo: Bazoumana Toure) 2 | |
![]() Wenderson Oliveira 35 | |
![]() Victor Eriksson 37 | |
![]() Gustav Engvall 62 | |
![]() Bazoumana Toure (Kiến tạo: Ibrahima Fofana) 63 | |
![]() Luke Le Roux (Thay: Hampus Naesstroem) 65 | |
![]() Mohammad Alsalkhadi (Thay: Ajdin Zeljkovic) 65 | |
![]() Albin Lohikangas (Thay: Michael Steinwender) 65 | |
![]() Oscar Johansson Schellhas (Thay: Deniz Guel) 70 | |
![]() Carl Johansson (Thay: Gustav Engvall) 77 | |
![]() Tesfaldet Tekie (Thay: Markus Karlsson) 82 | |
![]() Dennis Collander (Thay: Jusef Erabi) 82 | |
![]() Oscar Johansson Schellhas 88 | |
![]() Montader Madjed (Thay: Bazoumana Toure) 90 | |
![]() Divine Teah (Thay: Nahir Besara) 90 |
Thống kê trận đấu Vaernamo vs Hammarby IF
số liệu thống kê

Vaernamo

Hammarby IF
41 Kiểm soát bóng 59
7 Phạm lỗi 17
35 Ném biên 25
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vaernamo vs Hammarby IF
Vaernamo (4-3-3): Jonathan Rasheed (1), Freddy Winsth (20), Victor Larsson (5), Michael Steinwender (15), Emin Grozdanic (24), Wenderson (11), Hampus Näsström (6), Ajdin Zeljkovic (10), Frank Junior Adjei (28), Gustav Engvall (14), Simon Thern (22)
Hammarby IF (4-2-3-1): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Ibrahima Breze Fofana (17), Victor Eriksson (4), Shaquille Pinas (30), Fredrik Hammar (8), Markus Karlsson (22), Deniz Gul (19), Nahir Besara (20), Bazoumana Toure (28), Jusef Erabi (9)

Vaernamo
4-3-3
1
Jonathan Rasheed
20
Freddy Winsth
5
Victor Larsson
15
Michael Steinwender
24
Emin Grozdanic
11
Wenderson
6
Hampus Näsström
10
Ajdin Zeljkovic
28
Frank Junior Adjei
14
Gustav Engvall
22
Simon Thern
9
Jusef Erabi
28
Bazoumana Toure
20
Nahir Besara
19
Deniz Gul
22
Markus Karlsson
8
Fredrik Hammar
30
Shaquille Pinas
4
Victor Eriksson
17
Ibrahima Breze Fofana
2
Hampus Skoglund
1
Warner Hahn

Hammarby IF
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Michael Steinwender Albin Lohikangas | 70’ | Deniz Guel Oscar Johansson |
65’ | Ajdin Zeljkovic Mohammad Alsalkhadi | 82’ | Markus Karlsson Tesfaldet Tekie |
65’ | Hampus Naesstroem Luke Le Roux | 82’ | Jusef Erabi Dennis Collander |
77’ | Gustav Engvall Carl Johansson | 90’ | Bazoumana Toure Montader Madjed |
90’ | Nahir Besara Divine Teah |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Andersson | Davor Blazevic | ||
Johan Rapp | Tesfaldet Tekie | ||
Carl Johansson | Oscar Johansson | ||
Albin Lohikangas | Mads Fenger | ||
Fred Bozicevic | Dennis Collander | ||
Mohammad Alsalkhadi | Montader Madjed | ||
Luke Le Roux | Simon Strand | ||
Samuel Kotto | Divine Teah | ||
Calle Johansson | Gent Elezaj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Vaernamo
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Hammarby IF
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | B T T T H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 8 | 26 | T H H H T |
3 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 12 | 25 | T T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 12 | 24 | H T H B T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -2 | 16 | B B B T T |
7 | ![]() | 11 | 3 | 6 | 2 | 2 | 15 | B H T H T |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | T B H T H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -5 | 15 | T B B H T |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B H B T H |
11 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | H B T B B |
12 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -4 | 10 | B B B B B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -15 | 10 | T T B B B |
14 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -5 | 9 | H T B B B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -7 | 8 | B B T H H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -11 | 3 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại