Kai Meriluoto đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Lukas Bjoerklund 12 | |
![]() Souleymane Coulibaly 42 | |
![]() Emin Grozdanic (Thay: Noah Shamoun) 46 | |
![]() Marcus Antonsson (Thay: Souleymane Coulibaly) 46 | |
![]() Mohammad Alsalkhadi 63 | |
![]() Antonio Kujundzic (Thay: Simon Thern) 69 | |
![]() Kai Meriluoto (Thay: Mohammad Alsalkhadi) 69 | |
![]() Victor Lind (Thay: Love Arrhov) 70 | |
![]() Kaare Barslund (Thay: Alexander Timossi Andersson) 78 | |
![]() Issiaga Camara (Thay: Serge-Junior Ngouali) 78 | |
![]() Hugo Andersson (Thay: Otso Liimatta) 83 | |
![]() Victor Lind (Kiến tạo: Daleho Irandust) 84 | |
![]() Eric Bjoerkander (Thay: Daleho Irandust) 89 | |
![]() Marcus Antonsson (Kiến tạo: Kai Meriluoto) 90 |
Thống kê trận đấu Vaernamo vs Brommapojkarna


Diễn biến Vaernamo vs Brommapojkarna

V À A A O O O - Marcus Antonsson đã ghi bàn!
Daleho Irandust rời sân và được thay thế bởi Eric Bjoerkander.
Daleho Irandust đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Victor Lind đã ghi bàn!
Otso Liimatta rời sân và được thay thế bởi Hugo Andersson.
Serge-Junior Ngouali rời sân và được thay thế bởi Issiaga Camara.
Alexander Timossi Andersson rời sân và được thay thế bởi Kaare Barslund.
Love Arrhov rời sân và được thay thế bởi Victor Lind.
Mohammad Alsalkhadi rời sân và được thay thế bởi Kai Meriluoto.
Simon Thern rời sân và được thay thế bởi Antonio Kujundzic.

Thẻ vàng cho Mohammad Alsalkhadi.
Souleymane Coulibaly rời sân và được thay thế bởi Marcus Antonsson.
Noah Shamoun rời sân và được thay thế bởi Emin Grozdanic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Souleymane Coulibaly.

Thẻ vàng cho Lukas Bjoerklund.
Liệu Varnamo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Brommapojkarna không?
Brommapojkarna được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Varnamo.
Đội hình xuất phát Vaernamo vs Brommapojkarna
Vaernamo (4-3-3): Hugo Keto (1), Victor Larsson (5), Rufai Mohammed (4), Souleymane Coulibaly (27), Axel Björnström (3), Noah Shamoun (25), Kent-Are Antonsen (11), Simon Thern (22), Mohammad Alsalkhadi (18), Ajdin Zeljkovic (10), Otso Liimatta (8)
Brommapojkarna (5-2-3): John-Oliver Lacayo (1), Alex Timossi Andersson (21), Isak Ssewankambo (28), Even Hovland (3), Serge-Junior Martinsson Ngouali (5), Oliver Zanden (6), Kevin Ackermann (24), Lukas Edvin Björklund (30), Daleho Irandust (19), Love Arrhov (31), Ezekiel Alladoh (23)


Thay người | |||
46’ | Souleymane Coulibaly Marcus Antonsson | 70’ | Love Arrhov Victor Lind |
46’ | Noah Shamoun Emin Grozdanic | 78’ | Serge-Junior Ngouali Issiaga Camara |
69’ | Mohammad Alsalkhadi Kai Meriluoto | 78’ | Alexander Timossi Andersson Kaare Barslund |
69’ | Simon Thern Antonio Kujundzic | 89’ | Daleho Irandust Eric Bjorkander |
83’ | Otso Liimatta Hugo Andersson |
Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Diallo | Eric Bjorkander | ||
Viktor Andersson | Victor Lind | ||
Hugo Andersson | Kamilcan Sever | ||
Kai Meriluoto | Issiaga Camara | ||
Marcus Antonsson | Kaare Barslund | ||
Antonio Kujundzic | Baba Salifu Apiiga | ||
Freddy Winsth | Courage Otokwefor | ||
Emin Grozdanic | Oskar Jarde | ||
Carl Isaksson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vaernamo
Thành tích gần đây Brommapojkarna
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 6 | 1 | 32 | 66 | T H T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 4 | 6 | 26 | 55 | H T B T T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 14 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 14 | 45 | H B T B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B H B B |
6 | ![]() | 27 | 14 | 2 | 11 | 3 | 44 | T B T B B |
7 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 14 | 42 | H T T H B |
8 | ![]() | 27 | 12 | 4 | 11 | 4 | 40 | H B B B T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -7 | 33 | B B T T H |
10 | ![]() | 27 | 9 | 4 | 14 | -25 | 31 | H T T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 3 | 15 | -3 | 30 | B T B B H |
12 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -5 | 30 | T B B T H |
13 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -13 | 29 | H T B B B |
14 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -16 | 25 | T H B T B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -22 | 23 | B T T H B |
16 | ![]() | 27 | 3 | 7 | 17 | -22 | 16 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại