V À A A O O O - Adrian Svanbaeck đã ghi bàn!
![]() Silas Andersen (Kiến tạo: Samuel Leach Holm) 2 | |
![]() Samuel Leach Holm 17 | |
![]() Isak Brusberg (Kiến tạo: Danilo Al-Saed) 26 | |
![]() Noah Shamoun (Kiến tạo: Ajdin Zeljkovic) 27 | |
![]() Simon Gustafson (Thay: Pontus Dahbo) 46 | |
![]() Adrian Svanbaeck (Thay: Isak Brusberg) 46 | |
![]() John Paul Dembe (Kiến tạo: Danilo Al-Saed) 54 | |
![]() Marius Lode (Thay: Olle Samuelsson) 58 | |
![]() Carl Johansson (Thay: Ajdin Zeljkovic) 72 | |
![]() Antonio Kujundzic (Thay: Kent-Are Antonsen) 72 | |
![]() Adrian Svanbaeck (Kiến tạo: Severin Nioule) 80 | |
![]() Victor Larsson (Thay: Noah Shamoun) 80 | |
![]() Pawel Cibicki (Thay: Otso Liimatta) 80 | |
![]() Antonio Kujundzic 87 | |
![]() Adrian Svanbaeck 90+1' |
Thống kê trận đấu Vaernamo vs BK Haecken


Diễn biến Vaernamo vs BK Haecken

![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Antonio Kujundzic.
Severin Nioule đã kiến tạo cho bàn thắng.
Otso Liimatta rời sân và được thay thế bởi Pawel Cibicki.
Noah Shamoun rời sân và được thay thế bởi Victor Larsson.

V À A A O O O - Adrian Svanbaeck đã ghi bàn!
Kent-Are Antonsen rời sân và được thay thế bởi Antonio Kujundzic.
Ajdin Zeljkovic rời sân và được thay thế bởi Carl Johansson.
Olle Samuelsson rời sân và được thay thế bởi Marius Lode.
Danilo Al-Saed đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - John Paul Dembe đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Isak Brusberg rời sân và được thay thế bởi Adrian Svanbaeck.
Pontus Dahbo rời sân và được thay thế bởi Simon Gustafson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ajdin Zeljkovic đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Noah Shamoun đã ghi bàn!
Danilo Al-Saed đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Isak Brusberg đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Vaernamo vs BK Haecken
Vaernamo (4-3-3): Hugo Keto (1), Johan Rapp (2), Hugo Andersson (6), Emin Grozdanic (24), Axel Björnström (3), Otso Liimatta (8), Kent-Are Antonsen (11), Kai Meriluoto (9), Noah Shamoun (25), Marcus Antonsson (14), Ajdin Zeljkovic (10)
BK Haecken (4-2-3-1): Etrit Berisha (99), Julius Lindberg (11), Harry Hilvenius (44), Olle Samuelsson (23), Sigge Jansson (13), Samuel Holm (15), Silas Andersen (8), Pontus Dahbo (16), Isak Brusberg (39), Danilo Al-Saed (18), John Paul Dembe (19)


Thay người | |||
72’ | Ajdin Zeljkovic Carl Johansson | 46’ | Pontus Dahbo Simon Gustafson |
72’ | Kent-Are Antonsen Antonio Kujundzic | 46’ | Isak Brusberg Adrian Svanback |
80’ | Noah Shamoun Victor Larsson | 58’ | Olle Samuelsson Marius Lode |
80’ | Otso Liimatta Pawel Cibicki |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Larsson | Andreas Linde | ||
Carl Johansson | Marius Lode | ||
Pawel Cibicki | Sanders Ngabo | ||
Antonio Kujundzic | Mikkel Rygaard | ||
Mohammad Alsalkhadi | Simon Gustafson | ||
Freddy Winsth | Adrian Svanback | ||
Ishaq Abdulrazak | Adam Lundqvist | ||
Simon Thern | Amor Layouni | ||
Adin Tihic | Severin Nioule |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vaernamo
Thành tích gần đây BK Haecken
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 6 | 1 | 30 | 63 | T T H T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 25 | 52 | T H T B T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 13 | 45 | T B T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 7 | 44 | T T B H B |
5 | ![]() | 26 | 14 | 2 | 10 | 5 | 44 | T T B T B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 15 | 42 | T H T T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | H H B T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 0 | 37 | B H B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -7 | 32 | B B B T T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 2 | 15 | -3 | 29 | T B T B B |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B T B B T |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -11 | 29 | B H T B B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 4 | 14 | -26 | 28 | B H T T B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -12 | 25 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -21 | 23 | H B T T H |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -22 | 15 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại