Thứ Ba, 14/10/2025
Henrik Roervik Bjoerdal (Kiến tạo: Mohamed Ofkir)
3
Ole Kevin Knappen
7
(Pen) Elias Soerensen
8
Filip Thorvaldsen (Kiến tạo: Henrik Roervik Bjoerdal)
28
Vinicius Nogueira
45
Mats Selmer Thornes (Kiến tạo: Duarte Moreira)
45+6'
Patrick Andre Wik (Thay: Mats Selmer Thornes)
46
Fidel Brice Ambina
50
(Pen) Heine Aasen Larsen
52
Heine Aasen Larsen
52
Kristian Skurve Haaland
57
Petter Strand (Thay: Filip Thorvaldsen)
62
Dadi Dodou Gaye (Thay: Lasse Qvigstad)
63
Lars Erik Soedal
79
Christian Landu Landu (Thay: Kristian Skurve Haaland)
80
Jesper Gregersen (Thay: Nicklas Strunck)
80
Haakon Sjaatil (Thay: Carl Lange)
89
Kevin Tshiembe (Thay: Henrik Roervik Bjoerdal)
89
Elias Hagen (Thay: Elias Soerensen)
90
Sanel Bojadzic (Thay: Lars Erik Soedal)
90
Stian Sjoevold Thorstensen (Thay: Mohamed Ofkir)
90

Thống kê trận đấu Vaalerenga vs Bryne

số liệu thống kê
Vaalerenga
Vaalerenga
Bryne
Bryne
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 12
9 Ném biên 18
1 Việt vị 0
17 Chuyền dài 7
10 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vaalerenga vs Bryne

Tất cả (108)
90+6'

Cú phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Oslo.

90+5'

Ném biên cao trên sân cho Bryne FK ở Oslo.

90+5'

Bóng an toàn khi Bryne FK được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Bryne FK được hưởng quả phát bóng lên tại Intility Arena.

90+4'

Hakon Sjatil của Valerenga tung cú sút nhưng không trúng đích.

90+4'

Đội khách được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.

90+3'

Valerenga thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Stian Sjovold Thorstensen thay thế Mohamed Ofkir.

90+2'

Christian Moen ra hiệu cho Bryne FK được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+1'

Kevin Knappen thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Intility Arena với Sanel Bojadzic thay thế Lars Erik Sodal.

90+1'

Christian Moen trao cho đội khách một quả ném biên.

90'

Ném biên cho Valerenga trong phần sân của Bryne FK.

90'

Ném biên cho Valerenga trong phần sân nhà.

89'

Geir Bakke (Valerenga) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Elias Kristoffersen Hagen thay thế Elias Sorensen.

89'

Ném biên cho Bryne FK.

88'

Kevin Tshiembe vào sân thay cho Henrik Bjordal của Valerenga.

88'

Đội chủ nhà thay Carl Lange bằng Hakon Sjatil.

88'

Bóng đi ra ngoài sân, Valerenga được hưởng quả phát bóng lên.

86'

Ném biên cho Valerenga gần khu vực cấm địa.

85'

Christian Moen trao cho Bryne FK một quả phát bóng lên.

85'

Christian Moen ra hiệu cho một quả ném biên cho Valerenga, gần khu vực của Bryne FK.

84'

Bryne FK được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Vaalerenga vs Bryne

Vaalerenga (4-3-3): Oscar Hedvall (16), Vegar Hedenstad (6), Aaron Kiil Olsen (4), Sebastian Jarl (55), Vinicius Nogueira (27), Henrik Bjørdal (8), Fidele Brice Ambina (29), Carl Lange (10), Filip Thorvaldsen (26), Mohamed Ofkir (7), Elias Sørensen (11)

Bryne (4-4-2): Jan De Boer (12), Lasse Qvigstad (17), Jacob Haahr (5), Jens Berland Husebo (24), Eirik Franke Saunes (14), Kristian Skurve Haland (23), Nicklas Strunck Jakobsen (19), Lars Erik Sodal (8), Mats Selmer Thornes (7), Duarte Miguel Ramos Moreira (18), Heine Asen Larsen (22)

Vaalerenga
Vaalerenga
4-3-3
16
Oscar Hedvall
6
Vegar Hedenstad
4
Aaron Kiil Olsen
55
Sebastian Jarl
27
Vinicius Nogueira
8
Henrik Bjørdal
29
Fidele Brice Ambina
10
Carl Lange
26
Filip Thorvaldsen
7
Mohamed Ofkir
11
Elias Sørensen
22
Heine Asen Larsen
18
Duarte Miguel Ramos Moreira
7
Mats Selmer Thornes
8
Lars Erik Sodal
19
Nicklas Strunck Jakobsen
23
Kristian Skurve Haland
14
Eirik Franke Saunes
24
Jens Berland Husebo
5
Jacob Haahr
17
Lasse Qvigstad
12
Jan De Boer
Bryne
Bryne
4-4-2
Thay người
62’
Filip Thorvaldsen
Petter Strand
46’
Mats Selmer Thornes
Patrick Andre Wik
89’
Carl Lange
Haakon Sjaatil
63’
Lasse Qvigstad
Dadi Gaye
89’
Henrik Roervik Bjoerdal
Kevin Tshiembe
80’
Nicklas Strunck
Jesper Gregersen
90’
Elias Soerensen
Elias Kristoffersen Hagen
80’
Kristian Skurve Haaland
Christian Landu Landu
90’
Mohamed Ofkir
Stian Sjovold Thorstensen
90’
Lars Erik Soedal
Sanel Bojadzic
Cầu thủ dự bị
Elias Kristoffersen Hagen
Jesper Gregersen
Jacob Storevik
Anton Cajtoft
Haakon Sjaatil
Patrick Andre Wik
Kevin Tshiembe
Christian Landu Landu
Onyebuchi Obasi
Sanel Bojadzic
Promise Meliga
Dadi Gaye
Stian Sjovold Thorstensen
Martin Aamot Lye
Noah Pallas
Petter Strand

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Na Uy
04/05 - 2024
21/09 - 2024
VĐQG Na Uy
13/07 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Vaalerenga

VĐQG Na Uy
04/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
23/09 - 2025
23/09 - 2025
VĐQG Na Uy
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
18/08 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Bryne

VĐQG Na Uy
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
24/09 - 2025
H1: 0-1
24/09 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Na Uy
20/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-1
30/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VikingViking2416532653T H T H T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2316434152T T T H T
3BrannBrann231445946H T T T B
4TromsoeTromsoe241437945T T T T B
5SandefjordSandefjord2311111634B B B T T
6RosenborgRosenborg23977034B T H B B
7VaalerengaVaalerenga2410410-134T B H B T
8KFUM OsloKFUM Oslo24897833B H H T H
9Sarpsborg 08Sarpsborg 0824888232T T B H T
10FredrikstadFredrikstad24888232T H B B H
11MoldeMolde249312230B B B T B
12Kristiansund BKKristiansund BK248610-1730H B T B T
13HamKamHamKam246711-1025B B B T H
14BryneBryne246612-1124B B H T B
15StroemsgodsetStroemsgodset246216-1920T T T B H
16FK HaugesundFK Haugesund241320-476H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow