Edu Machado(o.g.) 12' | |
Lucas Souza 29' | |
Henrique Dourado 49' | |
Bakary Sare 57' | |
Luis Alberto 68' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây V.Guimaraes
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 9 | 1 | 0 | 20 | 28 | T T H T T | |
| 2 | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 28 | T H T T T | |
| 3 | 10 | 7 | 3 | 0 | 17 | 24 | H T H T T | |
| 4 | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 22 | T B T T T | |
| 5 | 10 | 5 | 4 | 1 | 7 | 19 | H H H T T | |
| 6 | 10 | 6 | 0 | 4 | 2 | 18 | B T B B T | |
| 7 | 11 | 4 | 2 | 5 | -7 | 14 | B T B B T | |
| 8 | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 13 | H B H T B | |
| 9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 2 | 13 | B H H T T | |
| 10 | 11 | 2 | 6 | 3 | -5 | 12 | H T T B H | |
| 11 | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B T T H B | |
| 12 | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B B T B B | |
| 13 | 11 | 3 | 2 | 6 | -7 | 11 | T T B B H | |
| 14 | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H T B B T | |
| 15 | 11 | 2 | 3 | 6 | -17 | 9 | B H B B B | |
| 16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | H B H B B | |
| 17 | 11 | 1 | 3 | 7 | -14 | 6 | T B B H B | |
| 18 | 10 | 0 | 2 | 8 | -17 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

