Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả V-Varen Nagasaki vs Ventforet Kofu hôm nay 12-04-2023

Giải J League 2 - Th 4, 12/4

Kết thúc

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

2 : 1

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Hiệp một: 0-1
T4, 17:00 12/04/2023
Vòng 9 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kazushi Mitsuhira (Kiến tạo: Koya Hayashida)
19
Masaru Kato (Thay: Taisei Abe)
46
Cristiano (Thay: Yohei Otake)
46
Junma Miyazaki (Thay: Yoshiki Torikai)
67
Kohei Matsumoto (Thay: Peter Utaka)
67
Masaru Kato
68
Hideomi Yamamoto (Thay: Koya Hayashida)
75
Sho Araki (Thay: Kazushi Mitsuhira)
75
Asahi Masuyama
78
(Pen) Edigar Junio
82
Ken Tokura (Thay: Edigar Junio)
84
Shunki Takahashi (Thay: Clayson)
84
Hiroki Akino (Thay: Tsubasa Kasayanagi)
87
Masahiro Sekiguchi (Thay: Hidehiro Sugai)
90

Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Ventforet Kofu

số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Ventforet Kofu

V-Varen Nagasaki (4-2-3-1): Go Hatano (21), Asahi Masuyama (8), Jun Okano (3), Kazuki Kushibiki (25), Shunya Yoneda (23), Yuya Kuwasaki (6), Taisei Abe (35), Tsubasa Kasayanagi (33), Yohei Otake (20), Clayson (29), Edigar Junio (11)

Ventforet Kofu (4-2-3-1): Kohei Kawata (1), Hidehiro Sugai (2), Shion Inoue (49), Sodai Hasukawa (5), Sota Miura (13), Nagi Matsumoto (24), Koya Hayashida (16), Yoshiki Torikai (18), Kazushi Mitsuhira (9), Motoki Hasegawa (10), Maduabuchi Peter Utaka (99)

V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-2-3-1
21
Go Hatano
8
Asahi Masuyama
3
Jun Okano
25
Kazuki Kushibiki
23
Shunya Yoneda
6
Yuya Kuwasaki
35
Taisei Abe
33
Tsubasa Kasayanagi
20
Yohei Otake
29
Clayson
11
Edigar Junio
99
Maduabuchi Peter Utaka
10
Motoki Hasegawa
9
Kazushi Mitsuhira
18
Yoshiki Torikai
16
Koya Hayashida
24
Nagi Matsumoto
13
Sota Miura
5
Sodai Hasukawa
49
Shion Inoue
2
Hidehiro Sugai
1
Kohei Kawata
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-2-3-1
Thay người
46’
Yohei Otake
Cristiano
67’
Yoshiki Torikai
Junma Miyazaki
46’
Taisei Abe
Masaru Kato
67’
Peter Utaka
Kohei Matsumoto
84’
Edigar Junio
Ken Tokura
75’
Kazushi Mitsuhira
Sho Araki
84’
Clayson
Shunki Takahashi
75’
Koya Hayashida
Hideomi Yamamoto
87’
Tsubasa Kasayanagi
Hiroki Akino
90’
Hidehiro Sugai
Masahiro Sekiguchi
Cầu thủ dự bị
Ken Tokura
Junma Miyazaki
Cristiano
Kohei Matsumoto
Hiroki Akino
Sho Araki
Kaique Mafaldo
Eduardo Mancha
Shunki Takahashi
Masahiro Sekiguchi
Masaya Tomizawa
Hideomi Yamamoto
Masaru Kato
Tsubasa Shibuya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
23/10 - 2021
05/03 - 2022
02/07 - 2022
12/04 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
20/10 - 2023
24/03 - 2024
14/07 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
21/07 - 2025

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock32171052161H H H T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki32161151159T T H H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba3216791255T B T H B
4Tokushima VortisTokushima Vortis3215981454H B B T T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai32141261054H H T T B
6Omiya ArdijaOmiya Ardija3215891553B B B T T
7Sagan TosuSagan Tosu321589653B T T H T
8Jubilo IwataJubilo Iwata3215611751H T B B T
9FC ImabariFC Imabari3212119547B B T H B
10Iwaki FCIwaki FC32111011843T T H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo3213415-1643T B T B B
12Ventforet KofuVentforet Kofu3211912142B B H T B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata3212515141T T B T T
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita3210814-938H T H H H
15Fujieda MYFCFujieda MYFC329914-536B H T B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto329716-1234T T B H B
17Oita TrinitaOita Trinita3271312-1234H H T B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama326917-1827B B H B T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3241315-1325H T B B B
20Ehime FCEhime FC3231118-2620H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow