Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả V-Varen Nagasaki vs Tokushima Vortis hôm nay 08-10-2022

Giải J League 2 - Th 7, 08/10

Kết thúc

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

1 : 2

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 0-2
T7, 12:00 08/10/2022
Vòng 40 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shota Fujio (Kiến tạo: Shunto Kodama)
18
Shunto Kodama
30
Yuya Kuwasaki
34
Kazuki Nishiya (Kiến tạo: Koki Sugimori)
37
Koki Sugimori
45+2'
Caio Cesar (Thay: Clayson)
61
Asahi Uenaka (Thay: Haruki Shirai)
61
Shunya Yoneda (Kiến tạo: Caio Cesar)
74
Akira Hamashita (Thay: Koki Sugimori)
75
Hijiri Kato (Thay: Edigar Junio)
77
Yushi Hasegawa (Thay: Taro Sugimoto)
82
Taiki Tamukai (Thay: Elsinho)
88
Takashi Abe (Thay: Kazuki Nishiya)
88

Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 12
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Tokushima Vortis

V-Varen Nagasaki (4-2-3-1): Takashi Kasahara (21), Shunki Takahashi (28), Haruki Shirai (38), Kazuki Kushibiki (25), Yusei Egawa (24), Yuya Kuwasaki (6), Masaru Kato (13), Takashi Sawada (19), Clayson (29), Shunya Yoneda (23), Edigar Junio (11)

Tokushima Vortis (4-1-2-3): Jose Suarez (1), Elsinho (36), Kohei Uchida (6), Ryoga Ishio (3), Naoto Arai (13), Eiji Shirai (7), Taro Sugimoto (44), Shunto Kodama (20), Koki Sugimori (11), Shota Fujio (15), Kazuki Nishiya (24)

V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-2-3-1
21
Takashi Kasahara
28
Shunki Takahashi
38
Haruki Shirai
25
Kazuki Kushibiki
24
Yusei Egawa
6
Yuya Kuwasaki
13
Masaru Kato
19
Takashi Sawada
29
Clayson
23
Shunya Yoneda
11
Edigar Junio
24
Kazuki Nishiya
15
Shota Fujio
11
Koki Sugimori
20
Shunto Kodama
44
Taro Sugimoto
7
Eiji Shirai
13
Naoto Arai
3
Ryoga Ishio
6
Kohei Uchida
36
Elsinho
1
Jose Suarez
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-1-2-3
Thay người
61’
Clayson
Caio Cesar
75’
Koki Sugimori
Akira Hamashita
61’
Haruki Shirai
Asahi Uenaka
82’
Taro Sugimoto
Yushi Hasegawa
77’
Edigar Junio
Hijiri Kato
88’
Kazuki Nishiya
Takashi Abe
88’
Elsinho
Taiki Tamukai
Cầu thủ dự bị
Cristiano
Toru Hasegawa
Yohei Otake
Takashi Abe
Caio Cesar
Akira Hamashita
Hiroshi Futami
Kazunari Ichimi
Hijiri Kato
Rio Hyeon
Masaya Tomizawa
Yushi Hasegawa
Asahi Uenaka
Taiki Tamukai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/04 - 2022
08/10 - 2022
16/04 - 2023
28/10 - 2023
13/04 - 2024
29/06 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

Giao hữu
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow