Yusei Egawa 4 | |
(Pen) Wellington Rato 12 | |
Wellington Rato 14 | |
Yuki Nishiya 40 | |
Powell Obinna Obi 64 | |
(Pen) Ken Tokura 65 | |
(Pen) Ken Tokura 68 | |
Hayato Kurosaki 90+2' | |
Kenya Onodera 90+4' |
Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Tochigi SC
số liệu thống kê

V-Varen Nagasaki

Tochigi SC
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Tochigi SC
V-Varen Nagasaki (4-4-2): Toru Takagiwa (21), Seiya Maikuma (16), Hiroshi Futami (26), Yusei Egawa (24), Shunya Yoneda (23), Wellington Rato (28), Yuya Kuwasaki (22), Caio Cesar (6), Takashi Sawada (19), Masaru Kato (13), Asahi Uenaka (33)
Tochigi SC (4-4-2): Powell Obinna Obi (50), Hayato Kurosaki (33), Yasutaka Yanagi (5), Daichi Inui (36), Yushi Mizobuchi (49), Kisho Yano (29), Yuki Nishiya (14), Sho Sato (25), Teppei Yachida (44), Juninho (11), Yohei Toyoda (31)

V-Varen Nagasaki
4-4-2
21
Toru Takagiwa
16
Seiya Maikuma
26
Hiroshi Futami
24
Yusei Egawa
23
Shunya Yoneda
28
Wellington Rato
22
Yuya Kuwasaki
6
Caio Cesar
19
Takashi Sawada
13
Masaru Kato
33
Asahi Uenaka
31
Yohei Toyoda
11
Juninho
44
Teppei Yachida
25
Sho Sato
14
Yuki Nishiya
29
Kisho Yano
49
Yushi Mizobuchi
36
Daichi Inui
5
Yasutaka Yanagi
33
Hayato Kurosaki
50
Powell Obinna Obi

Tochigi SC
4-4-2
| Thay người | |||
| 61’ | Asahi Uenaka Ken Tokura | 46’ | Yohei Toyoda Toshiki Mori |
| 61’ | Takashi Sawada Hijiri Kato | 46’ | Teppei Yachida Ren Yamamoto |
| 71’ | Shunya Yoneda Ryohei Yamazaki | 70’ | Juninho Rimu Matsuoka |
| 84’ | Masaru Kato Takumi Nagura | 85’ | Yuki Nishiya Kennedy Ebbs Mikuni |
| 84’ | Wellington Rato Yohei Otake | 85’ | Sho Sato Kenya Onodera |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ryo Shinzato | Shuhei Kawata | ||
Takumi Nagura | Kennedy Ebbs Mikuni | ||
Yohei Otake | Kenya Onodera | ||
Ryohei Yamazaki | Toshiki Mori | ||
Ken Tokura | Rimu Matsuoka | ||
Hijiri Kato | Ren Yamamoto | ||
Gaku Harada | Koki Oshima | ||
Nhận định V-Varen Nagasaki vs Tochigi SC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki
J League 2
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 20 | 10 | 8 | 21 | 70 | T T B B T | |
| 2 | 38 | 19 | 13 | 6 | 19 | 70 | H B T T H | |
| 3 | 38 | 20 | 9 | 9 | 22 | 69 | H T H T T | |
| 4 | 38 | 18 | 11 | 9 | 21 | 65 | B H T T H | |
| 5 | 38 | 19 | 7 | 12 | 8 | 64 | T T T H T | |
| 6 | 38 | 18 | 9 | 11 | 21 | 63 | H T T B B | |
| 7 | 38 | 16 | 14 | 8 | 11 | 62 | T B T H B | |
| 8 | 38 | 16 | 10 | 12 | 3 | 58 | B H B H B | |
| 9 | 38 | 15 | 11 | 12 | 11 | 56 | T T B H T | |
| 10 | 38 | 15 | 8 | 15 | 4 | 53 | H T T H T | |
| 11 | 38 | 13 | 14 | 11 | 0 | 53 | H T B H B | |
| 12 | 38 | 16 | 5 | 17 | -13 | 53 | B B T H T | |
| 13 | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | H B B B H | |
| 14 | 38 | 11 | 10 | 17 | -16 | 43 | H B T H B | |
| 15 | 38 | 9 | 12 | 17 | -9 | 39 | H B H H B | |
| 16 | 38 | 8 | 14 | 16 | -17 | 38 | T B B B B | |
| 17 | 38 | 9 | 10 | 19 | -15 | 37 | B H T T T | |
| 18 | 38 | 9 | 10 | 19 | -16 | 37 | B B B H H | |
| 19 | 38 | 7 | 15 | 16 | -11 | 36 | T T B H T | |
| 20 | 38 | 3 | 13 | 22 | -36 | 22 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
