Thứ Ba, 02/12/2025
Yusei Egawa
4
(Pen) Wellington Rato
12
Wellington Rato
14
Yuki Nishiya
40
Powell Obinna Obi
64
(Pen) Ken Tokura
65
(Pen) Ken Tokura
68
Hayato Kurosaki
90+2'
Kenya Onodera
90+4'

Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Tochigi SC

số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
Tochigi SC
Tochigi SC
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Tochigi SC

V-Varen Nagasaki (4-4-2): Toru Takagiwa (21), Seiya Maikuma (16), Hiroshi Futami (26), Yusei Egawa (24), Shunya Yoneda (23), Wellington Rato (28), Yuya Kuwasaki (22), Caio Cesar (6), Takashi Sawada (19), Masaru Kato (13), Asahi Uenaka (33)

Tochigi SC (4-4-2): Powell Obinna Obi (50), Hayato Kurosaki (33), Yasutaka Yanagi (5), Daichi Inui (36), Yushi Mizobuchi (49), Kisho Yano (29), Yuki Nishiya (14), Sho Sato (25), Teppei Yachida (44), Juninho (11), Yohei Toyoda (31)

V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-4-2
21
Toru Takagiwa
16
Seiya Maikuma
26
Hiroshi Futami
24
Yusei Egawa
23
Shunya Yoneda
28
Wellington Rato
22
Yuya Kuwasaki
6
Caio Cesar
19
Takashi Sawada
13
Masaru Kato
33
Asahi Uenaka
31
Yohei Toyoda
11
Juninho
44
Teppei Yachida
25
Sho Sato
14
Yuki Nishiya
29
Kisho Yano
49
Yushi Mizobuchi
36
Daichi Inui
5
Yasutaka Yanagi
33
Hayato Kurosaki
50
Powell Obinna Obi
Tochigi SC
Tochigi SC
4-4-2
Thay người
61’
Asahi Uenaka
Ken Tokura
46’
Yohei Toyoda
Toshiki Mori
61’
Takashi Sawada
Hijiri Kato
46’
Teppei Yachida
Ren Yamamoto
71’
Shunya Yoneda
Ryohei Yamazaki
70’
Juninho
Rimu Matsuoka
84’
Masaru Kato
Takumi Nagura
85’
Yuki Nishiya
Kennedy Ebbs Mikuni
84’
Wellington Rato
Yohei Otake
85’
Sho Sato
Kenya Onodera
Cầu thủ dự bị
Ryo Shinzato
Shuhei Kawata
Takumi Nagura
Kennedy Ebbs Mikuni
Yohei Otake
Kenya Onodera
Ryohei Yamazaki
Toshiki Mori
Ken Tokura
Rimu Matsuoka
Hijiri Kato
Ren Yamamoto
Gaku Harada
Koki Oshima

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
19/06 - 2021
13/11 - 2021
05/06 - 2022
21/09 - 2022
12/03 - 2023
19/08 - 2023
30/03 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow