Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả V-Varen Nagasaki vs Tochigi SC hôm nay 19-08-2023

Giải J League 2 - Th 7, 19/8

Kết thúc

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

1 : 2

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 19/08/2023
Vòng 31 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Juan Delgado (Kiến tạo: Marcos Guilherme)
29
Hiroki Akino
53
Koki Oshima (Thay: Sora Kobori)
61
Ryotaro Ishida (Thay: Hayato Kurosaki)
61
Ryo Nemoto (Kiến tạo: Origbaajo Ismaila)
68
Yuya Kuwasaki (Thay: Keita Nakamura)
71
Asahi Masuyama (Thay: Takashi Sawada)
71
Yojiro Takahagi (Thay: Kosuke Kanbe)
74
Kaito Matsuzawa (Thay: Marcos Guilherme)
80
Kisho Yano (Thay: Ryo Nemoto)
83
Tomoyasu Yoshida (Thay: Kenta Fukumori)
83
Serinsariu Joppu (Thay: Jun Okano)
88
Koki Oshima
89

Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Tochigi SC

số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
Tochigi SC
Tochigi SC
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Tochigi SC

V-Varen Nagasaki (4-3-3): Go Hatano (21), Jun Okano (3), Carlos Gutierrez (36), Yuta Imazu (18), Shunya Yoneda (23), Keita Nakamura (50), Hiroki Akino (17), Matheus Jesus (47), Takashi Sawada (19), Juan Delgado (9), Marcos Guilherme (2)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Ryohei Okazaki (15), Wataru Hiramatsu (16), Sho Omori (6), Hayato Kurosaki (3), Kenta Fukumori (30), Yuki Nishiya (7), Kosuke Kanbe (24), Ryo Nemoto (37), Sora Kobori (38), Origbaajo Ismaila (99)

V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-3-3
21
Go Hatano
3
Jun Okano
36
Carlos Gutierrez
18
Yuta Imazu
23
Shunya Yoneda
50
Keita Nakamura
17
Hiroki Akino
47
Matheus Jesus
19
Takashi Sawada
9
Juan Delgado
2
Marcos Guilherme
99
Origbaajo Ismaila
38
Sora Kobori
37
Ryo Nemoto
24
Kosuke Kanbe
7
Yuki Nishiya
30
Kenta Fukumori
3
Hayato Kurosaki
6
Sho Omori
16
Wataru Hiramatsu
15
Ryohei Okazaki
41
Kazuki Fujita
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
71’
Keita Nakamura
Yuya Kuwasaki
61’
Hayato Kurosaki
Ryotaro Ishida
71’
Takashi Sawada
Asahi Masuyama
61’
Sora Kobori
Koki Oshima
80’
Marcos Guilherme
Kaito Matsuzawa
74’
Kosuke Kanbe
Yojiro Takahagi
88’
Jun Okano
Serinsariu Joppu
83’
Kenta Fukumori
Tomoyasu Yoshida
83’
Ryo Nemoto
Kisho Yano
Cầu thủ dự bị
Masaya Tomizawa
Shuhei Kawata
Kazuki Kushibiki
Tomoyasu Yoshida
Yuya Kuwasaki
Ryotaro Ishida
Asahi Masuyama
Yojiro Takahagi
Takumi Nagura
Koki Oshima
Kaito Matsuzawa
Kisho Yano
Serinsariu Joppu
Rafael Costa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
19/06 - 2021
13/11 - 2021
05/06 - 2022
21/09 - 2022
12/03 - 2023
19/08 - 2023
30/03 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
02/08 - 2025
Giao hữu
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow