Chủ Nhật, 03/08/2025
Sho Sato
32
Keita Ueda
36
Keita Ueda (Kiến tạo: Yojiro Takahagi)
37
Teppei Yachida (Thay: Keita Ueda)
54
Edigar Junio (Thay: Ken Tokura)
62
Yohei Otake (Thay: Cristiano)
62
Yuya Kuwasaki (Thay: Caio Cesar)
62
Asahi Uenaka (Kiến tạo: Yohei Otake)
64
Ryohei Yamazaki (Thay: Asahi Uenaka)
67
Juninho (Thay: Yojiro Takahagi)
69
Kisho Yano (Thay: Ko Miyazaki)
69
Ryohei Yamazaki
82
Kazuki Kushibiki
90
Ryohei Yamazaki
90+2'

Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Tochigi SC

số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
Tochigi SC
Tochigi SC
66 Kiểm soát bóng 34
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Tochigi SC

V-Varen Nagasaki (3-4-2-1): Takashi Kasahara (21), Haruki Shirai (38), Kazuki Kushibiki (25), Hiroshi Futami (26), Shunki Takahashi (28), Shunya Yoneda (23), Masaru Kato (13), Caio Cesar (10), Cristiano (7), Asahi Uenaka (9), Ken Tokura (27)

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Wataru Hiramatsu (45), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Toshiki Mori (10), Yuki Nishiya (7), Sho Sato (4), Yojiro Takahagi (8), Keita Ueda (23), Ko Miyazaki (32)

V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
3-4-2-1
21
Takashi Kasahara
38
Haruki Shirai
25
Kazuki Kushibiki
26
Hiroshi Futami
28
Shunki Takahashi
23
Shunya Yoneda
13
Masaru Kato
10
Caio Cesar
7
Cristiano
9
Asahi Uenaka
27
Ken Tokura
32
Ko Miyazaki
23
Keita Ueda
8
Yojiro Takahagi
4
Sho Sato
7
Yuki Nishiya
10
Toshiki Mori
3
Hayato Kurosaki
18
Sho Omori
16
Carlos Gutierrez
45
Wataru Hiramatsu
1
Shuhei Kawata
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
62’
Ken Tokura
Edigar Junio
54’
Keita Ueda
Teppei Yachida
62’
Cristiano
Yohei Otake
69’
Ko Miyazaki
Kisho Yano
62’
Caio Cesar
Yuya Kuwasaki
69’
Yojiro Takahagi
Juninho
67’
Asahi Uenaka
Ryohei Yamazaki
Cầu thủ dự bị
Edigar Junio
Ryo Nemoto
Yohei Otake
Kisho Yano
Yuya Kuwasaki
Yuji Senuma
Kota Muramatsu
Teppei Yachida
Ryo Okui
Juninho
Masaya Tomizawa
Tomoyasu Yoshida
Ryohei Yamazaki
Kazuki Fujita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
19/06 - 2021
13/11 - 2021
05/06 - 2022
21/09 - 2022
12/03 - 2023
19/08 - 2023
30/03 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
02/08 - 2025
Giao hữu
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow