Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả V-Varen Nagasaki vs Shimizu S-Pulse hôm nay 04-03-2023

Giải J League 2 - Th 7, 04/3

Kết thúc

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

1 : 1

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 04/03/2023
Vòng 3 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Carlinhos
11
Yuya Kuwasaki (Kiến tạo: Ten Miyagi)
39
Ryohei Shirasaki (Thay: Daiki Matsuoka)
46
Takeru Kishimoto (Thay: Yutaka Yoshida)
46
Takumi Nagura (Thay: Shunki Takahashi)
58
Yuya Kuwasaki
60
Kenta Nishizawa (Thay: Carlinhos)
62
Takeru Kishimoto
65
Caio Cesar
71
Masaru Kato (Thay: Ten Miyagi)
78
Hijiri Kato (Thay: Ten Miyagi)
78
Yuta Kamiya (Thay: Koya Kitagawa)
81
Takashi Inui (Thay: Thiago Santana)
81
Kaique Mafaldo (Thay: Takashi Sawada)
89
Ken Tokura (Thay: Juan Delgado)
89
Takashi Inui
90+1'
Akira Disaro (Kiến tạo: Reon Yamahara)
90+4'

Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
39 Kiểm soát bóng 61
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Shimizu S-Pulse

V-Varen Nagasaki (4-2-3-1): Go Hatano (21), Shunki Takahashi (28), Kazuki Kushibiki (25), Yuta Imazu (18), Asahi Masuyama (8), Yuya Kuwasaki (6), Caio Cesar (10), Shunya Yoneda (23), Takashi Sawada (19), Ten Miyagi (24), Juan Delgado (9)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (57), Yutaka Yoshida (28), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (2), Koya Kitagawa (45), Ronaldo (3), Daiki Matsuoka (8), Carlinhos (10), Akira Silvano (29), Thiago Santana (9)

V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-2-3-1
21
Go Hatano
28
Shunki Takahashi
25
Kazuki Kushibiki
18
Yuta Imazu
8
Asahi Masuyama
6
Yuya Kuwasaki
10
Caio Cesar
23
Shunya Yoneda
19
Takashi Sawada
24
Ten Miyagi
9
Juan Delgado
9
Thiago Santana
29
Akira Silvano
10
Carlinhos
8
Daiki Matsuoka
3
Ronaldo
45
Koya Kitagawa
2
Reon Yamahara
50
Yoshinori Suzuki
4
Yuji Takahashi
28
Yutaka Yoshida
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
58’
Shunki Takahashi
Takumi Nagura
46’
Daiki Matsuoka
Ryohei Shirasaki
78’
Ten Miyagi
Hijiri Kato
46’
Yutaka Yoshida
Takeru Kishimoto
89’
Takashi Sawada
Kaique Mafaldo
62’
Carlinhos
Kenta Nishizawa
89’
Juan Delgado
Ken Tokura
81’
Thiago Santana
Takashi Inui
81’
Koya Kitagawa
Yuta Kamiya
Cầu thủ dự bị
Kaique Mafaldo
Akira Ibayashi
Takumi Nagura
Ryohei Shirasaki
Masaru Kato
Takeru Kishimoto
Ken Tokura
Takashi Inui
Tsubasa Kasayanagi
Yuta Kamiya
Hijiri Kato
Kenta Nishizawa
Gaku Harada
Takuo Okubo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
04/03 - 2023
01/07 - 2023
10/03 - 2024
07/09 - 2024

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow