Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả V-Varen Nagasaki vs Jubilo Iwata hôm nay 27-05-2023

Giải J League 2 - Th 7, 27/5

Kết thúc

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

2 : 1

Jubilo Iwata

Jubilo Iwata

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 27/05/2023
Vòng 18 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Valdo
44
Yosuke Furukawa (Thay: Yasuhito Endo)
46
Kotaro Fujikawa
56
Seiya Satsukida (Thay: Hiroki Akino)
69
Mahiro Yoshinaga (Thay: Masaya Matsumoto)
69
Shunki Takahashi (Thay: Clayson)
69
Cristiano (Thay: Jun Okano)
69
Shunya Yoneda (Kiến tạo: Yuya Kuwasaki)
71
Ryo Germain
76
Kaito Suzuki
83
Gijo Sehata (Thay: Takashi Sawada)
84
Ken Tokura (Thay: Edigar Junio)
84
Naoki Kanuma (Thay: Rikiya Uehara)
85
Fabian Gonzalez (Thay: Kotaro Fujikawa)
85
Naoki Kanuma
86
Shunya Yoneda
90+5'

Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Jubilo Iwata

số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 12
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Jubilo Iwata

V-Varen Nagasaki (4-2-3-1): Go Hatano (21), Jun Okano (3), Valdo (4), Kazuki Kushibiki (25), Shunya Yoneda (23), Yuya Kuwasaki (6), Hiroki Akino (17), Asahi Masuyama (8), Clayson (29), Takashi Sawada (19), Edigar Junio (11)

Jubilo Iwata (4-2-3-1): Ryuki Miura (21), Yuto Suzuki (17), Kaito Suzuki (15), Ricardo Graca (36), Ko Matsubara (4), Rikiya Uehara (7), Yasuhito Endo (50), Masaya Matsumoto (14), Kotaro Fujikawa (13), Dudu (33), Ryo Germain (18)

V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-2-3-1
21
Go Hatano
3
Jun Okano
4
Valdo
25
Kazuki Kushibiki
23 2
Shunya Yoneda
6
Yuya Kuwasaki
17
Hiroki Akino
8
Asahi Masuyama
29
Clayson
19
Takashi Sawada
11
Edigar Junio
18
Ryo Germain
33
Dudu
13
Kotaro Fujikawa
14
Masaya Matsumoto
50
Yasuhito Endo
7
Rikiya Uehara
4
Ko Matsubara
36
Ricardo Graca
15
Kaito Suzuki
17
Yuto Suzuki
21
Ryuki Miura
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-2-3-1
Thay người
69’
Clayson
Shunki Takahashi
46’
Yasuhito Endo
Yosuke Furukawa
69’
Hiroki Akino
Seiya Satsukida
69’
Masaya Matsumoto
Mahiro Yoshinaga
69’
Jun Okano
Cristiano
85’
Rikiya Uehara
Naoki Kanuma
84’
Edigar Junio
Ken Tokura
85’
Kotaro Fujikawa
Fabian Andres Gonzalez Lasso
84’
Takashi Sawada
Gijo Sehata
Cầu thủ dự bị
Ken Tokura
Yuji Kajikawa
Gaku Harada
So Nakagawa
Shunki Takahashi
Mahiro Yoshinaga
Haruki Shirai
Naoki Kanuma
Seiya Satsukida
Yosuke Furukawa
Cristiano
Shota Kaneko
Gijo Sehata
Fabian Andres Gonzalez Lasso

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/06 - 2021
20/11 - 2021
27/05 - 2023
01/10 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
J League 2
01/03 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

Giao hữu
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow