Thứ Bảy, 20/09/2025

Trực tiếp kết quả V-Varen Nagasaki vs Fujieda MYFC hôm nay 22-06-2024

Giải J League 2 - Th 7, 22/6

Kết thúc

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

2 : 0

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Hiệp một: 2-0
T7, 17:00 22/06/2024
Vòng 21 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Edigar Junio
8
Marcos Guilherme (Kiến tạo: Edigar Junio)
26
Keigo Enomoto (Thay: Ren Asakura)
43
Wendel (Thay: So Nakagawa)
46
Riku Yamada (Thay: Masaru Kato)
57
Juan Delgado (Thay: Edigar Junio)
64
Kaito Matsuzawa (Thay: Tsubasa Kasayanagi)
64
Masahiko Sugita (Thay: Taiki Arai)
73
Shoma Maeda (Thay: Kota Osone)
73
Malcolm Tsuyoshi Moyo (Thay: Asahi Masuyama)
79
Keita Nakamura (Thay: Marcos Guilherme)
79
Kazaki Nakagawa (Thay: Kaito Seriu)
80
Wendel
85

Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Fujieda MYFC

V-Varen Nagasaki (4-1-2-3): Gaku Harada (31), Asahi Masuyama (8), Kazuki Kushibiki (25), Hayato Tanaka (5), Shunya Yoneda (23), Hiroki Akino (17), Masaru Kato (13), Matheus Jesus (6), Marcos Guilherme (7), Edigar Junio (11), Tsubasa Kasayanagi (33)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Nobuyuki Kawashima (2), Kotaro Yamahara (16), So Nakagawa (4), Kota Osone (13), Kazuyoshi Shimabuku (19), Taiki Arai (6), Kento Nishiya (26), Kaito Seriu (30), Ren Asakura (8), Ken Yamura (9)

V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-1-2-3
31
Gaku Harada
8
Asahi Masuyama
25
Kazuki Kushibiki
5
Hayato Tanaka
23
Shunya Yoneda
17
Hiroki Akino
13
Masaru Kato
6
Matheus Jesus
7
Marcos Guilherme
11
Edigar Junio
33
Tsubasa Kasayanagi
9
Ken Yamura
8
Ren Asakura
30
Kaito Seriu
26
Kento Nishiya
6
Taiki Arai
19
Kazuyoshi Shimabuku
13
Kota Osone
4
So Nakagawa
16
Kotaro Yamahara
2
Nobuyuki Kawashima
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
57’
Masaru Kato
Riku Yamada
43’
Ren Asakura
Keigo Enomoto
64’
Tsubasa Kasayanagi
Kaito Matsuzawa
46’
So Nakagawa
Wendel
64’
Edigar Junio
Juan Delgado
73’
Taiki Arai
Masahiko Sugita
79’
Asahi Masuyama
Malcolm Tsuyoshi Moyo
73’
Kota Osone
Shoma Maeda
79’
Marcos Guilherme
Keita Nakamura
80’
Kaito Seriu
Kazaki Nakagawa
Cầu thủ dự bị
Tomoya Wakahara
Kosuke Okanishi
Malcolm Tsuyoshi Moyo
Shota Suzuki
Haruki Shirai
Wendel
Keita Nakamura
Keigo Enomoto
Riku Yamada
Masahiko Sugita
Kaito Matsuzawa
Shoma Maeda
Juan Delgado
Kazaki Nakagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
25/02 - 2023
07/10 - 2023
24/02 - 2024
22/06 - 2024
30/03 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock30151051755T B H H H
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki3015105955T T T T T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2915681351T T B T B
4Vegalta SendaiVegalta Sendai3012135649B H T H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2913971248T B T H B
6Jubilo IwataJubilo Iwata3014610748T T H T B
7Omiya ArdijaOmiya Ardija2913881447B T T B B
8Sagan TosuSagan Tosu291379346T B H B T
9FC ImabariFC Imabari2911108543T T T B B
10Iwaki FCIwaki FC30101010740T B T T T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo2912413-1340B B T T B
12Ventforet KofuVentforet Kofu2910811138T T B B B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata3010614136B T B T T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC309912-236B T B H T
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita2910514-935H T B H T
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto299614-833B T B T T
17Oita TrinitaOita Trinita2961211-1030H B B H H
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2941312-1025B H B H T
19Kataller ToyamaKataller Toyama305916-1724H B B B B
20Ehime FCEhime FC2921116-2617B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow