Thứ Ba, 08/07/2025
Koji Suzuki
13
Ryo Shinzato
34
Hiroshi Futami
69
Soya Fujiwara
82

Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
Albirex Niigata
Albirex Niigata
44 Kiểm soát bóng 56
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
11 Phạm lỗi 19

Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Albirex Niigata

V-Varen Nagasaki (4-4-2): Masaya Tomizawa (1), Seiya Maikuma (16), Ryo Shinzato (25), Yusei Egawa (24), Shunya Yoneda (23), Wellington Rato (28), Yuya Kuwasaki (22), Caio Cesar (6), Ryohei Yamazaki (18), Takumi Nagura (14), Ken Tokura (27)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Koto Abe (21), Soya Fujiwara (25), Fumiya Hayakawa (28), Michael James Fitzgerald (5), Daichi Tagami (50), Takahiro Koh (8), Yuzuru Shimada (20), Shunsuke Mito (37), Yoshiaki Takagi (33), Yuto Horigome (31), Koji Suzuki (9)

V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-4-2
1
Masaya Tomizawa
16
Seiya Maikuma
25
Ryo Shinzato
24
Yusei Egawa
23
Shunya Yoneda
28
Wellington Rato
22
Yuya Kuwasaki
6
Caio Cesar
18
Ryohei Yamazaki
14
Takumi Nagura
27
Ken Tokura
9
Koji Suzuki
31
Yuto Horigome
33
Yoshiaki Takagi
37
Shunsuke Mito
20
Yuzuru Shimada
8
Takahiro Koh
50
Daichi Tagami
5
Michael James Fitzgerald
28
Fumiya Hayakawa
25
Soya Fujiwara
21
Koto Abe
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
38’
Ryohei Yamazaki
Hiroshi Futami
43’
Shunsuke Mito
Yuji Hoshi
46’
Takumi Nagura
Hijiri Kato
75’
Yuto Horigome
Kaito Taniguchi
82’
Wellington Rato
Victor Ibarbo
82’
Takahiro Koh
Akito Fukuta
89’
Ken Tokura
Masaru Kato
82’
Koji Suzuki
Yuya Takazawa
Cầu thủ dự bị
Toru Takagiwa
Kazuki Fujita
Hijiri Kato
Takumi Hasegawa
Hiroshi Futami
Akito Fukuta
Ryota Isomura
Yuji Hoshi
Masaru Kato
Kaito Taniguchi
Keiji Tamada
Yuya Takazawa
Victor Ibarbo
Kazuyoshi Shimabuku

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
16/10 - 2021
23/04 - 2022
30/07 - 2022
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
05/06 - 2024
09/06 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
10/07 - 2024

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
05/07 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2213631645T T T H T
2Vegalta SendaiVegalta Sendai221174740H T H T B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2210841238H H H H B
4JEF United ChibaJEF United Chiba2211561138H H B B B
5Tokushima VortisTokushima Vortis2210751037T H T H B
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki221075437B H T T T
7Sagan TosuSagan Tosu221066336H B H T T
8Jubilo IwataJubilo Iwata221057435H T T B B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo22949-531H H T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu22787229B H H H T
11FC ImabariFC Imabari226106328H H B H B
12Oita TrinitaOita Trinita22697-227H B B H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC227510-426T T B H T
14Iwaki FCIwaki FC22679-425T H T B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata226511-323B B T B T
16Kataller ToyamaKataller Toyama225710-522B B B T T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto225611-921B H B B T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita226313-1521H T B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi223910-918H H B H B
20Ehime FCEhime FC2221010-1616H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow