Thứ Sáu, 23/05/2025
Edigar Junio
14
Soya Fujiwara (Kiến tạo: Eitaro Matsuda)
45+2'
Koji Suzuki (Kiến tạo: Ryotaro Ito)
51
Soya Fujiwara
58
(Pen) Edigar Junio
59
Yohei Otake (Thay: Seiya Satsukida)
64
Ryohei Yamazaki (Thay: Edigar Junio)
64
Yuji Hoshi (Thay: Yuzuru Shimada)
76
Yota Komi (Thay: Yoshiaki Takagi)
76
Ken Tokura (Thay: Asahi Uenaka)
76
Shunki Takahashi (Thay: Kota Muramatsu)
76
Yuto Horigome
81
Hiroshi Futami (Thay: Shunya Yoneda)
88

Thống kê trận đấu V-Varen Nagasaki vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
Albirex Niigata
Albirex Niigata
32 Kiểm soát bóng 68
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát V-Varen Nagasaki vs Albirex Niigata

V-Varen Nagasaki (4-2-3-1): Masaya Tomizawa (1), Kota Muramatsu (16), Kazuki Kushibiki (25), Yusei Egawa (24), Hijiri Kato (15), Seiya Satsukida (34), Masaru Kato (13), Takashi Sawada (19), Asahi Uenaka (9), Shunya Yoneda (23), Edigar Junio (11)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Fumiya Hayakawa (18), Daichi Tagami (50), Yuto Horigome (31), Takahiro Koh (8), Yuzuru Shimada (20), Eitaro Matsuda (22), Yoshiaki Takagi (33), Ryotaro Ito (13), Koji Suzuki (9)

V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-2-3-1
1
Masaya Tomizawa
16
Kota Muramatsu
25
Kazuki Kushibiki
24
Yusei Egawa
15
Hijiri Kato
34
Seiya Satsukida
13
Masaru Kato
19
Takashi Sawada
9
Asahi Uenaka
23
Shunya Yoneda
11 2
Edigar Junio
9
Koji Suzuki
13
Ryotaro Ito
33
Yoshiaki Takagi
22
Eitaro Matsuda
20
Yuzuru Shimada
8
Takahiro Koh
31
Yuto Horigome
50
Daichi Tagami
18
Fumiya Hayakawa
25
Soya Fujiwara
1
Ryosuke Kojima
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
64’
Edigar Junio
Ryohei Yamazaki
76’
Yuzuru Shimada
Yuji Hoshi
64’
Seiya Satsukida
Yohei Otake
76’
Yoshiaki Takagi
Yota Komi
76’
Asahi Uenaka
Ken Tokura
76’
Kota Muramatsu
Shunki Takahashi
88’
Shunya Yoneda
Hiroshi Futami
Cầu thủ dự bị
Ryohei Yamazaki
Koto Abe
Ken Tokura
Thomas Deng
Yohei Otake
Hiroki Akiyama
Shunki Takahashi
Yuji Hoshi
Hiroshi Futami
Kazuyoshi Shimabuku
Gaku Harada
Yota Komi
Ryo Okui
Ken Yamura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
16/10 - 2021
23/04 - 2022
30/07 - 2022
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
05/06 - 2024
09/06 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
10/07 - 2024

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
18/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow