Thẻ vàng cho Vilhelm Gunnarsson.
![]() Isak Vidjeskog 2 | |
![]() Emil Hellman (Kiến tạo: Gustav Broman) 31 | |
![]() Kalipha Jawla (Kiến tạo: Malkolm Moenza) 49 | |
![]() David Tokpah (Thay: Liiban Abdirahman Abadid) 59 | |
![]() Nuurdin Ali Mohudin (Thay: Laorent Shabani) 64 | |
![]() Albin Winbo (Thay: Olle Edlund) 64 | |
![]() Edvin Tellgren 67 | |
![]() Erion Sadiku (Thay: Isak Vidjeskog) 67 | |
![]() Kalipha Jawla 68 | |
![]() Robin Book 68 | |
![]() Anton Liljenbaeck (Thay: Edvin Tellgren) 72 | |
![]() Vilhelm Gunnarsson (Thay: Adil Titi) 72 | |
![]() Alexander Faltsetas (Thay: Kevin Rodeblad Lowe) 81 | |
![]() Vilhelm Gunnarsson 87 |
Thống kê trận đấu Utsiktens BK vs Varbergs BoIS FC


Diễn biến Utsiktens BK vs Varbergs BoIS FC

Kevin Rodeblad Lowe rời sân và được thay thế bởi Alexander Faltsetas.
Adil Titi rời sân và được thay thế bởi Vilhelm Gunnarsson.
Edvin Tellgren rời sân và được thay thế bởi Anton Liljenbaeck.

Thẻ vàng cho Robin Book.

Thẻ vàng cho Kalipha Jawla.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Edvin Tellgren.
Isak Vidjeskog rời sân và được thay thế bởi Erion Sadiku.
Olle Edlund rời sân và được thay thế bởi Albin Winbo.
Laorent Shabani rời sân và được thay thế bởi Nuurdin Ali Mohudin.
Liiban Abdirahman Abadid rời sân và được thay thế bởi David Tokpah.
Malkolm Moenza đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Kalipha Jawla đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gustav Broman đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Emil Hellman đã ghi bàn!

V À A A O O O Varbergs BoIS FC ghi bàn.

Thẻ vàng cho Isak Vidjeskog.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs Varbergs BoIS FC
Utsiktens BK (4-4-2): Oliver Gustafsson (1), Liiban Abdirahman Abadid (5), Sebastian Lagerlund (33), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), Allan Mohideen (2), Adil Titi (7), Noah Johansson (25), Arian Kabashi (10), Kalipha Jawla (16), Robin Book (11)
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Niklas Dahlström (4), Edvin Tellgren (12), Gustav Broman (2), Emil Hellman (24), Olle Edlund (13), Isak Vidjeskog (21), Kevin Appiah Nyarko (19), Laorent Shabani (10), Jesper Westermark (15), Calvin Kabuye (51)


Thay người | |||
59’ | Liiban Abdirahman Abadid David Tokpah | 64’ | Olle Edlund Albin Winbo |
72’ | Adil Titi Vilhelm Gunnarsson | 64’ | Laorent Shabani Nuurdin Ali Mohudin |
81’ | Kevin Rodeblad Lowe Alexander Faltsetas | 67’ | Isak Vidjeskog Erion Sadiku |
72’ | Edvin Tellgren Anton Liljenbäck |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Amos | Arvid Wiklund | ||
Alvin Karlsson | Anton Liljenbäck | ||
Vilhelm Gunnarsson | Albin Winbo | ||
David Tokpah | Erion Sadiku | ||
Enzo Andrén | Anton Thorsson | ||
Wiggo Hjort | Nuurdin Ali Mohudin | ||
Alexander Faltsetas | Viktor Dryselius |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 6 | 3 | 24 | 42 | T H T H T |
2 | ![]() | 21 | 11 | 9 | 1 | 19 | 42 | H T T T H |
3 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 15 | 41 | T T B T T |
4 | 22 | 12 | 5 | 5 | 11 | 41 | H T T T T | |
5 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 6 | 36 | B H H T T |
6 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B H T B T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | 2 | 32 | T T B B B |
8 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 1 | 32 | T T H T B |
9 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 1 | 32 | B T T B T |
10 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -2 | 27 | H T H B B |
11 | ![]() | 21 | 8 | 3 | 10 | -12 | 27 | B B B B T |
12 | ![]() | 22 | 5 | 8 | 9 | -11 | 23 | B B H H B |
13 | ![]() | 22 | 4 | 9 | 9 | -6 | 21 | B H B B B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 5 | 12 | -17 | 17 | H B B T B |
15 | ![]() | 22 | 1 | 8 | 13 | -17 | 11 | B B H B T |
16 | ![]() | 21 | 1 | 6 | 14 | -24 | 9 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại