Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Amadou-David Sanyang 17 | |
Alexander Faltsetas 36 | |
(Pen) Eythor Martin Bjoergolfsson 37 | |
Wiggo Hjort 38 | |
Teo Groenborg 38 | |
Emmanuel Yeboah (Thay: Gideon Yiriyon) 42 | |
Eythor Martin Bjoergolfsson (Kiến tạo: Daniel Persson) 45+6' | |
Liiban Abdirahman Abadid (Thay: Alexander Faltsetas) 46 | |
Adil Titi 55 | |
Eythor Martin Bjoergolfsson (Kiến tạo: Sam Forsman) 57 | |
Noah Johansson (Thay: Adil Titi) 62 | |
Malkolm Moenza (Thay: William Blix) 62 | |
Joergen Voilaas (Thay: Eythor Martin Bjoergolfsson) 64 | |
Allan Mohideen (Thay: Mass Modou Sise) 71 | |
Alfredo Martiatu Nordeman (Thay: Sam Forsman) 75 | |
Kevin Rodeblad Lowe (Thay: Alvin Karlsson) 78 | |
Tim Olsson (Thay: Daniel Persson) 81 | |
Neo Linden (Thay: Leo Frigell Jansson) 81 | |
Liiban Abdirahman Abadid 84 | |
Joergen Voilaas (Kiến tạo: Teo Groenborg) 90+4' |
Thống kê trận đấu Utsiktens BK vs Umeaa


Diễn biến Utsiktens BK vs Umeaa
Teo Groenborg đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joergen Voilaas đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Liiban Abdirahman Abadid.
Leo Frigell Jansson rời sân và được thay thế bởi Neo Linden.
Daniel Persson rời sân và được thay thế bởi Tim Olsson.
Alvin Karlsson rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodeblad Lowe.
Sam Forsman rời sân và được thay thế bởi Alfredo Martiatu Nordeman.
Mass Modou Sise rời sân và được thay thế bởi Allan Mohideen.
Eythor Martin Bjoergolfsson rời sân và được thay thế bởi Joergen Voilaas.
William Blix rời sân và được thay thế bởi Malkolm Moenza.
Adil Titi rời sân và được thay thế bởi Noah Johansson.
Sam Forsman đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Eythor Martin Bjoergolfsson ghi bàn!
Thẻ vàng cho Adil Titi.
Alexander Faltsetas rời sân và được thay thế bởi Liiban Abdirahman Abadid.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Daniel Persson đã kiến tạo cho bàn thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Eythor Martin Bjoergolfsson ghi bàn!
Gideon Yiriyon rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Yeboah.
Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs Umeaa
Utsiktens BK (4-4-2): Oliver Gustafsson (1), Alvin Karlsson (23), David Tokpah (4), Adil Titi (7), William Blix (5), Amadou Sanyang (26), Wiggo Hjort (12), Alexander Faltsetas (8), Edmond Berisha (15), Vilhelm Gunnarsson (20), Mass Sise (9)
Umeaa (5-4-1): Pontus Eriksson (1), Leo Frigell Jansson (23), David Ekman (26), Ludvig Oehman (4), Tobias Westin (15), Daniel Persson (28), Sam Forsman (73), Gideon Yiriyon (18), Teo Groenborg (25), Elias Cederblad (14), Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson (10)


| Thay người | |||
| 46’ | Alexander Faltsetas Liiban Abdirahman Abadid | 42’ | Gideon Yiriyon Emmanuel Yeboah |
| 62’ | William Blix Malkolm Moenza | 64’ | Eythor Martin Bjoergolfsson Jorgen Voilas |
| 62’ | Adil Titi Noah Johansson | 75’ | Sam Forsman Alfredo Martiatu Nordeman |
| 71’ | Mass Modou Sise Allan Mohideen | 81’ | Daniel Persson Tim Olsson |
| 78’ | Alvin Karlsson Kevin Rodeblad Lowe | 81’ | Leo Frigell Jansson Neo Linden |
| Cầu thủ dự bị | |||
Tom Amos | Melker Uppenberg | ||
Allan Mohideen | Emmanuel Yeboah | ||
Malkolm Moenza | Alfredo Martiatu Nordeman | ||
Kevin Rodeblad Lowe | Tim Olsson | ||
Noah Johansson | Neo Linden | ||
Sebastian Lagerlund | Jorgen Voilas | ||
Liiban Abdirahman Abadid | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Thành tích gần đây Umeaa
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 32 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | 31 | 64 | T T T T B | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | H B B B H | |
| 4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 6 | 48 | T B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 17 | 46 | B T H B T | |
| 6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | B H H B B | |
| 7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T B H T | |
| 8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | B B T T T | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -8 | 41 | T B T H B | |
| 10 | 30 | 12 | 5 | 13 | -11 | 41 | H H T T T | |
| 11 | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | B B B H H | |
| 12 | 30 | 9 | 9 | 12 | -18 | 36 | B T H T B | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -7 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 30 | 4 | 10 | 16 | -15 | 22 | T B B T H | |
| 15 | 30 | 5 | 7 | 18 | -28 | 22 | T B H B H | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | T T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch