Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Malkolm Moenza (Kiến tạo: Mass Modou Sise) 5 | |
David Tokpah (Thay: Alvin Karlsson) 46 | |
Abundance Salaou 49 | |
Alexander Johansson (Kiến tạo: Kalipha Jawla) 55 | |
Jakob Andersson (Thay: Fredrik Martinsson) 66 | |
Alexander Faltsetas (Thay: Adil Titi) 70 | |
Robin Book (Kiến tạo: Kalipha Jawla) 76 | |
Wiggo Hjort (Thay: Robin Book) 80 | |
Vilhelm Gunnarsson (Thay: Mass Modou Sise) 80 | |
Eren Alievski (Thay: Emmanuel Godwin) 83 | |
Ammar Asani (Thay: Axel Vidjeskog) 83 | |
Oskar Ruuska (Thay: Kalle Wendt) 83 | |
Zean Daluegge (Kiến tạo: Felix Hoerberg) 86 | |
Edmond Berisha (Thay: Kalipha Jawla) 90 |
Thống kê trận đấu Utsiktens BK vs Trelleborgs FF


Diễn biến Utsiktens BK vs Trelleborgs FF
Kalipha Jawla rời sân và được thay thế bởi Edmond Berisha.
Felix Hoerberg đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Zean Daluegge đã ghi bàn!
Kalle Wendt rời sân và được thay thế bởi Oskar Ruuska.
Axel Vidjeskog rời sân và được thay thế bởi Ammar Asani.
Emmanuel Godwin rời sân và được thay thế bởi Eren Alievski.
Mass Modou Sise rời sân và được thay thế bởi Vilhelm Gunnarsson.
Robin Book rời sân và được thay thế bởi Wiggo Hjort.
Kalipha Jawla đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Robin Book đã ghi bàn!
Adil Titi rời sân và được thay thế bởi Alexander Faltsetas.
Fredrik Martinsson rời sân và được thay thế bởi Jakob Andersson.
Kalipha Jawla đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Noah Johansson đã ghi bàn!
V À A A O O O - Alexander Johansson đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Abundance Salaou.
Alvin Karlsson rời sân và được thay thế bởi David Tokpah.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mass Modou Sise đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs Trelleborgs FF
Utsiktens BK (4-3-3): Tom Amos (31), Abundance Salaou (19), Liiban Abdirahman Abadid (3), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), Adil Titi (7), Noah Johansson (25), Robin Book (11), Alvin Karlsson (23), Mass Sise (9), Kalipha Jawla (16)
Trelleborgs FF (4-3-3): Mathias Nilsson (12), Felix Hörberg (20), Tobias Karlsson (19), Charlie Weberg (3), Emmanuel Godwin (15), Axel Vidjeskog (10), Viktor Christiansson (24), Kalle Wendt (6), Tim Fredrik Mikael Martinsson (22), Zean Dalugge (45), Filip Bohman (17)


| Thay người | |||
| 46’ | Alvin Karlsson David Tokpah | 66’ | Fredrik Martinsson Jakob Andersson |
| 70’ | Adil Titi Alexander Faltsetas | 83’ | Kalle Wendt Oskar Ruuska |
| 80’ | Robin Book Wiggo Hjort | 83’ | Axel Vidjeskog Ammar Asani |
| 80’ | Mass Modou Sise Vilhelm Gunnarsson | 83’ | Emmanuel Godwin Eren Alievski |
| 90’ | Kalipha Jawla Edmond Berisha | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Gustafsson | Victor Astor | ||
David Tokpah | Abel Ogwuche | ||
Alexander Faltsetas | Jakob Andersson | ||
Wiggo Hjort | Oskar Ruuska | ||
Edmond Berisha | Angelo Luca Nehme | ||
Vilhelm Gunnarsson | Ammar Asani | ||
Amadou Sanyang | Eren Alievski | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 32 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | 31 | 64 | T T T T B | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | H B B B H | |
| 4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 6 | 48 | T B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 17 | 46 | B T H B T | |
| 6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | B H H B B | |
| 7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T B H T | |
| 8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | B B T T T | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -8 | 41 | T B T H B | |
| 10 | 30 | 12 | 5 | 13 | -11 | 41 | H H T T T | |
| 11 | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | B B B H H | |
| 12 | 30 | 9 | 9 | 12 | -18 | 36 | B T H T B | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -7 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 30 | 4 | 10 | 16 | -15 | 22 | T B B T H | |
| 15 | 30 | 5 | 7 | 18 | -28 | 22 | T B H B H | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | T T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch