Theodor Johansson rời sân và được thay thế bởi Christian Enemark.
![]() Robin Book (Kiến tạo: David Tokpah) 18 | |
![]() Robin Book 43 | |
![]() Alexander Faltsetas (Thay: Enzo Andren) 60 | |
![]() Jamie Hopcutt (Thay: Adrian Edqvist) 67 | |
![]() Jamie Hopcutt (Thay: Adrian Edquist) 67 | |
![]() James Kirby (Thay: Ahmed Bonnah) 76 | |
![]() Mass Modou Sise (Thay: Karl Bohm) 77 | |
![]() Theodor Johansson 79 | |
![]() Arian Kabashi 83 | |
![]() Sunday Anyanwu (Thay: Ziad Ghanoum) 86 | |
![]() Christian Enemark (Thay: Theodor Johansson) 86 |
Thống kê trận đấu Utsiktens BK vs Oestersunds FK


Diễn biến Utsiktens BK vs Oestersunds FK
Ziad Ghanoum rời sân và được thay thế bởi Sunday Anyanwu.

Thẻ vàng cho Arian Kabashi.

Thẻ vàng cho Theodor Johansson.
Karl Bohm rời sân và được thay thế bởi Mass Modou Sise.
Ahmed Bonnah rời sân và được thay thế bởi James Kirby.
Adrian Edquist rời sân và được thay thế bởi Jamie Hopcutt.
Enzo Andren rời sân và được thay thế bởi Alexander Faltsetas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Robin Book.
David Tokpah đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Robin Book đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs Oestersunds FK
Utsiktens BK (4-4-2): Tom Amos (75), Abundance Salaou (24), David Tokpah (4), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), Enzo Andrén (17), Noah Johansson (25), Arian Kabashi (10), Robin Book (11), Alexander Johansson (16), Karl Fredrik Bohm (7)
Oestersunds FK (4-2-3-1): Tyree Griffiths (30), Ziad Ghanoum (27), Philip Bonde (18), Ali Suljic (23), Theodor Johansson (4), Albin Sporrong (16), Ahmed Bonnah (22), Adrian Edqvist (6), Simon Marklund (10), Nebiyou Perry (7), Kalipha Jawla (25)


Thay người | |||
60’ | Enzo Andren Alexander Faltsetas | 67’ | Adrian Edquist Jamie Hopcutt |
77’ | Karl Bohm Mass Sise | 76’ | Ahmed Bonnah James Kirby |
86’ | Theodor Johansson Christian Enemark | ||
86’ | Ziad Ghanoum Sunday Anyanwu |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Gustafsson | Adam Ingi Benediktsson | ||
Alexander Faltsetas | Christian Enemark | ||
Mass Sise | Sunday Anyanwu | ||
Wiggo Hjort | James Kirby | ||
Edmond Berisha | Jamie Hopcutt | ||
Johannes Selven | Michael Aduragbemi Oluwayemi | ||
Amadou Sanyang | Yannick Adjoumani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 13 | 27 | H H T B H |
2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 4 | 26 | B B T T H | |
3 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | H T B T B |
4 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | H B T B H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 2 | 23 | T H B H T |
6 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | -1 | 23 | B T T T T |
7 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 3 | 22 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T B T B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H H B T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H H T T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 | H H H T H |
12 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T H B B H |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H H T H B |
14 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -12 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -15 | 4 | B H B B H |
16 | ![]() | 14 | 0 | 3 | 11 | -21 | 3 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại