Alexander Faltsetas 25 | |
Predrag Randjelovic 43 | |
Sebastian Karlsson Grach (Kiến tạo: Ali Suljic) 44 | |
Erik Westermark (Thay: Alexander Faltsetas) 46 | |
Suleman Zurmati (Thay: Predrag Randjelovic) 46 | |
Ben Engdahl (Thay: Malkolm Moenza) 53 | |
Sebastian Karlsson Grach 57 | |
Kalipha Jawla 60 | |
Ali Suljic 63 | |
Quimi Ordonez (Thay: Sebastian Karlsson Grach) 74 | |
Erik Westermark (Kiến tạo: Abundance Salaou) 78 | |
Erick Brendon 81 | |
Nebiyou Perry (Thay: Ziad Ghanoum) 82 | |
Henrik Norrby (Thay: Erick Brendon) 82 | |
Lucas Lima (Kiến tạo: Erik Westermark) 84 | |
Quimi Ordonez 88 | |
Wiggo Hjort (Thay: Kalipha Jawla) 88 | |
Ahmed Bonnah (Thay: Jamie Hopcutt) 89 | |
Chrisnovic N'sa (Thay: Mykola Musolitin) 89 | |
Allan Mohideen (Thay: Lucas Lima) 90 |
Thống kê trận đấu Utsiktens BK vs Oestersunds FK
số liệu thống kê

Utsiktens BK

Oestersunds FK
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs Oestersunds FK
Utsiktens BK (4-4-2): Elias Hadaya (30), Daniel Hermansson (2), Jesper Brandt (3), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), Abundance Salaou (27), Alexander Faltsetas (8), Predrag Randelovic (22), Robin Book (11), Lucas Lima (9), Kalipha Jawla (20)
Oestersunds FK (3-4-3): Adam Ingi Benediktsson (12), Ziad Ghanoum (27), Ali Suljic (23), Philip Bonde (18), Mykola Musolitin (11), Albin Sporrong (16), Erick Brendon (8), Yannick Adjoumani (28), Simon Marklund (10), Sebastian Karlsson Grach (9), Jamie Hopcutt (15)

Utsiktens BK
4-4-2
30
Elias Hadaya
2
Daniel Hermansson
3
Jesper Brandt
21
Kevin Rodeblad Lowe
13
Malkolm Moenza
27
Abundance Salaou
8
Alexander Faltsetas
22
Predrag Randelovic
11
Robin Book
9
Lucas Lima
20
Kalipha Jawla
15
Jamie Hopcutt
9
Sebastian Karlsson Grach
10
Simon Marklund
28
Yannick Adjoumani
8
Erick Brendon
16
Albin Sporrong
11
Mykola Musolitin
18
Philip Bonde
23
Ali Suljic
27
Ziad Ghanoum
12
Adam Ingi Benediktsson

Oestersunds FK
3-4-3
| Thay người | |||
| 46’ | Predrag Randjelovic Suleman Zurmati | 74’ | Sebastian Karlsson Grach Arquimides Ordonez |
| 46’ | Alexander Faltsetas Erik Westermark | 82’ | Erick Brendon Henrik Norrby |
| 53’ | Malkolm Moenza Ben Engdahl | 82’ | Ziad Ghanoum Nebiyou Perry |
| 88’ | Kalipha Jawla Wiggo Hjort | 89’ | Mykola Musolitin Chrisnovic N'sa |
| 90’ | Lucas Lima Allan Mohideen | 89’ | Jamie Hopcutt Ahmed Bonnah |
| Cầu thủ dự bị | |||
Suleman Zurmati | Chrisnovic N'sa | ||
Wiggo Hjort | Arnold Origi Otieno | ||
Oliver Gustafsson | Henrik Norrby | ||
Allan Mohideen | Ahmed Bonnah | ||
Ben Engdahl | Arquimides Ordonez | ||
Erik Westermark | Nebiyou Perry | ||
Vilhelm Gunnarsson | Sunday Anyanwu | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 32 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | 31 | 64 | T T T T B | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | H B B B H | |
| 4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 6 | 48 | T B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 17 | 46 | B T H B T | |
| 6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | B H H B B | |
| 7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T B H T | |
| 8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | B B T T T | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -8 | 41 | T B T H B | |
| 10 | 30 | 12 | 5 | 13 | -11 | 41 | H H T T T | |
| 11 | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | B B B H H | |
| 12 | 30 | 9 | 9 | 12 | -18 | 36 | B T H T B | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -7 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 30 | 4 | 10 | 16 | -15 | 22 | T B B T H | |
| 15 | 30 | 5 | 7 | 18 | -28 | 22 | T B H B H | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | T T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch