Tobias Sana rời sân và được thay thế bởi William Hofvander.
![]() Anton Andreasson (Kiến tạo: Tobias Sana) 36 | |
![]() Tobias Sana 37 | |
![]() (og) Christoffer Styffe 38 | |
![]() Kevin Rodeblad Lowe 45 | |
![]() Alvin Karlsson (Thay: Liiban Abdirahman Abadid) 50 | |
![]() Anton Andreasson 59 | |
![]() William Svensson (Thay: William Kenndal) 65 | |
![]() Owen Parker-Price (Thay: Anton Andreasson) 65 | |
![]() Tom Amos 67 | |
![]() Mass Modou Sise (Thay: Alexander Faltsetas) 69 | |
![]() Edmond Berisha (Thay: David Tokpah) 77 | |
![]() Amel Mujanic (Kiến tạo: Owen Parker-Price) 78 | |
![]() Kalipha Jawla 86 | |
![]() Charlie Vindehall (Thay: Isak Dahlqvist) 90 | |
![]() Niklas Baerkroth (Thay: Noah Christoffersson) 90 | |
![]() William Hofvander (Thay: Tobias Sana) 90 |
Thống kê trận đấu Utsiktens BK vs Oergryte


Diễn biến Utsiktens BK vs Oergryte
Noah Christoffersson rời sân và được thay thế bởi Niklas Baerkroth.
Isak Dahlqvist rời sân và được thay thế bởi Charlie Vindehall.

Thẻ vàng cho Kalipha Jawla.
Owen Parker-Price đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Amel Mujanic đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
David Tokpah rời sân và được thay thế bởi Edmond Berisha.
Alexander Faltsetas rời sân và được thay thế bởi Mass Modou Sise.

Thẻ vàng cho Tom Amos.
Anton Andreasson rời sân và được thay thế bởi Owen Parker-Price.
William Kenndal rời sân và được thay thế bởi William Svensson.

Thẻ vàng cho Anton Andreasson.
Liiban Abdirahman Abadid rời sân và được thay thế bởi Alvin Karlsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kevin Rodeblad Lowe.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Mikael Dyrestam đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Christoffer Styffe đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O - Một cầu thủ của Oergryte FF đã ghi bàn phản lưới nhà!
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs Oergryte
Utsiktens BK (4-4-2): Tom Amos (31), Sebastian Lagerlund (33), Liiban Abdirahman Abadid (5), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), David Tokpah (4), Wiggo Hjort (12), Alexander Faltsetas (8), Arian Kabashi (10), Kalipha Jawla (16), Robin Book (11)
Oergryte (3-4-3): Hampus Gustafsson (44), Christoffer Styffe (5), Mikael Dyrestam (6), Waylon Renecke (25), Isak Dahlqvist (15), William Kenndal (21), Amel Mujanic (8), Anton Andreasson (19), Daniel Paulson (14), Noah Christoffersson (11), Tobias Sana (22)


Thay người | |||
50’ | Liiban Abdirahman Abadid Alvin Karlsson | 65’ | Anton Andreasson Owen Parker-Price |
69’ | Alexander Faltsetas Mass Sise | 65’ | William Kenndal William Svensson |
77’ | David Tokpah Edmond Berisha | 90’ | Isak Dahlqvist Charlie Vindehall |
90’ | Noah Christoffersson Niklas Baerkroth | ||
90’ | Tobias Sana William Hofvander |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Gustafsson | Lucas Samuelsson | ||
Mass Sise | Jonathan Azulay | ||
Edmond Berisha | Charlie Vindehall | ||
Enzo Andrén | Niklas Baerkroth | ||
Vilhelm Gunnarsson | William Hofvander | ||
Alvin Karlsson | Owen Parker-Price | ||
Amadou Sanyang | William Svensson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Thành tích gần đây Oergryte
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 15 | 10 | 1 | 27 | 55 | T T H T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 25 | 53 | B T T T T |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 10 | 46 | T B H H T | |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | T T H H B |
6 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 14 | 39 | T T H T B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -4 | 37 | H B H B T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | H B T T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -4 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -19 | 31 | T B B B H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -16 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -3 | 27 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -24 | 20 | B B B B T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -14 | 18 | T T H B T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 6 | 18 | -31 | 12 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại