Kalipha Jawla rời sân và được thay thế bởi Alvin Karlsson.
![]() Sebastian Lagerlund 4 | |
![]() Mass Modou Sise (Thay: Enzo Andren) 29 | |
![]() Gustaf Bruzelius 36 | |
![]() Kalipha Jawla (Kiến tạo: Mass Modou Sise) 46 | |
![]() Adil Titi (Thay: Wiggo Hjort) 46 | |
![]() Malkolm Moenza (Kiến tạo: Mass Modou Sise) 52 | |
![]() Markus Bjoerkqvist (Thay: Gent Elezaj) 59 | |
![]() Max'Med Mohamed (Thay: Xavier Odhiambo) 59 | |
![]() Alexander Faltsetas (Thay: Liiban Abdirahman Abadid) 59 | |
![]() Malkolm Moenza 62 | |
![]() Adil Titi 66 | |
![]() Adam Egnell (Thay: Hampus Naesstroem) 67 | |
![]() Robin Book (Kiến tạo: Mass Modou Sise) 69 | |
![]() Alvin Karlsson (Thay: Kalipha Jawla) 72 |

Diễn biến Utsiktens BK vs Landskrona BoIS
Mass Modou Sise đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Robin Book đã ghi bàn!
Hampus Naesstroem rời sân và được thay thế bởi Adam Egnell.

Thẻ vàng cho Adil Titi.

Thẻ vàng cho Malkolm Moenza.
Liiban Abdirahman Abadid rời sân và được thay thế bởi Alexander Faltsetas.
Xavier Odhiambo rời sân và được thay thế bởi Max'Med Mohamed.
Gent Elezaj rời sân và được thay thế bởi Markus Bjoerkqvist.
Mass Modou Sise đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Malkolm Moenza đã ghi bàn!
Wiggo Hjort rời sân và được thay thế bởi Adil Titi.
Mass Modou Sise đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kalipha Jawla đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Gustaf Bruzelius.
Enzo Andren rời sân và được thay thế bởi Mass Modou Sise.

Thẻ vàng cho Sebastian Lagerlund.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Utsiktens BK vs Landskrona BoIS


Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs Landskrona BoIS
Utsiktens BK (3-4-3): Tom Amos (31), Liiban Abdirahman Abadid (3), Sebastian Lagerlund (33), Kevin Rodeblad Lowe (21), Allan Mohideen (2), Noah Johansson (25), Robin Book (11), Malkolm Moenza (13), Enzo Andrén (17), Kalipha Jawla (16), Wiggo Hjort (12)
Landskrona BoIS (4-1-3-2): Marcus Pettersson (30), Andre Alvarez Perez (18), Gustaf Bruzelius (4), Melker Jonsson (12), Victor Karlsson (7), Hampus Näsström (6), Gent Elezaj (17), Max Nilsson (23), Constantino Capotondi (10), Christian Stark (22), Xavier Odhiambo (20)


Thay người | |||
29’ | Enzo Andren Mass Sise | 59’ | Gent Elezaj Markus Bjorkqvist |
46’ | Wiggo Hjort Adil Titi | 59’ | Xavier Odhiambo Max Med Omar Mohamed |
59’ | Liiban Abdirahman Abadid Alexander Faltsetas | 67’ | Hampus Naesstroem Adam Egnell |
72’ | Kalipha Jawla Alvin Karlsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Gustafsson | Amr Kaddoura | ||
David Tokpah | Adam Egnell | ||
Adil Titi | Markus Bjorkqvist | ||
Alexander Faltsetas | Max Med Omar Mohamed | ||
Mass Sise | Maximilian Milosevic | ||
Edmond Berisha | Amel Halilovic | ||
Alvin Karlsson | Enes Hebibovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 6 | 3 | 27 | 48 | T H T T T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 9 | 1 | 24 | 48 | T T T H T |
3 | ![]() | 23 | 13 | 5 | 5 | 16 | 44 | B T T B T |
4 | 23 | 12 | 5 | 6 | 9 | 41 | T T T T B | |
5 | ![]() | 23 | 11 | 6 | 6 | 8 | 39 | H H T T T |
6 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 13 | 35 | H T B T T |
7 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | -2 | 33 | T T B T H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | -1 | 32 | T T H T B |
9 | ![]() | 23 | 9 | 5 | 9 | -1 | 32 | T B B B B |
10 | ![]() | 23 | 9 | 3 | 11 | -15 | 30 | B B B T T |
11 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -3 | 28 | H B B H B |
12 | ![]() | 23 | 6 | 8 | 9 | -8 | 26 | B H H B T |
13 | ![]() | 23 | 5 | 9 | 9 | -3 | 24 | B H B B B |
14 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -20 | 17 | B T B B B |
15 | ![]() | 23 | 2 | 8 | 13 | -15 | 14 | B B H B T |
16 | ![]() | 23 | 1 | 6 | 16 | -29 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại