Thẻ vàng cho Kevin Rodeblad Lowe.
![]() Kalipha Jawla (Kiến tạo: Arian Kabashi) 15 | |
![]() Alexander Faltsetas (Thay: Adil Titi) 46 | |
![]() Kalipha Jawla (Kiến tạo: Allan Mohideen) 56 | |
![]() Pontus Jonsson (Thay: Noah Oestberg) 65 | |
![]() Gustav Berggren (Thay: Anton Lundin) 65 | |
![]() David Tokpah (Thay: Kalipha Jawla) 67 | |
![]() Gustav Nordh 70 | |
![]() Wiggo Hjort (Thay: Mass Modou Sise) 76 | |
![]() Marinus Larsen (Thay: Jacob Stensson) 79 | |
![]() Filip Trpcevski 82 | |
![]() Gustav Nordh 89 | |
![]() Vilhelm Gunnarsson (Thay: Robin Book) 90 | |
![]() Kevin Rodeblad Lowe 90+6' |
Thống kê trận đấu Utsiktens BK vs IK Brage


Diễn biến Utsiktens BK vs IK Brage

Robin Book rời sân và được thay thế bởi Vilhelm Gunnarsson.
Gustav Nordh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Amar Muhsin ghi bàn!

Thẻ vàng cho Filip Trpcevski.
Jacob Stensson rời sân và được thay thế bởi Marinus Larsen.
Mass Modou Sise rời sân và được thay thế bởi Wiggo Hjort.

Thẻ vàng cho Gustav Nordh.
Kalipha Jawla rời sân và được thay thế bởi David Tokpah.
Anton Lundin rời sân và được thay thế bởi Gustav Berggren.
Noah Oestberg rời sân và được thay thế bởi Pontus Jonsson.
Allan Mohideen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Kalipha Jawla đã ghi bàn!
Adil Titi rời sân và được thay thế bởi Alexander Faltsetas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Arian Kabashi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kalipha Jawla đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs IK Brage
Utsiktens BK (3-5-2): Tom Amos (31), Noah Johansson (25), Sebastian Lagerlund (33), Kevin Rodeblad Lowe (21), Allan Mohideen (2), Robin Book (11), Arian Kabashi (10), Adil Titi (7), Malkolm Moenza (13), Kalipha Jawla (16), Mass Sise (9)
IK Brage (4-4-2): Adrian Engdahl (13), Noah Ostberg (21), Michael Alexander Zetterstrom (2), Lorik Konjuhi (5), Malte Persson (4), Oscar Tomas Lundin (11), Haris Brkic (19), Jacob Stensson (8), Gustav Nordh (20), Filip Trpcevski (9), Amar Muhsin (33)


Thay người | |||
46’ | Adil Titi Alexander Faltsetas | 65’ | Anton Lundin Gustav Berggren |
67’ | Kalipha Jawla David Tokpah | 65’ | Noah Oestberg Pontus Jonsson |
76’ | Mass Modou Sise Wiggo Hjort | 79’ | Jacob Stensson Marinus Frederik Lovgren Larsen |
90’ | Robin Book Vilhelm Gunnarsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Gustafsson | Elias Markusson Kurula | ||
David Tokpah | Walemark Walemark | ||
Alexander Faltsetas | Marinus Frederik Lovgren Larsen | ||
Wiggo Hjort | Gustav Berggren | ||
Edmond Berisha | Oliwer Stark | ||
Vilhelm Gunnarsson | Pontus Jonsson | ||
Amadou Sanyang | Noah Astrand John |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Thành tích gần đây IK Brage
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 31 | 54 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 10 | 1 | 25 | 52 | H T T H T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 20 | 50 | T B T T T |
4 | 25 | 12 | 7 | 6 | 9 | 43 | T T B H H | |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 8 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 17 | 39 | B T T H T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 2 | 38 | B B B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 1 | 34 | B H B T T |
9 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | -5 | 34 | T H B H B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -2 | 32 | T B B B B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | -19 | 30 | T T B B B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -11 | 29 | H B T T B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -2 | 27 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -25 | 17 | B B B B B |
15 | ![]() | 25 | 2 | 9 | 14 | -17 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 25 | 1 | 6 | 18 | -32 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại