Malkolm Moenza đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Arian Kabashi 25 | |
![]() Malkolm Moenza (Kiến tạo: Noah Johansson) 45 | |
![]() Marc Manchon 45 | |
![]() Arian Kabashi 45+3' | |
![]() Wiggo Hjort (Thay: Kevin Rodeblad Lowe) 59 | |
![]() Samuel Tammivuori (Thay: Marc Manchon) 61 | |
![]() Yaqub Finey (Thay: Pontus Engblom) 62 | |
![]() Mass Modou Sise 67 | |
![]() Vilhelm Gunnarsson (Thay: Mass Modou Sise) 67 | |
![]() Robin Book 76 | |
![]() Dennis Olsson (Thay: Mille Eriksson) 76 | |
![]() Marcelo Palomino (Thay: Malte Hallin) 77 | |
![]() Taiki Kagayama (Kiến tạo: Yaqub Finey) 80 | |
![]() Edmond Berisha (Thay: Alexander Faltsetas) 80 | |
![]() Wiggo Hjort (Kiến tạo: Malkolm Moenza) 90+5' |
Thống kê trận đấu Utsiktens BK vs GIF Sundsvall


Diễn biến Utsiktens BK vs GIF Sundsvall

V À A A O O O - Wiggo Hjort đã ghi bàn!
Alexander Faltsetas rời sân và được thay thế bởi Edmond Berisha.
Yaqub Finey đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Taiki Kagayama đã ghi bàn!
Malte Hallin rời sân và được thay thế bởi Marcelo Palomino.
Mille Eriksson rời sân và được thay thế bởi Dennis Olsson.
Robin Book đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Wiggo Hjort đã ghi bàn!
Mass Modou Sise rời sân và được thay thế bởi Vilhelm Gunnarsson.

Thẻ vàng cho Mass Modou Sise.
Pontus Engblom rời sân và được thay thế bởi Yaqub Finey.
Marc Manchon rời sân và được thay thế bởi Samuel Tammivuori.
Pontus Engblom rời sân và được thay thế bởi Yaqub Finey.
Kevin Rodeblad Lowe rời sân và được thay thế bởi Wiggo Hjort.
Hiệp hai đã bắt đầu.

Thẻ vàng cho Arian Kabashi.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marc Manchon.
Noah Johansson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Malkolm Moenza đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs GIF Sundsvall
Utsiktens BK (4-4-2): Tom Amos (31), David Tokpah (4), Sebastian Lagerlund (33), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), Alvin Karlsson (23), Alexander Faltsetas (8), Noah Johansson (25), Arian Kabashi (10), Robin Book (11), Mass Sise (9)
GIF Sundsvall (4-4-2): Jonas Olsson (1), Malte Hallin (30), Lucas Forsberg (18), Hugo Aviander (23), Taiki Kagayama (9), Ture Sandberg (7), Jeremiah Bjoernler (20), Marc Manchon Armans (6), Miguel Sandberg (15), Mille Eriksson (22), Pontus Engblom (21)


Thay người | |||
59’ | Kevin Rodeblad Lowe Wiggo Hjort | 61’ | Marc Manchon Samuel Tammivuori |
67’ | Mass Modou Sise Vilhelm Gunnarsson | 62’ | Pontus Engblom Yaqub Finey |
80’ | Alexander Faltsetas Edmond Berisha | 76’ | Mille Eriksson Dennis Olsson |
77’ | Malte Hallin Marcelo Palomino |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam | Daniel Henareh | ||
Oliver Gustafsson | Alexandros Pantelidis | ||
Wiggo Hjort | Dennis Olsson | ||
Edmond Berisha | Marcelo Palomino | ||
Enzo Andrén | Samuel Tammivuori | ||
Vilhelm Gunnarsson | Yaqub Finey | ||
Amadou Sanyang | Charles Baah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 21 | 34 | B T B T T |
2 | ![]() | 17 | 8 | 8 | 1 | 14 | 32 | T B H H T |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | B H T T T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | T B H B T |
5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 3 | 28 | T H B H H | |
6 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | -4 | 24 | T T T B H |
8 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 1 | 23 | T T T B H |
9 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B T B B H |
10 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 4 | 22 | H B T B H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | B H T B H |
12 | ![]() | 17 | 4 | 8 | 5 | 3 | 20 | H T H B B |
13 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | T H B H H |
14 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -14 | 14 | H B H T B |
15 | ![]() | 17 | 0 | 7 | 10 | -15 | 7 | B H H H H |
16 | ![]() | 16 | 0 | 5 | 11 | -21 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại