Thẻ vàng cho Malkolm Moenza.
![]() Arian Kabashi 5 | |
![]() Godwin Aguda (Kiến tạo: Leonardo Shahin) 21 | |
![]() Jesper Brandt (Thay: Alexander Johansson) 46 | |
![]() Enzo Andren (Thay: Mass Modou Sise) 46 | |
![]() Abundance Salaou (Thay: Alvin Karlsson) 46 | |
![]() Nils Bertilsson (Thay: Melker Nilsson) 71 | |
![]() Alexander Faltsetas (Thay: Noah Johansson) 71 | |
![]() Isaac Shears (Kiến tạo: Godwin Aguda) 72 | |
![]() Wiggo Hjort (Thay: David Tokpah) 78 | |
![]() Karl Bohm (Kiến tạo: Wiggo Hjort) 80 | |
![]() (og) Linus Borgstroem 81 | |
![]() Seif Ali Hindi (Thay: Oskar Lindberg) 82 | |
![]() Hampus Kaellstroem (Thay: Leonardo Shahin) 82 | |
![]() Alexander Salo 84 | |
![]() Seif Ali Hindi (Thay: Oskar Lindberg) 85 | |
![]() Hampus Kaellstroem (Thay: Leonardo Shahin) 85 | |
![]() Hampus Kaellstroem 90+3' | |
![]() Jesper Brandt 90+8' | |
![]() Malkolm Moenza 90+9' |
Thống kê trận đấu Utsiktens BK vs Falkenbergs FF


Diễn biến Utsiktens BK vs Falkenbergs FF


Thẻ vàng cho Jesper Brandt.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

Thẻ vàng cho Hampus Kaellstroem.
Leonardo Shahin rời sân và được thay thế bởi Hampus Kaellstroem.
Leonardo Shahin rời sân và được thay thế bởi Hampus Kaellstroem.
Oskar Lindberg rời sân và được thay thế bởi Seif Ali Hindi.
Oskar Lindberg rời sân và được thay thế bởi Seif Ali Hindi.

Thẻ vàng cho Alexander Salo.
![V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Linus Borgstroem đưa bóng vào lưới nhà!
Wiggo Hjort đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Karl Bohm ghi bàn!
David Tokpah rời sân và được thay thế bởi Wiggo Hjort.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Godwin Aguda đã kiến tạo cho bàn thắng.
Noah Johansson rời sân và được thay thế bởi Alexander Faltsetas.

V À A A O O O - Isaac Shears đã ghi bàn!
Melker Nilsson rời sân và được thay thế bởi Nils Bertilsson.
Alvin Karlsson rời sân và được thay thế bởi Abundance Salaou.
Mass Modou Sise rời sân và được thay thế bởi Enzo Andren.
Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs Falkenbergs FF
Utsiktens BK (4-3-3): Oliver Gustafsson (31), Alvin Karlsson (23), Sebastian Lagerlund (33), David Tokpah (4), Malkolm Moenza (13), Arian Kabashi (10), Noah Johansson (25), Robin Book (11), Karl Fredrik Bohm (7), Mass Sise (9), Alexander Johansson (16)
Falkenbergs FF (4-4-2): Anton Andersson (1), Linus Borgstrom (18), Tim Stalheden (4), Noel Hansson (5), Alexander Salo (23), Oskar Lindberg (19), Godwin Aguda (30), Melker Nilsson (28), Lucas Sibelius (17), Leonardo Farah Shahin (10), Isaac Shears (14)


Thay người | |||
46’ | Alexander Johansson Jesper Brandt | 71’ | Melker Nilsson Nils Bertilsson |
46’ | Mass Modou Sise Enzo Andrén | 82’ | Leonardo Shahin Hampus Kallstrom |
46’ | Alvin Karlsson Abundance Salaou | 82’ | Oskar Lindberg Seif Ali Hindi |
71’ | Noah Johansson Alexander Faltsetas | ||
78’ | David Tokpah Wiggo Hjort |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Ojrzynski | Gustav Lillienberg | ||
Jesper Brandt | Gabriel Johansson | ||
Alexander Faltsetas | Nils Bertilsson | ||
Wiggo Hjort | Christoffer Carlsson | ||
Enzo Andrén | Hampus Kallstrom | ||
Abundance Salaou | Adam Franberg | ||
Amadou-David Sanyang | Seif Ali Hindi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Thành tích gần đây Falkenbergs FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | B T H T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -2 | 15 | H H T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | T B H H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T T B H B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B B T H B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | H H H T H |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B H B T B |
15 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | B H B B H |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại