Số lượng khán giả hôm nay là 5972.
![]() Marius Coman 29 | |
![]() Raul Palmes 40 | |
![]() Marius Coman 44 | |
![]() Adrian Mihalcea 45+3' | |
![]() Janos Hegedus (Thay: Raul Palmes) 46 | |
![]() Balint Szabo (Thay: Szabolcs Szalay) 46 | |
![]() Bence Vegh 50 | |
![]() Flavius Iacob (Thay: Alin Roman) 57 | |
![]() David Barbu (Thay: Mark Tutu) 57 | |
![]() Andrea Padula (Thay: Valentin Costache) 57 | |
![]() Soufiane Jebari (Thay: Maks Juraj Celic) 67 | |
![]() Ovidiu Popescu (Thay: Denis Hrezdac) 71 | |
![]() Efraim Bodo (Thay: Ervin Bakos) 72 | |
![]() Marton Eppel (Thay: Francisco Anderson) 75 | |
![]() Szilard Veres 76 | |
![]() Balint Szabo 87 | |
![]() Alexandru Benga (Thay: Din Alomerovic) 90 |
Thống kê trận đấu UTA Arad vs Miercurea Ciuc


Diễn biến UTA Arad vs Miercurea Ciuc
Csikszereda Miercurea Ciuc không tận dụng được cơ hội và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: UTA Arad: 43%, Csikszereda Miercurea Ciuc: 57%.
Marinos Tzionis không tìm được mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.
Dejan Iliev bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Csikszereda Miercurea Ciuc bắt đầu một pha phản công.
UTA Arad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
UTA Arad thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Csikszereda Miercurea Ciuc đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Din Alomerovic bị chấn thương và được thay thế bởi Alexandru Benga.
Din Alomerovic bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Dmytro Pospelov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Csikszereda Miercurea Ciuc đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Efraim Bodo bị phạt vì đẩy Din Alomerovic.
Phát bóng lên cho Csikszereda Miercurea Ciuc.
UTA Arad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Dmytro Pospelov từ UTA Arad cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Đội hình xuất phát UTA Arad vs Miercurea Ciuc
UTA Arad (4-2-3-1): Dejan Iliev (1), Mark Tutu (2), Florent Poulolo (6), Dmytro Pospelov (60), Sabahudin Alomerovic (3), Denis Lucian Hrezdac (97), Benjamin van Durmen (30), Valentin Costache (19), Roman Alin (8), Marinos Tzionis (10), Marius Coman (9)
Miercurea Ciuc (4-2-3-1): Eduard Pap (94), Lorand Paszka (6), Maks Juraj Celic (4), Raul Palmes (3), Janos Ferenczi (19), Szilard Veres (8), Bence Vegh (97), Francisco Anderson (11), Ervin Bakos (15), Szabolcs Szalay (79), Jozef Dolny (9)


Thay người | |||
57’ | Alin Roman Flavius Iacob | 46’ | Szabolcs Szalay Balint Szabo |
57’ | Valentin Costache Andrea Padula | 46’ | Raul Palmes Janos Hegedus |
57’ | Mark Tutu Barbu | 67’ | Maks Juraj Celic Soufiane Jebari Jebari |
71’ | Denis Hrezdac Ovidiu Marian Popescu | 72’ | Ervin Bakos Efraim Bodo |
90’ | Din Alomerovic Alexandru Constantin Benga | 75’ | Francisco Anderson Marton Eppel |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrei Cristian Gorcea | Mate Simon | ||
Flavius Iacob | Norbert Kajan | ||
Alexandru Constantin Benga | Szabolcs Szilagyi | ||
Andrea Padula | Szabolcs Dusinszki | ||
Luca Mihai | Efraim Bodo | ||
Denis Taroi | Balint Szabo | ||
Ovidiu Marian Popescu | Attila Csuros | ||
Barbu | Soufiane Jebari Jebari | ||
Laurentiu Vlasceanu | Peter Gal Andrezly | ||
Marton Eppel | |||
Erwin Szilard Bloj | |||
Janos Hegedus |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây UTA Arad
Thành tích gần đây Miercurea Ciuc
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | H T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T H B T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | H T B H B |
4 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 8 | 23 | T T H H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T H T T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | B T T H B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | H B T B T |
8 | ![]() | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | B H H H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | T B H H B |
10 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | T H B H B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | H H B T T |
12 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H H H T |
13 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | B B T B B |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B B B B T |
15 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -11 | 8 | H H H H T |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -17 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại