UTA Arad giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Marinos Tzionis (Kiến tạo: Alin Roman) 8 | |
![]() Mark Tutu 41 | |
![]() Steve Furtado (Thay: David Maftei) 42 | |
![]() Din Alomerovic (Thay: Valentin Costache) 58 | |
![]() Laurentiu Vlasceanu (Thay: Mark Tutu) 58 | |
![]() Eduard Radaslavescu (Kiến tạo: Alexandru Isfan) 62 | |
![]() Victor Dican (Thay: Ramalho) 66 | |
![]() Ionut Cojocaru (Thay: Narek Grigoryan) 66 | |
![]() Daniel Zsori (Thay: Alin Roman) 71 | |
![]() Denis Hrezdac (Thay: Ovidiu Popescu) 71 | |
![]() Dmytro Pospelov (Kiến tạo: Marinos Tzionis) 78 | |
![]() Alexandru Benga (Thay: Marinos Tzionis) 82 | |
![]() Cristian Sima (Thay: Ionut Vina) 86 | |
![]() Andre Seruca (Thay: Bogdan Tiru) 86 |
Thống kê trận đấu UTA Arad vs FCV Farul Constanta


Diễn biến UTA Arad vs FCV Farul Constanta
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: UTA Arad: 41%, FCV Farul Constanta: 59%.
Trọng tài thổi phạt khi Benjamin van Durmen của UTA Arad phạm lỗi với Andre Seruca.
FCV Farul Constanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
UTA Arad được hưởng phát bóng lên.
Cơ hội đến với Ionut Cojocaru của FCV Farul Constanta nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Kiểm soát bóng: UTA Arad: 41%, FCV Farul Constanta: 59%.
Cristian Sima sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Dejan Iliev đã kiểm soát được.
Dejan Iliev của UTA Arad cắt được đường chuyền vào vòng cấm.
FCV Farul Constanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Ionut Cojocaru của FCV Farul Constanta thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
FCV Farul Constanta đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
FCV Farul Constanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Trọng tài thổi phạt khi Florent Poulolo của UTA Arad phạm lỗi với Cristian Ganea.
UTA Arad thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Dejan Iliev của UTA Arad cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt khi Victor Dican của FCV Farul Constanta phạm lỗi với Daniel Zsori.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: UTA Arad: 42%, FCV Farul Constanta: 58%.
FCV Farul Constanta thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát UTA Arad vs FCV Farul Constanta
UTA Arad (4-2-3-1): Dejan Iliev (1), Mark Tutu (2), Dmytro Pospelov (60), Florent Poulolo (6), Andrea Padula (72), Ovidiu Marian Popescu (23), Benjamin van Durmen (30), Valentin Costache (19), Roman Alin (8), Marinos Tzionis (10), Hakim Abdallah (11)
FCV Farul Constanta (4-3-3): Alexandru Buzbuchi (1), David Maftei (98), Ionut Larie (17), Bogdan Tiru (15), Cristian Ganea (11), Ionut Vina (8), Ramalho (77), Eduard Radaslavescu (20), Alexandru Isfan (31), Narek Grigoryan (30), Răzvan Tănasă (7)


Thay người | |||
58’ | Valentin Costache Sabahudin Alomerovic | 42’ | David Maftei Steve Furtado |
58’ | Mark Tutu Laurentiu Vlasceanu | 66’ | Ramalho Victor Dican |
71’ | Ovidiu Popescu Denis Lucian Hrezdac | 66’ | Narek Grigoryan Ionut Cojocaru |
71’ | Alin Roman Daniel Zsori | 86’ | Bogdan Tiru Andre Seruca |
82’ | Marinos Tzionis Alexandru Constantin Benga | 86’ | Ionut Vina Cristian Sima |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrei Cristian Gorcea | Rafael Munteanu | ||
Flavius Iacob | Razvan Ducan | ||
Alexandru Constantin Benga | Stefan Dutu | ||
Sabahudin Alomerovic | Victor Dican | ||
Denis Lucian Hrezdac | Gabriel Iancu | ||
Luca Mihai | Lucas Pellegrini | ||
Laurentiu Vlasceanu | Andre Seruca | ||
Denis Taroi | Nicolas Popescu | ||
Daniel Zsori | Steve Furtado | ||
Alexandru Hodosan | Cristian Sima | ||
Alexandru Matei | Ionut Cojocaru |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây UTA Arad
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 8 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 4 | 15 | T T H T T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T B T T T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | B T H T H |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 1 | 13 | T T H H B |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | H H T B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | H T T H B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | T T B B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H H B T |
11 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H T B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | T B H H B |
13 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B B H B H |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H B H |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại